Luận văn Thạc sĩ Tâm lý học: Thái độ của sinh viên Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh đối với giá trị sống

261
152
113
99
10
T chc các hoạt động xã hi (Mùa hè
xanh, tình nguyn, t thin…)
Đối vi xã hi
11
Xây dựng môi trưng sống văn hóa
trong cộng đồng
12
Đẩy mnh công tác tuyên truyn giáo
dc li sng lành mnh cho mi công
dân
13
Thúc đẩy s phát trin ổn định v kinh
tế, chính tr, xã hi
14
Cho phép thành lp các t chc,
trung tâm giáo dc v GTS
15
T chc các loi hình hoạt động văn
hóa xã hi
Đối vi bn thân sinh viên
16
Tham gia vào các hoạt động xã hội (đi
tình nguyn, làm t thin,…)
17
Hình thành động cơ, mục đích sống và
xác định mc tiêu cuộc đời
18
Đọc các loi sách, báo, tp chí nuôi
dưỡng tâm hn
19
Đặt ra các nguyên tc sống và thường
xuyên kiểm tra, đánh giá quá trình rèn
luyn ca bn thân
20
Tham gia vào các câu lc b, lp Giáo
99 10 Tổ chức các hoạt động xã hội (Mùa hè xanh, tình nguyện, từ thiện…) Đối với xã hội 11 Xây dựng môi trường sống văn hóa trong cộng đồng 12 Đẩy mạnh công tác tuyên truyền giáo dục lối sống lành mạnh cho mỗi công dân 13 Thúc đẩy sự phát triển ổn định về kinh tế, chính trị, xã hội 14 Cho phép thành lập các t ổ chức, trung tâm giáo dục về GTS 15 Tổ chức các loại hình hoạt động văn hóa xã hội Đối với bản thân sinh viên 16 Tham gia vào các hoạt động xã hội (đi tình nguyện, làm từ thiện,…) 17 Hình thành động cơ, mục đích sống và xác định mục tiêu cuộc đời 18 Đọc các loại sách, báo, tạp chí nuôi dưỡng tâm hồn 19 Đặt ra các nguyên tắc sống và thường xuyên kiểm tra, đánh giá quá trình rèn luyện của bản thân 20 Tham gia vào các câu lạc bộ, lớp Giáo
100
dc các giá tr sng
Các bin pháp khác: .........................................................................................................
...........................................................................................................................................
Câu 6: Bn hãy cho biết cách x s ca mình trong các tình hung sau.
6.1 Ch còn ba ngày na là thi kết thúc môn Tâm lý hc đại cương. Vì bận đi làm thêm nên
bạn không đủ thời gian để hc tt c các ni dung trong gii hn ôn tp. Nếu đề thi cho vào
phn bn không hc, bn s gii quyết như thế nào?
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
6.2 : Biết được một người bn trong lớp nh đang đứng trước nguy thôi học vì hoàn
cnh kinh tế gia đình quá khó khăn, bạn ấy đã đi làm thêm nhưng vẫn không đủ kinh phí để
trang tri cho vic hc. Bn s làm gì ?
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
6.3 : Bạn được coi trưởng nhóm ca phòng tr. Trong phòng bn có mt bn b mi
người cho rng b đồng tính và không mun cho chung phòng. H yêu cu bn lên tiếng
mi người đng tínhđó dọn ra khi phòng. Bn s gii quyết tình huống này như thế
nào ?
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
100 dục các giá trị sống Các biện pháp khác: ......................................................................................................... ........................................................................................................................................... Câu 6: Bạn hãy cho biết cách xử sự của mình trong các tình huống sau. 6.1 Chỉ còn ba ngày nữa là thi kết thúc môn Tâm lý học đại cương. Vì bận đi làm thêm nên bạn không đủ thời gian để học tất cả các nội dung trong giới hạn ôn tập. Nếu đề thi cho vào phần bạn không học, bạn sẽ giải quyết như thế nào? ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... 6.2 : Biết được một người bạn trong lớp mình đang đứng trước nguy cơ thôi học vì hoàn cảnh kinh tế gia đình quá khó khăn, bạn ấy đã đi làm thêm nhưng vẫn không đủ kinh phí để trang trải cho việc học. Bạn sẽ làm gì ? ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... 6.3 : Bạn được coi là trưởng nhóm của phòng trọ. Trong phòng bạn có một bạn bị mọi người cho rằng bị đồng tính và không muốn cho ở chung phòng. Họ yêu cầu bạn lên tiếng mời “người đồng tính” đó dọn ra khỏi phòng. Bạn sẽ giải quyết tình huống này như thế nào ? ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... .......................................................................................................................................
101
6.4: Bạn đang chơi với Nam một người b mang tiếng chơi bời lêu lổng, hư hỏng . B
m bn biết được và không cho bn tiếp tục chơi với Nam. Bn s gii quyết ra sao ?
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ ca các bn!
101 6.4: Bạn đang chơi với Nam – một người bị mang tiếng là chơi bời lêu lổng, hư hỏng . Bố mẹ bạn biết được và không cho bạn tiếp tục chơi với Nam. Bạn sẽ giải quyết ra sao ? ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... ....................................................................................................................................... Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của các bạn!
102
Ph lc 3
BIÊN BN PHNG VN
Ngày thc hin:
Địa đim:
Ngưi phng vn:
Ngưi tr li phng vn:
Ni dung phng vn :
Câu 1: Bn đã tng biết đến giá tr sng hay chưa?
