Luận văn Thạc sĩ Sinh học: Nghiên cứu sự thủy phân tinh bột bởi γ Amylase vi sinh vật dạng hòa tan và dạng cố định
4,794
750
118
Bảng 5.3 : Hoạt độ GA từ Asp. niger / bột bắp
Anova: Single Factor
SUMMARY
Groups
Count
Sum
Average
Variance
74/1
3
6354
2118
18333
73/2
3
11340
3780
69264
72/3
3
12615
4205
61275
71/4
3
18256
6085
3397
70/5
3
12108
4036
110784
ANOVA
Source of Variation
SS
df
MS
F
P-value
F crit
Between Groups
2.4E+07
4
5979146
113.6489
2.72E-
08
3.47805
Within Groups
526107
10
52610.7
Total
2.4E+07
14
Bảng 5.4 : Hoạt độ GA từ Asp. niger / bột năng
Anova: Single Factor
SUMMARY
Groups
Count
Sum
Average
Variance
74/1
3
5944
1981
1571
73/2
3
7748
2582
98076
72/3
3
9972
3324
47952
71/4
3
14253
4751
232592
70/5
3
9240
3080
525
ANOVA
Source of Variation
SS
df
MS
F
P-value
F crit
Between Groups
1.3E+07
4
3214256
42.21311
3.13E-
06
3.47805
Within Groups
761435
10
76143.5
Total
1.4E+07
14
Bảng 5.5 : Hoạt độ GA từ Asp. niger / thời gian nuôi cấy
Anova: Single Factor
SUMMARY
Groups
Count
Sum
Average
Variance
74/1
3
14,689
4,896
61,301
73/2
3
21,138
7,046
40,053
72/3
3
11,220
3,740
124,176
71/4
3
10,812
3,604
15,078
70/5
3
7,830
2,610
61,425
ANOVA
Source of Variation
SS
df
MS
F
P-value
F crit
Between Groups
3.5E+07
4
8639079
143.0154
8.85E-
09
3.47805
Within Groups
604066
10
60406.6
Total
3.5E+07
14
Bảng 5.6 : Nồng độ glucose trong dịch thủy phân tinh bột tan bằng GA từ
Asp. niger dạng hòa tan
Anova: Single Factor
SUMMARY
Groups
Count
Sum
Average
Variance
30
3
278.19
92.7302
77.17082
60
3
592.077
197.359
238.2669
90
3
830.864
276.955
1055.61
120
3
1138.5
379.501
1794.999
150
3
1425.6
475.2
367.84
180
3
1776.33
592.109
59.13191
210
3
1811.53
603.843
5.229639
240
3
1817.45
605.818
55.87588
270
3
1822.28
607.427
31.73368
ANOVA
Source of Variation
SS
df
MS
F
P-value
F crit
Between Groups
943838
8
117980
288.0787
2.17E-
17
2.51016
Within Groups
7371.72
18
409.54
Total
951209
26
Bảng 5.7 : Nồng độ glucose trong dịch thủy phân bột năng bởi GA từ Asp. niger
dạng hòa tan
Anova: Single Factor
SUMMARY
Groups
Count
Sum
Average
Variance
30
3
288.975
96.3251
1.609714
60
3
502.804
167.601
161.9015
90
3
783.236
261.079
205.7716
120
3
926.2
308.733
350.0933
150
3
1236.81
412.271
135.5313
180
3
1378.79
459.598
304.0841
210
3
1466.77
488.922
294.5433
240
3
1464.91
488.304
188.8052
270
3
1479.68
493.227
248.6142
ANOVA
Source of Variation
SS
df
MS
F
P-value
F crit
Between Groups
545956
8
68244.5
324.8097
7.45E-
18
2.51016
Within Groups
3781.91
18
210.106
Total
549738
26
Bảng 5.8 : Nồng độ glucose trong dịch thủy phân tinh bột tan bởi GA - TM
dạng hòa tan
Anova: Single Factor
SUMMARY
Groups
Count
Sum
Average
Variance
30
3
563.838
187.946
4.832075
60
3
808.708
269.569
0.401354
90
3
1229.08
409.694
17.32313
120
3
1270.92
423.64
1.608824
150
3
1265.08
421.693
25.32504
180
3
1270.92
423.64
1.608824
210
3
1270.92
423.64
2.815441
ANOVA
Source of Variation
SS
df
MS
F
P-value
F crit
Between Groups
167938
6
27989.7
3634.042
1.61E-
21
2.84773
Within Groups
107.829
14
7.7021
Total
168046
20
Bảng 5.9: Nồng độ glucose trong dịch thủy phân bột năng bởi GA - TM
dạng hòa tan
Anova: Single Factor
SUMMARY
Groups
Count
Sum
Average
Variance
30
3
141.818
47.2727
17.05785
60
3
385.103
128.368
2.841062
90
3
527.201
175.734
1.615179
120
3
844.098
281.366
1.606466
150
3
853.101
284.367
5.250726
180
3
842.196
280.732
7.636037
210
3
842.196
280.732
2.813277
ANOVA
Source of Variation
SS
df
MS
F
P-value
F crit
Between Groups
164812
6
27468.6
4953.048
1.85E-
22
2.84773
Within Groups
77.6412
14
5.5458
Total
164889
20
Bảng 5.10: Nồng độ glucose trong dịch thủy phân bột năng bởi GA từ Asp. niger
dạng cố định trên chitosan
Anova: Single Factor
SUMMARY
Groups
Count
Sum
Average
Variance
30
3
203.334
67.7781
1.23458
60
3
435.166
145.055
3.622762
90
3
652.746
217.582
4.830312
120
3
761.128
253.709
5.257531
150
3
762.637
254.212
2.817692
180
3
763.567
254.522
5.291277
210
3
766.185
255.395
3.667093
ANOVA
Source of Variation
