Luận văn Thạc sỹ Khoa học kinh tế: Chất lượng dịch vụ tín dụng hộ nghèo tại Ngân hàng Chính sách xã hội huyện Phú Lộc

10,041
783
150
120
Có và kịp thời
Có nhưng không kịp thời
Không hướng dẫn
Hàng tháng về giao dịch tại xã
Phù hợp
Chưa phù hợp lắm
Tiếp cận thông tin từ nguồn:
Tổ TK&VV
Hội Đoàn thể xã
Cán bộ thôn, xã
Công khai của NHCS tại ĐGD
Tính tương trợ lẫn nhau trong tổ
Cao
Thấp
Chưa có tính tương trợ
Hàng năm Chính quyền tập huấn kỹ thuật
Không
Nội dung tập huấn phù hợp không?
Không
Địa điểm phòng dùng làm giao dịch tại xã
Phòng hội đoàn thể
Phòng hội trường
Phòng khác
Các phương tiệm làm việc đã đảm bảo?
Đảm bảo
Chưa đảm bảo
Thành phần tham gia ban quản lý tổ
46
72
82
200
-
121
64
9
6
123
33
44
74
126
113
87
-
200
-
159
41
23,00
36,00
41,00
100,00
0,00
66,50
32,00
4,5
3
61,50
16,50
22,00
34
63
56,50
43,5
-
100,00
-
79,50
20,50
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
120 Có và kịp thời Có nhưng không kịp thời Không hướng dẫn Hàng tháng về giao dịch tại xã Phù hợp Chưa phù hợp lắm Tiếp cận thông tin từ nguồn: Tổ TK&VV Hội Đoàn thể xã Cán bộ thôn, xã Công khai của NHCS tại ĐGD Tính tương trợ lẫn nhau trong tổ Cao Thấp Chưa có tính tương trợ Hàng năm Chính quyền tập huấn kỹ thuật Có Không Nội dung tập huấn phù hợp không? Có Không Địa điểm phòng dùng làm giao dịch tại xã Phòng hội đoàn thể Phòng hội trường Phòng khác Các phương tiệm làm việc đã đảm bảo? Đảm bảo Chưa đảm bảo Thành phần tham gia ban quản lý tổ 46 72 82 200 - 121 64 9 6 123 33 44 74 126 113 87 - 200 - 159 41 23,00 36,00 41,00 100,00 0,00 66,50 32,00 4,5 3 61,50 16,50 22,00 34 63 56,50 43,5 - 100,00 - 79,50 20,50 ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
121
Cán bộ xã
Cá bộ hội đoàn thể
Cán bộ về hưu
Hộ nghèo
Thành phần khác
Ban quản lý tổ làm tốt nhiệm vụ không?
Tốt
Chưa tốt lắm
Năng lực làm việc nhân viên ngân hàng
Nhanh chóng
Chậm trễ
Chính xác
Không chính xác
Thái độ làm việc của nhân viên Ngân hàng
Lịch sự, vui vẽ
Cau có, hách dịch
8
60
24
39
69
102
98
97
13
76
14
193
7
4,00
30,00
12,00
19,50
34,50
51,00
49,00
48,50
6,50
38,50
7,00
96,50
3,50
Nguồn: xử lý số liệu điều tra SPSS
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
121 Cán bộ xã Cá bộ hội đoàn thể Cán bộ về hưu Hộ nghèo Thành phần khác Ban quản lý tổ làm tốt nhiệm vụ không? Tốt Chưa tốt lắm Năng lực làm việc nhân viên ngân hàng Nhanh chóng Chậm trễ Chính xác Không chính xác Thái độ làm việc của nhân viên Ngân hàng Lịch sự, vui vẽ Cau có, hách dịch 8 60 24 39 69 102 98 97 13 76 14 193 7 4,00 30,00 12,00 19,50 34,50 51,00 49,00 48,50 6,50 38,50 7,00 96,50 3,50 Nguồn: xử lý số liệu điều tra SPSS ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
122
Phụ lục 2.2: Thông tin chung về tổ trưởng tổ tiết kiệm và vay vốn
Nội dung điều tra
Số quan sát
% trong cơ cấu
Giới tính người phỏng điều tra
Nam
Nữ
Tuổi người phỏng vấn
Từ 30 tuổi trỡ xuống
Từ 31 đến 40 tuổi
Từ 41 đến 50 tuổi
Từ 51 đến 60 tuổi
Trên 60 tuổi
Số thành viên trong tổ
Từ 11 đến 20 người
Từ 21 đến 30 người
Từ 31 đến 40 người
Trên 40 người
Tổng thời gian làm các thủ tục vay vốn
Từ 5 ngày trở xuống
Từ 6 ngày đến 10 ngày
Trên 11 ngày đến 15 ngày
Trên 15 ngày
Thời gian bình xét ở tổ TK&VV
Từ 1 đến 3 ngày
Từ 4 đến 6 ngày
Thời lượng giao dịch mỗi lần tại xã?