Câu 2: Theo bn, giá tr sng là gì?
Câu 3: Giá tr sng quan trng vi bn như thế nào? Giá tr nào quan trng
nht đi vi bn?
Câu 4: Vic hiu biết v giá tr sng mang li nhng li ích gì cho bn?
Câu 5: Bn quan tâm đc bit đến các giá tr sng: trung thc, tôn trng,
hp tác và yêu thương không?
Câu 6: Bn cn làm gì đ th hin nhng giá tr sng?
Câu 7: Bn s x lý như thế nào khi gp tình hung sau:
1. Bn đang vi vã đến trưng c ho kp gi thi, tình c gp ngưi tai nn trên
đưng cn giúp đ
2. Khi đi xe buýt, do hành khách trên xe quá đông nên nhân viên quên không
bán vé cho bn, bn có t giác tr tin mua vé hay không”
Câu 8: Theo bn, có nhng bin pháp nào đ x ây d ng thái đ tích cc cho sinh
viên v giá tr sng?
MT S KT QU PHNG VN
1. SV Hu D. Lp BCK35: GTS là nhng điu cn thiết, ý nghĩa trong cuc
sng ca em mi thi đim: khi cùng vi cha m, khi đi hc xa nhà và sau
này đi làm. Em nghĩ mi th i đim đu cn có nhng giá tr phù h p vi hoàn
cnh sng.
102 Phụ lục 3 BIÊN BẢN PHỎNG VẤN Ngày thực hiện: Địa điểm: Người phỏng vấn: Người trả lời phỏng vấn: Nội dung phỏng vấn : Câu 1: Bạn đã từng biết đến giá trị sống hay chưa? Câu 2: Theo bạn, giá trị sống là gì? Câu 3: Giá trị sống quan trọng với bạn như thế nào? Giá trị nào quan trọng nhất đối với bạn? Câu 4: Việc hiểu biết về giá trị sống mang lại những lợi ích gì cho bạn? Câu 5: Bạn có quan tâm đặc biệt đến các giá trị sống: trung thực, tôn trọng, hợp tác và yêu thương không? Câu 6: Bạn cần làm gì để thể hiện những giá trị sống? Câu 7: Bạn sẽ xử lý như thế nào khi gặp tình huống sau: 1. Bạn đang vội vã đến trường c ho kịp giờ thi, tình cờ gặp người tai nạn trên đường cần giúp đỡ 2. “Khi đi xe buýt, do hành khách trên xe quá đông nên nhân viên quên không bán vé cho bạn, bạn có tự giác trả tiền mua vé hay không” Câu 8: Theo bạn, có những biện pháp nào để x ây d ựng thái độ tích cực cho sinh viên về giá trị sống? MỘT SỐ KẾT QUẢ PHỎNG VẤN 1. SV Hữu D. Lớp BCK35: GTS là những điều cần thiết, có ý nghĩa trong cuộc sống của em ở mỗi thời điểm: khi ở cùng với cha mẹ, khi đi học xa nhà và sau này đi làm. Em nghĩ mỗi th ời điểm đều cần có những giá trị phù h ợp với hoàn cảnh sống.
103
2. SV Thanh P. Lp ĐKK33: Trong thc tế em đã tri qua tình hung này ri .
Hôm đó, đi hc v vào khong 5h30 phút chiu nên xe s 8 rt đông. Em lên xe
phi đng gn cui, em đi nhân viên đến bán vé rt lâu nhưng h quên mt
em. Lúc đu, em cũng tính mc k, có hai nghìn đng mt vé sinh viên có đáng
gì đâu. Nhưng trong lòng t dưng thy bn chn, áy náy cm giác không yên.
Vì vy em đã gi to anh nhân viên bán vé đ tr tin mua vé. Sau đó em cm
thy trong lòng nh hn đi. Nghĩ li nếu mình gian ln 2000 đng không đáng
là gì thì mình đã t bán r giá tr ca mình vi s tin đó. Đây cũng là bài hc
đầu tiên thi sinh viên ca em .
3. SV Vit L. Lp TDK34: Vi em giá tr nào cũng quan trng. Trưc kia em
chưa đnh hình đưc các giá tr sng nhưng nói chung em đu c gng rèn
luyn nhng phm cht ging như các giá tr sng vy.
Quan trng nht vi em đó là giá tr yêu thương. Vì nếu không biết yêu thương
thì con ngưi làm gì cũng chng còn ý nghĩa.
103 2. SV Thanh P. Lớp ĐKK33: Trong thực tế em đã trải qua tình huống này rồi ạ. Hôm đó, đi học về vào khoảng 5h30 phút chiều nên xe số 8 rất đông. Em lên xe phải đứng gần cuối, em đợi nhân viên đến bán vé rất lâu nhưng họ quên mất em. Lúc đầu, em cũng tính mặc kệ, có hai nghìn đồng một vé sinh viên có đáng gì đâu. Nhưng trong lòng tự dưng thấy bồn chồn, áy náy cảm giác không yên. Vì vậy em đã gọi to anh nhân viên bán vé để trả tiền mua vé. Sau đó em cảm thấy trong lòng nhẹ hẳn đi. Nghĩ lại nếu mình gian lận 2000 đồng không đáng là gì thì mình đã tự bán rẻ giá trị của mình với số tiền đó. Đây cũng là bài học đầu tiên thời sinh viên của em . 3. SV Việt L. Lớp TDK34: Với em giá trị nào cũng quan trọng. Trước kia em chưa định hình được các giá trị sống nhưng nói chung em đều cố gắng rèn luyện những phẩm chất giống như các giá trị sống vậy. Quan trọng nhất với em đó là giá trị yêu thương. Vì nếu không biết yêu thương thì con người làm gì cũng chẳng còn ý nghĩa.
