Tóm tắt Luận văn Thạc sĩ ngành Lý luận Mỹ thuật: Ứng dụng họa tiết trang trí của điêu khắc Chăm trong dạy học môn Trang trí ngành sư phạm Mỹ thuật trường Đại học Quảng Nam

2,858
311
130
114



    o t 
huy ngh thu 
a. Nhi hoc ngh thut

i tr tui
d. Tt c mi
     c ng dng ha ti    
kh c?
a. Hc sinh
b. Ngh 

     vi ng s a tit
  thut trong thi
gian ti?




Quảng Nam , ngày tháng năm 2017
114        o t  huy ngh thu   a. Nhi hoc ngh thut    i tr tui  d. Tt c mi      c ng dng ha ti     kh c?  a. Hc sinh  b. Ngh         vi ng s a tit   thut trong thi gian ti?     Quảng Nam , ngày tháng năm 2017
115
6.2. Phiu tng hp kt qu kh
6.2.1. Sinh viên
Câu 1
S
ng
T l
Câu 6
S
ng
T l
Rt quan trng
35
70%
t
0
0%
Quan trng
10
20%
Bi
2
4%
ng
5
10%
t
48
96%
ng
0
0%

0
0%
Tng
50
100%
Tng
50
100%
Câu 2
S
ng
T l
Câu 7
S
ng
T l

20
40%
Rt cn thit
10
20%
ng
27
54%
Cn thit
18
36%

3
6%
n thit
20
40%
Tng
50
100%
n
thit
2
4%
Câu 3
S
ng
T l
Tng
50
100%
V khn
2
4%
Câu 9
S
ng
T l
B cc
18
36%

thut
10
20%

30
60%

5
10%
Tng
50
100%
Hc sinh
5
10%
Câu 4
S
ng
T l
Tt c mi
30
60%

10
20%
Tng
50
100%
ng

22
44%
Câu 10
S
ng
T l

18
36%

17
34%
Tng
50
100%

33
66%
Câu 5
S
ng
T l
Tng
50
100%


thut
15
30%
Câu 11
S ng
T l
115 6.2. Phiu tng hp kt qu kh 6.2.1. Sinh viên Câu 1 Số lượng Tỉ lệ Câu 6 Số lượng Tỉ lệ Rt quan trng 35 70% t 0 0% Quan trng 10 20% Bi 2 4% ng 5 10% t 48 96% ng 0 0%  0 0% Tổng 50 100% Tổng 50 100% Câu 2 Số lượng Tỉ lệ Câu 7 Số lượng Tỉ lệ  20 40% Rt cn thit 10 20% ng 27 54% Cn thit 18 36%  3 6% n thit 20 40% Tổng 50 100% n thit 2 4% Câu 3 Số lượng Tỉ lệ Tổng 50 100% V khn 2 4% Câu 9 Số lượng Tỉ lệ B cc 18 36%  thut 10 20%  30 60%  5 10% Tổng 50 100% Hc sinh 5 10% Câu 4 Số lượng Tỉ lệ Tt c mi 30 60%  10 20% Tổng 50 100% ng  22 44% Câu 10 Số lượng Tỉ lệ  18 36%  17 34% Tổng 50 100%  33 66% Câu 5 Số lượng Tỉ lệ Tổng 50 100%   thut 15 30% Câu 11 Số lượng Tỉ lệ
116

5
10%

17
34%
ng
10
20%
 tin
25
50%
m
nhn
20
40%

8
16%
Tng
50
100%
Tng
50
100%
6.2.2. Giảng viên
Câu 1
S ng
T l
Câu 6
S
ng
T l
Rt quan trng
8
40%


thut
10
50%
Quan trng
12
60%

0
0%
ng
0
0%
ng
0
0%
trng
0
0%
m
nhn
10
50%
Tng
20
100%
Tng
20
100%
Câu 2
S
ng
T l
Câu 7
S
ng
T l
R
20
100%
y
0
0%
ng
0
0%
y
20
100%


0
0%
Tng
20
100%
Tng
20
100%
Câu 9
S
ng
T l
Câu 4
S
ng
T l
Hong ngh
thut
2
10%

5
25%
Hc sinh
0
0%
ng
15
75%

0
0%

0
0%
Tt c mi
18
90%
116  5 10%  17 34% ng 10 20%  tin 25 50% m nhn 20 40%  8 16% Tổng 50 100% Tổng 50 100% 6.2.2. Giảng viên Câu 1 Số lượng Tỉ lệ Câu 6 Số lượng Tỉ lệ Rt quan trng 8 40%   thut 10 50% Quan trng 12 60%  0 0% ng 0 0% ng 0 0% trng 0 0% m nhn 10 50% Tổng 20 100% Tổng 20 100% Câu 2 Số lượng Tỉ lệ Câu 7 Số lượng Tỉ lệ R 20 100% y 0 0% ng 0 0% y 20 100%   0 0% Tổng 20 100% Tổng 20 100% Câu 9 Số lượng Tỉ lệ Câu 4 Số lượng Tỉ lệ Hong ngh thut 2 10%  5 25% Hc sinh 0 0% ng 15 75%  0 0%  0 0% Tt c mi 18 90%
117
Tng
20
100%
Tng
20
100%
Câu 5
S
ng
T l
Câu 10
S
ng
T l
Rt cn thit
10
50%
Hc sinh
13
65%
Cn thit
10
50%
Ngh 
1
5%
n
thit
0
0%

6
30%
Tng
20
100%
Tng
20
100%
117 Tổng 20 100% Tổng 20 100% Câu 5 Số lượng Tỉ lệ Câu 10 Số lượng Tỉ lệ Rt cn thit 10 50% Hc sinh 13 65% Cn thit 10 50% Ngh  1 5% n thit 0 0%  6 30% Tổng 20 100% Tổng 20 100%
118
PH LC 7
Mt s ha ti
kh 
7.1. Ha ting ha tit  M 
7.2.Ha ti M 
7.3. Ha ti M 
118 PH LC 7 Mt s ha ti kh  7.1. Ha ting ha tit   M  7.2.Ha ti M  7.3. Ha ti M 
119
7.4. Ha ti ng Deva - 
7.5. Ha ti  
119 7.4. Ha ti ng Deva -  7.5. Ha ti  
120
7.6. Ha ti   
7.7. Ha ti  
7.8. Ha ti
120 7.6. Ha ti    7.7. Ha ti   7.8. Ha ti
121
7.9. Ha ti  M 
7.10.Ha ti 
121 7.9. Ha ti  M  7.10.Ha ti 
122
7.11.Ha tin sinh thn Brahma
7.12. Ha tin sinh thn Brahma
7.13. Ha ti 
122 7.11.Ha tin sinh thn Brahma 7.12. Ha tin sinh thn Brahma 7.13. Ha ti 
123
7.14.Ha ti M 
123 7.14.Ha ti M 