Một buổi
Cả ngày
Thời lượng giao dịch mỗi lần phù hợp là?
36
64
4
17
35
24
10
18
41
33
8
33
50
11
6
87
13
20
80
36,00
64,00
4,00
17,00
35,00
24,00
10,00
18,00
41,00
33,00
8,00
33,00
50,00
11,00
6,00
87,00
13,00
20
80
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
122 Phụ lục 2.2: Thông tin chung về tổ trưởng tổ tiết kiệm và vay vốn Nội dung điều tra Số quan sát % trong cơ cấu Giới tính người phỏng điều tra Nam Nữ Tuổi người phỏng vấn Từ 30 tuổi trỡ xuống Từ 31 đến 40 tuổi Từ 41 đến 50 tuổi Từ 51 đến 60 tuổi Trên 60 tuổi Số thành viên trong tổ Từ 11 đến 20 người Từ 21 đến 30 người Từ 31 đến 40 người Trên 40 người Tổng thời gian làm các thủ tục vay vốn Từ 5 ngày trở xuống Từ 6 ngày đến 10 ngày Trên 11 ngày đến 15 ngày Trên 15 ngày Thời gian bình xét ở tổ TK&VV Từ 1 đến 3 ngày Từ 4 đến 6 ngày Thời lượng giao dịch mỗi lần tại xã? Một buổi Cả ngày Thời lượng giao dịch mỗi lần phù hợp là? 36 64 4 17 35 24 10 18 41 33 8 33 50 11 6 87 13 20 80 36,00 64,00 4,00 17,00 35,00 24,00 10,00 18,00 41,00 33,00 8,00 33,00 50,00 11,00 6,00 87,00 13,00 20 80 ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
123
Một buổi
Cả ngày
Phòng dùng làm việc đã đảm bảo chưa ?
Đảm bảo
Chưa đảm bảo
CBNH làm việc đúng giờ theo lịch?
Không
NV hoàn thành công việc tại ĐGD xã?
Không
21
79
89
11
-
100
3
97
21,00
79,00
89,00
11,00
-
100,00
3,00
97,00
Nguồn: xử lý số liệu điều tra SPSS
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
123 Một buổi Cả ngày Phòng dùng làm việc đã đảm bảo chưa ? Đảm bảo Chưa đảm bảo CBNH làm việc đúng giờ theo lịch? Không Có NV hoàn thành công việc tại ĐGD xã? Không Có 21 79 89 11 - 100 3 97 21,00 79,00 89,00 11,00 - 100,00 3,00 97,00 Nguồn: xử lý số liệu điều tra SPSS ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
124
Phụ lục 2.3: kiểm định độ tin cậy các biến điều tra kỳ vọng
hộ nghèo vay vốn tại NHCSXH huyện Phú Lộc
Các biến phân tích
Mean
Std
Dev
Corected
Item-Total
Correlation
Item
Cronbatch
Alpha
1.Mức cho vay
2,220
0,822
0,3961
0,6332
2.Thời hạn vay
2,310
0,746
0,4515
0,6355
3.Lãi suất cho vay
1,450
0,565
0,3965
0,6316
4.Quy trình thủ tục
1,760
0,606
0,3641
0,6338
5.Hồ sơ vay vốn
2,450
0,671
0,3933
0,6390
6.Phương thức thu nợ
1,680
0,519
0,3964
0,6375
7.Phương thức thu lãi
2,010
0,607
0,3877
0,6346
8.Phương thức gửi tiết kiệm
3,400
0,510
0,4538
0,6373
9.Thủ tục hồ sơ làm tại xã
1,540
0,607
0,3959
0,6319
10.NHCSXH giải ngân tại xã
1,820
0,890
0,3902
0,6367
11.Tổ trưởng nộp lãi, gửi tiết kiệm
1,420
0,552
0,3829
0,6396
12.Hộ vay trả nợ trực tiếp ngân hàng
4,040
0,870
0,3534
0,6390
13.Miễn phí làm hồ sơ
1,050
0,769
0,3675
0,6317
14.Tính tương trợ trong tổ
2,260
0,680
0,3936
0,6345
15.Tập huấn cách làm ăn
3,880