104
Ph lc 4: MT S KT QU THNG KÊ
Frequency Table
c2.1
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
khongquantrong
3
1.2
1.2
1.2
binhthuong
51
20.2
20.2
21.4
quantrong
198
78.6
78.6
100.0
Total
252
100.0
100.0
c2.2
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
khongquantrong
5
2.0
2.0
2.0
binhthuong
34
13.5
13.5
15.5
quantrong
213
84.5
84.5
100.0
Total
252
100.0
100.0
c2.3
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
khongquantrong
2
.8
.8
.8
binhthuong
56
22.2
22.2
23.0
quantrong
194
77.0
77.0
100.0
Total
252
100.0
100.0
c2.4
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
khongquantrong
2
.8
.8
.8
binhthuong
101
40.1
40.1
40.9
quantrong
149
59.1
59.1
100.0
Total
252
100.0
100.0
c2.5
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
khongquantrong
4
1.6
1.6
1.6
binhthuong
51
20.2
20.2
21.8
quantrong
197
78.2
78.2
100.0
c2.6
104 Phụ lục 4: MỘT SỐ KẾT QUẢ THỐNG KÊ Frequency Table c2.1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khongquantrong 3 1.2 1.2 1.2 binhthuong 51 20.2 20.2 21.4 quantrong 198 78.6 78.6 100.0 Total 252 100.0 100.0 c2.2 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khongquantrong 5 2.0 2.0 2.0 binhthuong 34 13.5 13.5 15.5 quantrong 213 84.5 84.5 100.0 Total 252 100.0 100.0 c2.3 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khongquantrong 2 .8 .8 .8 binhthuong 56 22.2 22.2 23.0 quantrong 194 77.0 77.0 100.0 Total 252 100.0 100.0 c2.4 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khongquantrong 2 .8 .8 .8 binhthuong 101 40.1 40.1 40.9 quantrong 149 59.1 59.1 100.0 Total 252 100.0 100.0 c2.5 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khongquantrong 4 1.6 1.6 1.6 binhthuong 51 20.2 20.2 21.8 quantrong 197 78.2 78.2 100.0 c2.6
105
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
khongquantrong
4
1.6
1.6
1.6
binhthuong
104
41.3
41.3
42.9
quantrong
144
57.1
57.1
100.0
Total
252
100.0
100.0
c2.7
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
khongquantrong
6
2.4
2.4
2.4
binhthuong
87
34.5
34.5
36.9
quantrong
159
63.1
63.1
100.0
Total
252
100.0
100.0
c2.8
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
khongquantrong
2
.8
.8
.8
binhthuong
51
20.2
20.2
21.0
quantrong
199
79.0
79.0
100.0
Total
252
100.0
100.0
c2.9
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
khongquantrong
4
1.6
1.6
1.6
binhthuong
37
14.7
14.7
16.3
quantrong
211
83.7
83.7
100.0
Total
252
100.0
100.0
c2.10
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
khongquantrong
12
4.8
4.8
4.8
binhthuong
127
50.4
50.4
55.2
quantrong
113
44.8
44.8
100.0
Total
252
100.0
100.0
c2.11
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
khongquantrong
4
1.6
1.6
1.6
binhthuong
64
25.4
25.4
27.0
quantrong
184
73.0
73.0
100.0
105 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khongquantrong 4 1.6 1.6 1.6 binhthuong 104 41.3 41.3 42.9 quantrong 144 57.1 57.1 100.0 Total 252 100.0 100.0 c2.7 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khongquantrong 6 2.4 2.4 2.4 binhthuong 87 34.5 34.5 36.9 quantrong 159 63.1 63.1 100.0 Total 252 100.0 100.0 c2.8 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khongquantrong 2 .8 .8 .8 binhthuong 51 20.2 20.2 21.0 quantrong 199 79.0 79.0 100.0 Total 252 100.0 100.0 c2.9 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khongquantrong 4 1.6 1.6 1.6 binhthuong 37 14.7 14.7 16.3 quantrong 211 83.7 83.7 100.0 Total 252 100.0 100.0 c2.10 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khongquantrong 12 4.8 4.8 4.8 binhthuong 127 50.4 50.4 55.2 quantrong 113 44.8 44.8 100.0 Total 252 100.0 100.0 c2.11 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khongquantrong 4 1.6 1.6 1.6 binhthuong 64 25.4 25.4 27.0 quantrong 184 73.0 73.0 100.0