0,850
0,3707
0,6365
16.Cơ sở vật chất tại điểm giao dịch
1,530
0,500
0,3958
0,6343
17.Năng lực ban quản lý Tổ
1,810
0,739
0,3509
0,6223
18.Thái độ làm việc ban BQL Tổ
1,890
0,659
0,3917
0,6215
19.Năng lực nhân viên NHCSXH
1,610
0,584
0,3536
0,6292
20.Thái độ làm việc nhân viên NH
Điểm bình quân = 2,0905
Hệ số tin cậy = 0,6845
KMO = 0,596
Sig = 0,003
1,680
0,608
0,3817
0,6282
Nguồn: số liệu điều tra hộ nghèo SPSS
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
124 Phụ lục 2.3: kiểm định độ tin cậy các biến điều tra kỳ vọng hộ nghèo vay vốn tại NHCSXH huyện Phú Lộc Các biến phân tích Mean Std Dev Corected Item-Total Correlation Item Cronbatch Alpha 1.Mức cho vay 2,220 0,822 0,3961 0,6332 2.Thời hạn vay 2,310 0,746 0,4515 0,6355 3.Lãi suất cho vay 1,450 0,565 0,3965 0,6316 4.Quy trình thủ tục 1,760 0,606 0,3641 0,6338 5.Hồ sơ vay vốn 2,450 0,671 0,3933 0,6390 6.Phương thức thu nợ 1,680 0,519 0,3964 0,6375 7.Phương thức thu lãi 2,010 0,607 0,3877 0,6346 8.Phương thức gửi tiết kiệm 3,400 0,510 0,4538 0,6373 9.Thủ tục hồ sơ làm tại xã 1,540 0,607 0,3959 0,6319 10.NHCSXH giải ngân tại xã 1,820 0,890 0,3902 0,6367 11.Tổ trưởng nộp lãi, gửi tiết kiệm 1,420 0,552 0,3829 0,6396 12.Hộ vay trả nợ trực tiếp ngân hàng 4,040 0,870 0,3534 0,6390 13.Miễn phí làm hồ sơ 1,050 0,769 0,3675 0,6317 14.Tính tương trợ trong tổ 2,260 0,680 0,3936 0,6345 15.Tập huấn cách làm ăn 3,880 0,850 0,3707 0,6365 16.Cơ sở vật chất tại điểm giao dịch 1,530 0,500 0,3958 0,6343 17.Năng lực ban quản lý Tổ 1,810 0,739 0,3509 0,6223 18.Thái độ làm việc ban BQL Tổ 1,890 0,659 0,3917 0,6215 19.Năng lực nhân viên NHCSXH 1,610 0,584 0,3536 0,6292 20.Thái độ làm việc nhân viên NH Điểm bình quân = 2,0905 Hệ số tin cậy = 0,6845 KMO = 0,596 Sig = 0,003 1,680 0,608 0,3817 0,6282 Nguồn: số liệu điều tra hộ nghèo – SPSS ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
125
Phụ lục 2.4: Ý kiến đánh giá của hộ nghèo vay vốn mức độ phù hợp
về chất lượng dịch vụ tín dụng đối với hộ nghèo
Ý kiến đánh giá
Nội dung
Tổng
số ý
kiến
Rất
phù
hợp
Phù
hợp
Chưa
phù
hợp
Không
phù
hợp
H/Toàn
không
phù hợp
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
Sản phẩm tín dụng
-Mức cho vay
200
12
6
62
31
70
35
43
21,5
13
6,5
-Thời hạn vay
200
14
7
46
23
73
36,5
45
22,5
22
11
-Lãi suất vay
200
26
13
44
22
43
21,5
58
29
29
14,5
Thủ tục, hồ sơ vay
-Q/trình thủ tục
200
23
11,5
38
19
62
31
64
32
13
6,5
-Hồ sơ vay vốn
200
12
6
94
47
86
43
8
4
-
-
Phương thức trã
-Trả nợ gốc
200
39
19,5
72
36
46
23
30
15
13
6,5
-Trả nợ lãi
200
21
10,5
89
44,5
49
24,5
28
14
13
6,5
-Thu tiết kiệm
200
30
15
52
26
63
31,5
41
20,5
14
7
Mô hìnhphục vụ
-Lập HSơ tại xã
200
93
46,5
106
53
1
0,5
-
-
-
-
-NH giải ngân trực tiếp