106
c2.1
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
khongquantrong
3
1.2
1.2
1.2
binhthuong
51
20.2
20.2
21.4
quantrong
198
78.6
78.6
100.0
Total
252
100.0
100.0
c2.12
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
khongquantrong
4
1.6
1.6
1.6
binhthuong
33
13.1
13.1
14.7
quantrong
215
85.3
85.3
100.0
Total
252
100.0
100.0
Bng Thái đ ca sinh viên v tm quan trng ca giá tr sng theo phương din hc
lc
Descriptives
N
Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval for
Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
c2.1
gioi
3
3.0000
.00000
.00000
3.0000
3.0000
3.00
3.00
kha
140
2.7643
.47394
.04005
2.6851
2.8435
1.00
3.00
trungbin
h
109
2.7798
.41628 .03987
2.7008 2.8589
2.00 3.00
Total
252
2.7738
.44680
.02815
2.7184
2.8292
1.00
3.00
c2.2
gioi
3
3.0000
.00000
.00000
3.0000
3.0000
3.00
3.00
kha
140
2.8214
.43693
.03693
2.7484
2.8944
1.00
3.00
trungbin
h
109
2.8257
.42696 .04090
2.7446 2.9068
1.00 3.00
Total
252
2.8254
.42957
.02706
2.7721
2.8787
1.00
3.00
c2.3
gioi
3
3.0000
.00000
.00000
3.0000
3.0000
3.00
3.00
kha
140
2.7786
.41670
.03522
2.7089
2.8482
2.00
3.00
trungbin
h
109
2.7339
.48385 .04634
2.6421 2.8258
1.00 3.00
Total
252
2.7619
.44504
.02804
2.7067
2.8171
1.00
3.00
c2.4
gioi
3
2.6667
.57735
.33333
1.2324
4.1009
2.00
3.00
kha
140
2.5357
.52848
.04466
2.4474
2.6240
1.00
3.00
106 c2.1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khongquantrong 3 1.2 1.2 1.2 binhthuong 51 20.2 20.2 21.4 quantrong 198 78.6 78.6 100.0 Total 252 100.0 100.0 c2.12 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khongquantrong 4 1.6 1.6 1.6 binhthuong 33 13.1 13.1 14.7 quantrong 215 85.3 85.3 100.0 Total 252 100.0 100.0 Bảng Thái độ của sinh viên về tầm quan trọng của giá trị sống theo phương diện học lực Descriptives N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimu m Maximu m Lower Bound Upper Bound c2.1 gioi 3 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 kha 140 2.7643 .47394 .04005 2.6851 2.8435 1.00 3.00 trungbin h 109 2.7798 .41628 .03987 2.7008 2.8589 2.00 3.00 Total 252 2.7738 .44680 .02815 2.7184 2.8292 1.00 3.00 c2.2 gioi 3 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 kha 140 2.8214 .43693 .03693 2.7484 2.8944 1.00 3.00 trungbin h 109 2.8257 .42696 .04090 2.7446 2.9068 1.00 3.00 Total 252 2.8254 .42957 .02706 2.7721 2.8787 1.00 3.00 c2.3 gioi 3 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 kha 140 2.7786 .41670 .03522 2.7089 2.8482 2.00 3.00 trungbin h 109 2.7339 .48385 .04634 2.6421 2.8258 1.00 3.00 Total 252 2.7619 .44504 .02804 2.7067 2.8171 1.00 3.00 c2.4 gioi 3 2.6667 .57735 .33333 1.2324 4.1009 2.00 3.00 kha 140 2.5357 .52848 .04466 2.4474 2.6240 1.00 3.00
107
trungbin
h
109
2.6422
.48157 .04613
2.5508 2.7336
2.00 3.00
Total
252
2.5833
.50986
.03212
2.5201
2.6466
1.00
3.00
c2.5
gioi
3
2.6667
.57735
.33333
1.2324
4.1009
2.00
3.00
kha
140
2.7929
.42403
.03584
2.7220
2.8637
1.00
3.00
trungbin
h
109
2.7339
.50263 .04814
2.6385 2.8294
1.00 3.00
Total
252
2.7659
.46032
.02900
2.7088
2.8230
1.00
3.00
c2.6
gioi
3
2.6667
.57735
.33333
1.2324
4.1009
2.00
3.00
kha
140
2.5143
.54292
.04588
2.4236
2.6050
1.00
3.00
trungbin
h
109
2.6055
.50951 .04880
2.5088 2.7022
1.00 3.00
Total
252
2.5556
.52893
.03332
2.4899
2.6212
1.00
3.00
c2.7
gioi
3
2.6667
.57735
.33333
1.2324
4.1009
2.00
3.00
kha
140
2.5786
.55058
.04653
2.4866
2.6706
1.00
3.00
trungbin
h
109
2.6422
.51860 .04967
2.5437 2.7407
1.00 3.00
Total
252
2.6071
.53598
.03376
2.5406
2.6736
1.00
3.00
c2.8
gioi
3
3.0000
.00000
.00000
3.0000
3.0000
3.00
3.00
kha
140
2.8071
.39596
.03346
2.7410
2.8733
2.00
3.00
trungbin
h
109
2.7431
.47927 .04591
2.6521 2.8341
1.00 3.00
Total
252
2.7817
.43271
.02726
2.7281
2.8354
1.00
3.00
c2.9
gioi
3
2.0000
.00000
.00000
2.0000
2.0000
2.00
2.00
kha
140
2.9143
.28095
.02374
2.8673
2.9612
2.00
3.00
trungbin
h
109
2.7248
.52478 .05027
2.6251 2.8244
1.00 3.00
Total
252
2.8214
.42325
.02666
2.7689
2.8739
1.00
3.00
c2.10
gioi
3
3.0000
.00000
.00000
3.0000
3.0000
3.00
3.00
kha
140
2.4286
.52482
.04436
2.3409
2.5163
1.00
3.00
trungbin
h
109
2.3486
.64372 .06166
2.2264 2.4708
1.00 3.00
Total
252
2.4008
.58029
.03655
2.3288
2.4728
1.00
3.00
c2.11
gioi
3
3.0000
.00000
.00000
3.0000
3.0000
3.00
3.00
kha
140
2.7429
.45473
.03843
2.6669
2.8188
1.00
3.00
trungbin
h
109
2.6697
.52801 .05057
2.5695 2.7700
1.00 3.00
Total
252
2.7143
.48659
.03065
2.6539
2.7747
1.00
3.00
c2.12
gioi
3
2.6667
.57735
.33333
1.2324
4.1009
2.00
3.00
kha
140
2.8143
.42555
.03597
2.7432
2.8854
1.00
3.00
trungbin
h
109
2.8716
.38732 .03710
2.7980 2.9451
1.00 3.00
107 trungbin h 109 2.6422 .48157 .04613 2.5508 2.7336 2.00 3.00 Total 252 2.5833 .50986 .03212 2.5201 2.6466 1.00 3.00 c2.5 gioi 3 2.6667 .57735 .33333 1.2324 4.1009 2.00 3.00 kha 140 2.7929 .42403 .03584 2.7220 2.8637 1.00 3.00 trungbin h 109 2.7339 .50263 .04814 2.6385 2.8294 1.00 3.00 Total 252 2.7659 .46032 .02900 2.7088 2.8230 1.00 3.00 c2.6 gioi 3 2.6667 .57735 .33333 1.2324 4.1009 2.00 3.00 kha 140 2.5143 .54292 .04588 2.4236 2.6050 1.00 3.00 trungbin h 109 2.6055 .50951 .04880 2.5088 2.7022 1.00 3.00 Total 252 2.5556 .52893 .03332 2.4899 2.6212 1.00 3.00 c2.7 gioi 3 2.6667 .57735 .33333 1.2324 4.1009 2.00 3.00 kha 140 2.5786 .55058 .04653 2.4866 2.6706 1.00 3.00 trungbin h 109 2.6422 .51860 .04967 2.5437 2.7407 1.00 3.00 Total 252 2.6071 .53598 .03376 2.5406 2.6736 1.00 3.00 c2.8 gioi 3 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 kha 140 2.8071 .39596 .03346 2.7410 2.8733 2.00 3.00 trungbin h 109 2.7431 .47927 .04591 2.6521 2.8341 1.00 3.00 Total 252 2.7817 .43271 .02726 2.7281 2.8354 1.00 3.00 c2.9 gioi 3 2.0000 .00000 .00000 2.0000 2.0000 2.00 2.00 kha 140 2.9143 .28095 .02374 2.8673 2.9612 2.00 3.00 trungbin h 109 2.7248 .52478 .05027 2.6251 2.8244 1.00 3.00 Total 252 2.8214 .42325 .02666 2.7689 2.8739 1.00 3.00 c2.10 gioi 3 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 kha 140 2.4286 .52482 .04436 2.3409 2.5163 1.00 3.00 trungbin h 109 2.3486 .64372 .06166 2.2264 2.4708 1.00 3.00 Total 252 2.4008 .58029 .03655 2.3288 2.4728 1.00 3.00 c2.11 gioi 3 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 kha 140 2.7429 .45473 .03843 2.6669 2.8188 1.00 3.00 trungbin h 109 2.6697 .52801 .05057 2.5695 2.7700 1.00 3.00 Total 252 2.7143 .48659 .03065 2.6539 2.7747 1.00 3.00 c2.12 gioi 3 2.6667 .57735 .33333 1.2324 4.1009 2.00 3.00 kha 140 2.8143 .42555 .03597 2.7432 2.8854 1.00 3.00 trungbin h 109 2.8716 .38732 .03710 2.7980 2.9451 1.00 3.00
108
Total
252
2.8373
.41066
.02587
2.7864
2.8883
1.00
3.00
ANOVA
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
c2.1
Between Groups
.170
2
.085
.424
.655
Within Groups
49.937
249
.201
Total
50.107
251
c2.2
Between Groups
.094
2
.047
.252
.777
Within Groups
46.224
249
.186
Total
46.317
251
c2.3
Between Groups
.294
2
.147
.741
.478
Within Groups
49.420
249
.198
Total
49.714
251
c2.4
Between Groups
.716
2
.358
1.381
.253
Within Groups
64.534
249
.259
Total
65.250
251
c2.5
Between Groups
.243
2
.121
.570
.566
Within Groups
52.944
249
.213
Total
53.187
251
c2.6
Between Groups
.547
2
.274
.978
.377
Within Groups
69.675
249
.280
Total
70.222
251
c2.7
Between Groups
.259
2
.129
.449
.639
Within Groups
71.848
249
.289
Total
72.107
251
c2.8
Between Groups
.396
2
.198
1.058
.349
Within Groups
46.600
249
.187
Total
46.996
251
c2.9
Between Groups