200
80
40
82
41
32
16
6
3
-
-
-UN TL,TK
200
95
47,5
69
34,5
36
18
-
-
-
-
-Hộ vay trực tiếp trả nợ
200
3
1,5
6
3
39
19,5
84
42
68
34
Các hỗ trợ khác
-Tính tương trợ
200
17
8,5
122
61
57
28,5
1
0,5
3
1,5
-Tập huấn L. ăn
200
1
0,5
6
3
62
31
79
39,5
52
26
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
125 Phụ lục 2.4: Ý kiến đánh giá của hộ nghèo vay vốn mức độ phù hợp về chất lượng dịch vụ tín dụng đối với hộ nghèo Ý kiến đánh giá Nội dung Tổng số ý kiến Rất phù hợp Phù hợp Chưa phù hợp Không phù hợp H/Toàn không phù hợp SL % SL % SL % SL % SL % Sản phẩm tín dụng -Mức cho vay 200 12 6 62 31 70 35 43 21,5 13 6,5 -Thời hạn vay 200 14 7 46 23 73 36,5 45 22,5 22 11 -Lãi suất vay 200 26 13 44 22 43 21,5 58 29 29 14,5 Thủ tục, hồ sơ vay -Q/trình thủ tục 200 23 11,5 38 19 62 31 64 32 13 6,5 -Hồ sơ vay vốn 200 12 6 94 47 86 43 8 4 - - Phương thức trã -Trả nợ gốc 200 39 19,5 72 36 46 23 30 15 13 6,5 -Trả nợ lãi 200 21 10,5 89 44,5 49 24,5 28 14 13 6,5 -Thu tiết kiệm 200 30 15 52 26 63 31,5 41 20,5 14 7 Mô hìnhphục vụ -Lập HSơ tại xã 200 93 46,5 106 53 1 0,5 - - - - -NH giải ngân trực tiếp 200 80 40 82 41 32 16 6 3 - - -UN TL,TK 200 95 47,5 69 34,5 36 18 - - - - -Hộ vay trực tiếp trả nợ 200 3 1,5 6 3 39 19,5 84 42 68 34 Các hỗ trợ khác -Tính tương trợ 200 17 8,5 122 61 57 28,5 1 0,5 3 1,5 -Tập huấn L. ăn 200 1 0,5 6 3 62 31 79 39,5 52 26 ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
126
Nội dung
Tổng
số ý
kiến
Rất
Tốt
Tốt
khá
Trung
bình
Yếu
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
Cơ sở vật chất, nhân viên phục vụ
-CSVC ĐGD xã
200
53
26,5
72
36
28
14
47
23,5
-
-
-NLực BQL tổ
200
75
37,5
90
45
33
16,5
2
1
-
-
-TĐLV BQL tổ
200
55
27,5
114
57
30
15
1
0,5
-NLực NV NH
200
59
29,5
78
39
55
27,5
8
4
-
-
-TĐộ NV NH
200
59
29,5
85
42,5
56
28
-
-
-
-
Nguồn: số phân tích liệu điều tra hộ nghèo vay vốn SPSS
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
126 Nội dung Tổng số ý kiến Rất Tốt Tốt khá Trung bình Yếu SL % SL % SL % SL % SL % Cơ sở vật chất, nhân viên phục vụ -CSVC ĐGD xã 200 53 26,5 72 36 28 14 47 23,5 - - -NLực BQL tổ 200 75 37,5 90 45 33 16,5 2 1 - - -TĐLV BQL tổ 200 55 27,5 114 57 30 15 1 0,5 -NLực NV NH 200 59 29,5 78 39 55 27,5 8 4 - - -TĐộ NV NH 200 59 29,5 85 42,5 56 28 - - - - Nguồn: số phân tích liệu điều tra hộ nghèo vay vốn – SPSS ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
127
Phụ lục 2.5: Ý kiến đánh giá của tổ trưởng tổ tiết kiệm và vay vốn
về chất lượng dịch vụ tín dụng đối với hộ nghèo
Ý kiến đánh giá
Nội dung
Tổng
số ý
kiến
Rất
phù
hợp
Phù
hợp
Chưa
phù
hợp
Không
phù
hợp
H/Toàn
không
phù
hợp
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
Sản phẩm tín dụng