4.250
2
2.125
12.995
.000
Within Groups
40.715
249
.164
Total
44.964
251
c2.10
Between Groups
1.482
2
.741
2.222
.111
Within Groups
83.038
249
.333
Total
84.520
251
c2.11
Between Groups
.576
2
.288
1.218
.298
Within Groups
58.853
249
.236
Total
59.429
251
c2.12
Between Groups
.289
2
.145
.857
.426
Within Groups
42.040
249
.169
Total
42.329
251
108 Total 252 2.8373 .41066 .02587 2.7864 2.8883 1.00 3.00 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. c2.1 Between Groups .170 2 .085 .424 .655 Within Groups 49.937 249 .201 Total 50.107 251 c2.2 Between Groups .094 2 .047 .252 .777 Within Groups 46.224 249 .186 Total 46.317 251 c2.3 Between Groups .294 2 .147 .741 .478 Within Groups 49.420 249 .198 Total 49.714 251 c2.4 Between Groups .716 2 .358 1.381 .253 Within Groups 64.534 249 .259 Total 65.250 251 c2.5 Between Groups .243 2 .121 .570 .566 Within Groups 52.944 249 .213 Total 53.187 251 c2.6 Between Groups .547 2 .274 .978 .377 Within Groups 69.675 249 .280 Total 70.222 251 c2.7 Between Groups .259 2 .129 .449 .639 Within Groups 71.848 249 .289 Total 72.107 251 c2.8 Between Groups .396 2 .198 1.058 .349 Within Groups 46.600 249 .187 Total 46.996 251 c2.9 Between Groups 4.250 2 2.125 12.995 .000 Within Groups 40.715 249 .164 Total 44.964 251 c2.10 Between Groups 1.482 2 .741 2.222 .111 Within Groups 83.038 249 .333 Total 84.520 251 c2.11 Between Groups .576 2 .288 1.218 .298 Within Groups 58.853 249 .236 Total 59.429 251 c2.12 Between Groups .289 2 .145 .857 .426 Within Groups 42.040 249 .169 Total 42.329 251
109
Bng Thái đ ca sinh viên v tm quan trng ca giá tr sng theo phương
di
n hc lc
Descriptives
N
Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
c2.1
cunggd
14
2.8571
.53452
.14286
2.5485
3.1658
1.00
3.00
phongtro
149
2.7517
.46362
.03798
2.6766
2.8267
1.00
3.00
nguoique
n
25 2.8000
.40825 .08165 2.6315
2.9685
2.00 3.00
ktx
64
2.7969
.40551
.05069
2.6956
2.8982
2.00
3.00
Total
252
2.7738
.44680
.02815
2.7184
2.8292
1.00
3.00
c2.2
cunggd
14
2.8571
.53452
.14286
2.5485
3.1658
1.00
3.00
phongtro
149
2.8523
.35595
.02916
2.7947
2.9100
2.00
3.00
nguoique
n
25 2.8800
.33166 .06633 2.7431
3.0169
2.00 3.00
ktx
64
2.7344
.57022
.07128
2.5919
2.8768
1.00
3.00
Total
252
2.8254
.42957
.02706
2.7721
2.8787
1.00
3.00
c2.3
cunggd
14
2.7143
.46881
.12529
2.4436
2.9850
2.00
3.00
phongtro
149
2.7584
.42950
.03519
2.6889
2.8279
2.00
3.00
nguoique
n
25 2.8400
.37417 .07483 2.6856
2.9944
2.00 3.00
ktx
64
2.7500
.50395
.06299
2.6241
2.8759
1.00
3.00
Total
252
2.7619
.44504
.02804
2.7067
2.8171
1.00
3.00
c2.4
cunggd
14
2.6429
.49725
.13289
2.3558
2.9300
2.00
3.00
phongtro
149
2.5235
.52741
.04321
2.4381
2.6089
1.00
3.00
nguoique
n
25 2.6800
.47610 .09522 2.4835
2.8765
2.00 3.00
ktx
64
2.6719
.47324
.05916
2.5537
2.7901
2.00
3.00
Total
252
2.5833
.50986
.03212
2.5201
2.6466
1.00
3.00
c2.5
cunggd
14
2.9286
.26726
.07143
2.7743
3.0829
2.00
3.00
phongtro
149
2.7114
.49723
.04073
2.6309
2.7919
1.00
3.00
nguoique
n
25 2.8000
.50000 .10000 2.5936
3.0064
1.00 3.00
ktx
64
2.8438
.36596
.04575
2.7523
2.9352
2.00
3.00
Total
252
2.7659
.46032
.02900
2.7088
2.8230
1.00
3.00
c2.6
cunggd
14
2.7143
.46881
.12529
2.4436
2.9850
2.00
3.00
phongtro
149
2.4765
.55244
.04526
2.3871
2.5659
1.00
3.00