-Mức cho vay
100
28
28
33
33
23
23
13
13
3
3
-Thời hạn vay
100
25
25
29
29
29
29
13
13
4
4
-Lãi suất vay
100
21
21
42
42
19
19
15
15
3
3
Thủ tục, hồ sơ vay
-Q/trình thủ tục
100
21
21
31
31
29
29
18
18
1
1
-Hồ sơ vay vốn
100
16
16
37
37
43
43
4
4
-
-
Phương thức trã
-Trả nợ gốc
100
22
22
37
37
23
23
13
13
5
5
-Trả nợ lãi
100
22
22
28
28
29
29
16
16
5
5
-Thu tiết kiệm
100
15
15
37
37
26
26
11
11
11
11
Mô hìnhphục vụ
-Lập HSơ tại xã
100
42
42
42
42
15
15
1
1
-
-
-NH giải ngân trực tiếp
100
35
35
55
55
10
10
-
-
-
-
-Uỷ nhiệm T.lãi, Tkiệm
100
32
32
52
52
16
16
-
-
-
-
-Hộ vay trực tiếp tra nợ
100
-
-
9
9
41
41
42
42
8
8
Các hỗ trợ khác
-Tính tương trợ
100
25
25
54
54
16
16
4
4
1
1
-Các hỗ trợ khác
100
8
8
18
18
40
40
21
21
13
13
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
127 Phụ lục 2.5: Ý kiến đánh giá của tổ trưởng tổ tiết kiệm và vay vốn về chất lượng dịch vụ tín dụng đối với hộ nghèo Ý kiến đánh giá Nội dung Tổng số ý kiến Rất phù hợp Phù hợp Chưa phù hợp Không phù hợp H/Toàn không phù hợp SL % SL % SL % SL % SL % Sản phẩm tín dụng -Mức cho vay 100 28 28 33 33 23 23 13 13 3 3 -Thời hạn vay 100 25 25 29 29 29 29 13 13 4 4 -Lãi suất vay 100 21 21 42 42 19 19 15 15 3 3 Thủ tục, hồ sơ vay -Q/trình thủ tục 100 21 21 31 31 29 29 18 18 1 1 -Hồ sơ vay vốn 100 16 16 37 37 43 43 4 4 - - Phương thức trã -Trả nợ gốc 100 22 22 37 37 23 23 13 13 5 5 -Trả nợ lãi 100 22 22 28 28 29 29 16 16 5 5 -Thu tiết kiệm 100 15 15 37 37 26 26 11 11 11 11 Mô hìnhphục vụ -Lập HSơ tại xã 100 42 42 42 42 15 15 1 1 - - -NH giải ngân trực tiếp 100 35 35 55 55 10 10 - - - - -Uỷ nhiệm T.lãi, Tkiệm 100 32 32 52 52 16 16 - - - - -Hộ vay trực tiếp tra nợ 100 - - 9 9 41 41 42 42 8 8 Các hỗ trợ khác -Tính tương trợ 100 25 25 54 54 16 16 4 4 1 1 -Các hỗ trợ khác 100 8 8 18 18 40 40 21 21 13 13 ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
128
Nội dung
Tổng
số ý
kiến
Rất
Tốt
Tốt
khá
Trung
bình
Yếu
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
Cơ sở vật chất, nhân viên phục vụ
-CSVC ĐGD xã
100
9
9
36
36
32
32
22
22
1
1
-NLực NV NH
100
37
37
55
55
8
8
-
-
-
-
-TĐộ NV NH
100
37
37
54
54
7
7
1
1
-
-
Nguồn: phân tích số liệu điều tra tổ trưởng tổ TK&VV SPSS
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
128 Nội dung Tổng số ý kiến Rất Tốt Tốt khá Trung bình Yếu SL % SL % SL % SL % SL % Cơ sở vật chất, nhân viên phục vụ -CSVC ĐGD xã 100 9 9 36 36 32 32 22 22 1 1 -NLực NV NH 100 37 37 55 55 8 8 - - - - -TĐộ NV NH 100 37 37 54 54 7 7 1 1 - - Nguồn: phân tích số liệu điều tra tổ trưởng tổ TK&VV – SPSS ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
129
KIỂM ĐỊNH ANOVA VỀ MỨC CHO VAY,
THỜI HẠN VAY VÀ LÃI SUẤT CHO VAY
Descriptives
N
Mean
Std.
Deviation
Std. Error
95% Confidence Interval for
Mean
muc cho vay
to truong
100
2,3000
1,10554
,11055
2,0806
2,5194
thanh vien hvv
200
3,0850
1,03106
,07291
2,9412
3,2288
Total
300
2,8233
1,11786
,06454
2,6963
2,9503
thoi han cho vay
to truong
100
2,4200
1,12079
,11208
2,1976
2,6424
thanh vien hvv
200
3,0750
1,08409
,07666
2,9238
3,2262
Total
300
2,8567
1,13744
,06567
2,7274
2,9859
lai suat cho vay
to truong
100
2,3700
1,06983
,10698
2,1577
2,5823
thanh vien hvv
200
3,1000
1,26809
,08967
2,9232
3,2768
Total
300
2,8567
1,25220
,07230
2,7144
2,9989
ANOVA
41,082
1
41,082
36,813
,000
332,555
298
1,116
373,637
299
28,602
1
28,602
23,792
,000
358,235
298
1,202
386,837
299
35,527
1
35,527
24,433
,000
433,310
298
1,454
468,837
299
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
Between Groups
Within Groups
Total
muc cho vay
thoi han cho vay
lai suat cho vay
Sum of
Squares
df
Mean Square
F
Sig.
KIỂM ĐỊNH T-Test VỀ QUY TRÌNH THỦ TỤC VÀ HỒ SƠ VAY VỐN
One-Sample Statistics
300
2,8433
1,12085
,06471
300
2,2967
,76852
,04437
quy trinh thu tuc
ho so vay von
N
Mean
Std. Deviation
Std. Error
Mean
Descriptives
N
Mean
Std. Deviation
Std. Error
95% Confidence
Interval for Mean
quy trinh thu tuc
to truong
100
2,4700
1,04886
,10489
2,2619
2,6781
thanh vien hvv
200
3,0300
1,11143
,07859
2,8750
3,1850
Total
300
2,8433
1,12085
,06471
2,7160
2,9707
ho so vay von
to truong
100
2,3500
,79614
,07961
2,1920
2,5080
thanh vien hvv
200
2,2700
,75495
,05338
2,1647
2,3753
Total
300
2,2967
,76852
,04437
2,2093
2,3840
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
129 KIỂM ĐỊNH ANOVA VỀ MỨC CHO VAY, THỜI HẠN VAY VÀ LÃI SUẤT CHO VAY Descriptives N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean muc cho vay to truong 100 2,3000 1,10554 ,11055 2,0806 2,5194 thanh vien hvv 200 3,0850 1,03106 ,07291 2,9412 3,2288 Total 300 2,8233 1,11786 ,06454 2,6963 2,9503 thoi han cho vay to truong 100 2,4200 1,12079 ,11208 2,1976 2,6424 thanh vien hvv 200 3,0750 1,08409 ,07666 2,9238 3,2262 Total 300 2,8567 1,13744 ,06567 2,7274 2,9859 lai suat cho vay to truong 100 2,3700 1,06983 ,10698 2,1577 2,5823 thanh vien hvv 200 3,1000 1,26809 ,08967 2,9232 3,2768 Total 300 2,8567 1,25220 ,07230 2,7144 2,9989 ANOVA 41,082 1 41,082 36,813 ,000 332,555 298 1,116 373,637 299 28,602 1 28,602 23,792 ,000 358,235 298 1,202 386,837 299 35,527 1 35,527 24,433 ,000 433,310 298 1,454 468,837 299 Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total muc cho vay thoi han cho vay lai suat cho vay Sum of Squares df Mean Square F Sig. KIỂM ĐỊNH T-Test VỀ QUY TRÌNH THỦ TỤC VÀ HỒ SƠ VAY VỐN One-Sample Statistics 300 2,8433 1,12085 ,06471 300 2,2967 ,76852 ,04437 quy trinh thu tuc ho so vay von N Mean Std. Deviation Std. Error Mean Descriptives N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean quy trinh thu tuc to truong 100 2,4700 1,04886 ,10489 2,2619 2,6781 thanh vien hvv 200 3,0300 1,11143 ,07859 2,8750 3,1850 Total 300 2,8433 1,12085 ,06471 2,7160 2,9707 ho so vay von to truong 100 2,3500 ,79614 ,07961 2,1920 2,5080 thanh vien hvv 200 2,2700 ,75495 ,05338 2,1647 2,3753 Total 300 2,2967 ,76852 ,04437 2,2093 2,3840 ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