109 Bảng Thái độ của sinh viên về tầm quan trọng của giá trị sống theo phương di ện học lực Descriptives N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimu m Maximu m Lower Bound Upper Bound c2.1 cunggd 14 2.8571 .53452 .14286 2.5485 3.1658 1.00 3.00 phongtro 149 2.7517 .46362 .03798 2.6766 2.8267 1.00 3.00 nguoique n 25 2.8000 .40825 .08165 2.6315 2.9685 2.00 3.00 ktx 64 2.7969 .40551 .05069 2.6956 2.8982 2.00 3.00 Total 252 2.7738 .44680 .02815 2.7184 2.8292 1.00 3.00 c2.2 cunggd 14 2.8571 .53452 .14286 2.5485 3.1658 1.00 3.00 phongtro 149 2.8523 .35595 .02916 2.7947 2.9100 2.00 3.00 nguoique n 25 2.8800 .33166 .06633 2.7431 3.0169 2.00 3.00 ktx 64 2.7344 .57022 .07128 2.5919 2.8768 1.00 3.00 Total 252 2.8254 .42957 .02706 2.7721 2.8787 1.00 3.00 c2.3 cunggd 14 2.7143 .46881 .12529 2.4436 2.9850 2.00 3.00 phongtro 149 2.7584 .42950 .03519 2.6889 2.8279 2.00 3.00 nguoique n 25 2.8400 .37417 .07483 2.6856 2.9944 2.00 3.00 ktx 64 2.7500 .50395 .06299 2.6241 2.8759 1.00 3.00 Total 252 2.7619 .44504 .02804 2.7067 2.8171 1.00 3.00 c2.4 cunggd 14 2.6429 .49725 .13289 2.3558 2.9300 2.00 3.00 phongtro 149 2.5235 .52741 .04321 2.4381 2.6089 1.00 3.00 nguoique n 25 2.6800 .47610 .09522 2.4835 2.8765 2.00 3.00 ktx 64 2.6719 .47324 .05916 2.5537 2.7901 2.00 3.00 Total 252 2.5833 .50986 .03212 2.5201 2.6466 1.00 3.00 c2.5 cunggd 14 2.9286 .26726 .07143 2.7743 3.0829 2.00 3.00 phongtro 149 2.7114 .49723 .04073 2.6309 2.7919 1.00 3.00 nguoique n 25 2.8000 .50000 .10000 2.5936 3.0064 1.00 3.00 ktx 64 2.8438 .36596 .04575 2.7523 2.9352 2.00 3.00 Total 252 2.7659 .46032 .02900 2.7088 2.8230 1.00 3.00 c2.6 cunggd 14 2.7143 .46881 .12529 2.4436 2.9850 2.00 3.00 phongtro 149 2.4765 .55244 .04526 2.3871 2.5659 1.00 3.00
110
nguoique
n
25 2.5600
.50662 .10132 2.3509
2.7691
2.00 3.00
ktx
64
2.7031
.46049
.05756
2.5881
2.8182
2.00
3.00
Total
252
2.5556
.52893
.03332
2.4899
2.6212
1.00
3.00
c2.7
cunggd
14
2.5000
.51887
.13868
2.2004
2.7996
2.00
3.00
phongtro
149
2.5772
.55970
.04585
2.4866
2.6678
1.00
3.00
nguoique
n
25 2.6800
.55678 .11136 2.4502
2.9098
1.00 3.00
ktx
64
2.6719
.47324
.05916
2.5537
2.7901
2.00
3.00
Total
252
2.6071
.53598
.03376
2.5406
2.6736
1.00
3.00
c2.8
cunggd
14
2.8571
.36314
.09705
2.6475
3.0668
2.00
3.00
phongtro
149
2.7651
.45603
.03736
2.6913
2.8389
1.00
3.00
nguoique
n
25 2.8000
.40825 .08165 2.6315
2.9685
2.00 3.00
ktx
64
2.7969
.40551
.05069
2.6956
2.8982
2.00
3.00
Total
252
2.7817
.43271
.02726
2.7281
2.8354
1.00
3.00
c2.9
cunggd
14
2.7143
.46881
.12529
2.4436
2.9850
2.00
3.00
phongtro
149
2.7919
.46897
.03842
2.7160
2.8679
1.00
3.00
nguoique
n
25 2.8800
.33166 .06633 2.7431
3.0169
2.00 3.00
ktx
64
2.8906
.31458
.03932
2.8120
2.9692
2.00
3.00
Total
252
2.8214
.42325
.02666
2.7689
2.8739
1.00
3.00
c2.1
0
cunggd
14
2.3571
.49725
.13289
2.0700
2.6442
2.00
3.00
phongtro
149
2.3624
.59519
.04876
2.2661
2.4588
1.00
3.00
nguoique
n
25 2.3200
.62716 .12543 2.0611
2.5789
1.00 3.00
ktx
64
2.5313
.53359
.06670
2.3980
2.6645
1.00
3.00
Total
252
2.4008
.58029
.03655
2.3288
2.4728
1.00
3.00
c2.1
1
cunggd
14
2.7143
.46881
.12529
2.4436
2.9850
2.00
3.00
phongtro
149
2.6779
.51028
.04180
2.5952
2.7605
1.00
3.00
nguoique
n
25 2.8000
.40825 .08165 2.6315
2.9685
2.00 3.00
ktx
64
2.7656
.46264
.05783
2.6501
2.8812
1.00
3.00
Total
252
2.7143
.48659
.03065
2.6539
2.7747
1.00
3.00
c2.1
2
cunggd
14
2.9286
.26726
.07143
2.7743
3.0829
2.00
3.00
phongtro
149
2.8054
.46029
.03771
2.7309
2.8799
1.00
3.00
nguoique
n
25 2.9200
.27689 .05538 2.8057
3.0343
2.00 3.00
ktx
64
2.8594
.35038
.04380
2.7719
2.9469
2.00
3.00
Total
252
2.8373
.41066
.02587
2.7864
2.8883
1.00
3.00
110 nguoique n 25 2.5600 .50662 .10132 2.3509 2.7691 2.00 3.00 ktx 64 2.7031 .46049 .05756 2.5881 2.8182 2.00 3.00 Total 252 2.5556 .52893 .03332 2.4899 2.6212 1.00 3.00 c2.7 cunggd 14 2.5000 .51887 .13868 2.2004 2.7996 2.00 3.00 phongtro 149 2.5772 .55970 .04585 2.4866 2.6678 1.00 3.00 nguoique n 25 2.6800 .55678 .11136 2.4502 2.9098 1.00 3.00 ktx 64 2.6719 .47324 .05916 2.5537 2.7901 2.00 3.00 Total 252 2.6071 .53598 .03376 2.5406 2.6736 1.00 3.00 c2.8 cunggd 14 2.8571 .36314 .09705 2.6475 3.0668 2.00 3.00 phongtro 149 2.7651 .45603 .03736 2.6913 2.8389 1.00 3.00 nguoique n 25 2.8000 .40825 .08165 2.6315 2.9685 2.00 3.00 ktx 64 2.7969 .40551 .05069 2.6956 2.8982 2.00 3.00 Total 252 2.7817 .43271 .02726 2.7281 2.8354 1.00 3.00 c2.9 cunggd 14 2.7143 .46881 .12529 2.4436 2.9850 2.00 3.00 phongtro 149 2.7919 .46897 .03842 2.7160 2.8679 1.00 3.00 nguoique n 25 2.8800 .33166 .06633 2.7431 3.0169 2.00 3.00 ktx 64 2.8906 .31458 .03932 2.8120 2.9692 2.00 3.00 Total 252 2.8214 .42325 .02666 2.7689 2.8739 1.00 3.00 c2.1 0 cunggd 14 2.3571 .49725 .13289 2.0700 2.6442 2.00 3.00 phongtro 149 2.3624 .59519 .04876 2.2661 2.4588 1.00 3.00 nguoique n 25 2.3200 .62716 .12543 2.0611 2.5789 1.00 3.00 ktx 64 2.5313 .53359 .06670 2.3980 2.6645 1.00 3.00 Total 252 2.4008 .58029 .03655 2.3288 2.4728 1.00 3.00 c2.1 1 cunggd 14 2.7143 .46881 .12529 2.4436 2.9850 2.00 3.00 phongtro 149 2.6779 .51028 .04180 2.5952 2.7605 1.00 3.00 nguoique n 25 2.8000 .40825 .08165 2.6315 2.9685 2.00 3.00 ktx 64 2.7656 .46264 .05783 2.6501 2.8812 1.00 3.00 Total 252 2.7143 .48659 .03065 2.6539 2.7747 1.00 3.00 c2.1 2 cunggd 14 2.9286 .26726 .07143 2.7743 3.0829 2.00 3.00 phongtro 149 2.8054 .46029 .03771 2.7309 2.8799 1.00 3.00 nguoique n 25 2.9200 .27689 .05538 2.8057 3.0343 2.00 3.00 ktx 64 2.8594 .35038 .04380 2.7719 2.9469 2.00 3.00 Total 252 2.8373 .41066 .02587 2.7864 2.8883 1.00 3.00
111
ANOVA
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
c2.1
Between Groups
.221
3
.074
.367
.777
Within Groups
49.886
248
.201
Total
50.107
251
c2.2
Between Groups
.727
3
.242
1.318
.269
Within Groups
45.590
248
.184
Total
46.317
251
c2.3
Between Groups
.195
3
.065
.326
.807
Within Groups
49.519
248
.200
Total
49.714
251
c2.4
Between Groups
1.319
3
.440
1.705
.167
Within Groups
63.931
248
.258
Total
65.250
251
c2.5
Between Groups
1.230
3
.410
1.957
.121
Within Groups
51.957
248
.210
Total
53.187
251
c2.6
Between Groups
2.678
3
.893
3.277
.022
Within Groups
67.544
248
.272
Total
70.222
251
c2.7
Between Groups
.695
3
.232
.805
.492
Within Groups
71.412
248
.288
Total
72.107
251
c2.8
Between Groups
.144
3
.048
.254
.859
Within Groups
46.852
248
.189
Total
46.996
251
c2.9
Between Groups
.682
3
.227
1.274
.284
Within Groups
44.282
248
.179
Total
44.964
251
c2.10
Between Groups
1.499
3
.500
1.492
.217
Within Groups
83.021
248
.335
Total
84.520
251
c2.11
Between Groups
.550
3
.183
.772
.510
Within Groups
58.878
248
.237
Total
59.429
251
c2.12
Between Groups
.471
3
.157
.930
.427
Within Groups
41.859
248
.169
Total
42.329
251
111 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. c2.1 Between Groups .221 3 .074 .367 .777 Within Groups 49.886 248 .201 Total 50.107 251 c2.2 Between Groups .727 3 .242 1.318 .269 Within Groups 45.590 248 .184 Total 46.317 251 c2.3 Between Groups .195 3 .065 .326 .807 Within Groups 49.519 248 .200 Total 49.714 251 c2.4 Between Groups 1.319 3 .440 1.705 .167 Within Groups 63.931 248 .258 Total 65.250 251 c2.5 Between Groups 1.230 3 .410 1.957 .121 Within Groups 51.957 248 .210 Total 53.187 251 c2.6 Between Groups 2.678 3 .893 3.277 .022 Within Groups 67.544 248 .272 Total 70.222 251 c2.7 Between Groups .695 3 .232 .805 .492 Within Groups 71.412 248 .288 Total 72.107 251 c2.8 Between Groups .144 3 .048 .254 .859 Within Groups 46.852 248 .189 Total 46.996 251 c2.9 Between Groups .682 3 .227 1.274 .284 Within Groups 44.282 248 .179 Total 44.964 251 c2.10 Between Groups 1.499 3 .500 1.492 .217 Within Groups 83.021 248 .335 Total 84.520 251 c2.11 Between Groups .550 3 .183 .772 .510 Within Groups 58.878 248 .237 Total 59.429 251 c2.12 Between Groups .471 3 .157 .930 .427 Within Groups 41.859 248 .169 Total 42.329 251