SS
df
MS
F
P-value
F crit
Between Groups
97029.1
6
16171.5
4236.351
5.51E-
22
2.84773
Within Groups
53.4425
14
3.81732
Total
97082.5
20
Bảng 5.11: Nồng độ glucose trong dịch thủy phân tinh bột tan bởi GA từ
Asp. niger dạng cố định trên chitosan
Anova: Single Factor
SUMMARY
Groups
Count
Sum
Average
Variance
30
3
337.364
112.455
0.402532
60
3
497.803
165.934
1.207586
90
3
739.561
246.52
2.817702
120
3
926.373
308.791
1.207581
150
3
909.892
303.297
1.207587
180
3
912.089
304.03
2.817704
210
3
901.099
300.366
1.610112
ANOVA
Source of Variation
SS
df
MS
F
P-value
F crit
Between Groups
113221
6
18870.1
11719.72
4.46E-
25
2.84773
Within Groups
22.5416
14
1.61011
Total
113243
20
Bảng 5.12: Nồng độ glucose trong dịch thủy phân bột năng bởi GA từ Asp. niger
dạng cố định trên
diatomite
Anova: Single Factor
SUMMARY
Groups
Count
Sum
Average
Variance
30
3
413.185
137.728
2.817667
60
3
595.604
198.535
6.440443
90
3
825.275
275.092
12.47836
120
3
960.458
320.153
2.817804
150
3
987.926
329.309
2.817775
180
3
998.901
332.967
0
210
3
1005.5
335.165
0
ANOVA
Source of Variation
SS
df
MS
F
P-value
F crit
Between Groups
109969
6
18328.2
4687.178
2.72E-
22
2.84773
Within Groups
54.7441
14
3.91029
Total
110024
20
Bảng 5.13: Nồng độ glucose trong dịch thủy phân tinh bột tan bởi GA từ
Asp. niger dạng cố định trên diatomite
Anova: Single Factor
SUMMARY
Groups
Count
Sum
Average
Variance
30
3
337.364
112.455
0.402532
60
3
497.803
165.934
1.207586
90
3
739.561
246.52
2.817702
120
3
926.373
308.791
1.207581
150
3
909.892
303.297
1.207587
180
3
912.089
304.03
2.817704
210
3
901.099
300.366
1.610112
ANOVA
Source of Variation
SS
df
MS
F
P-value
F crit
Between Groups
113221
6
18870.1
11719.72
4.46E-25
2.84773
Within Groups
22.5416
14
1.61011
Total
113243
20
Between Groups
319590
6
53265
29625.81
6.76E-28
2.84773
Within Groups
25.171
14
1.79793
Total
319615
20
Bảng 5.14 : Nồng độ glucose trong dịch thủy phân tinh bột tan bởi GA - TM
dạng cố định trên chitosan
Anova: Single Factor
SUMMARY
Groups
Count
Sum
Average
Variance
30
3
1058.24
352.747
4.830328
60
3
1328.57
442.857
8.453082
90
3
1752.75
584.249
11.27077
120
3
1773.63
591.209
4.83034
150
3
1778.02
592.675
5.232872
180
3
1740.66
580.22
660.5494
210
3
1794.51
598.168
10.06319
ANOVA
Source of Variation
SS
df
MS
F
P-value
F crit
Between Groups
169955
6
28325.8
281.1576
9.08E-14
2.84773
Within Groups
1410.46
14
100.747
Total
171365
20
Bảng 5.15 : Nồng độ glucose trong dịch thủy phân bột năng bởi GA - TM
dạng cố định trên chitosan
Anova: Single Factor
SUMMARY
Groups
Count
Sum
Average
Variance
30
3
785.716
261.905
2.817707
60
3
1260.44
420.146
0.402527
90
3
1775.83
591.942
1.610113
120
3
1781.32
593.773
0.402528
150
3
1779.12
593.041
1.610114
180
3
1778.02
592.674
2.817698
210
3
1841.73
613.91
2.924802
ANOVA
Source of Variation
SS
df
MS
F
P-value
F crit
Between Groups
319590
6
53265
29625.81
6.76E-
28
2.84773
Within Groups
25.171
14
1.79793
Total
319615
20
Bảng 5.16 : Nồng độ glucose trong dịch thủy phân bột năng bởi GA - TM
dạng cố định trên
diatomite
Anova: Single Factor
SUMMARY
Groups
Count
Sum
Average
Variance
30
3
947.463
315.821
3.6076
60
3
1326.61
442.205
4.85E-27
90
3
1747.47
582.489
15.70245
120
3
1838.23
612.744
5.23781
150
3
1834.65
611.552
0.402786
180
3
1833.24
611.081
8.455631
210
3
1840.14
613.38
11.26441
ANOVA
Source of Variation
SS
df
MS
F
P-value
F crit
Between Groups
247385
6
41230.8
6460.957
2.88E-
23
2.84773
Within Groups
89.3414
14
6.38153
Total
247474
20
Bảng 5.17 : Nồng độ glucose trong dịch thủy phân tinh bột tan bởi GA - TM
dạng cố định trên
diatomite
Anova: Single Factor
SUMMARY
Groups
Count
Sum
Average
Variance
30
3
1095.61
365.204
0.402533
60
3
1382.1
460.701
276.8513
90
3
2009.41
669.803
12.48603
120
3
1997.47
665.824
2.819868
150
3
2000.19
666.729
8.473284
180
3
1998.17
666.056
10.07795
210
3
1995.87
665.289
0.402634
ANOVA
Source of Variation
SS
df
MS
F
P-value
F crit
Between Groups
289753
6
48292.1
1085.169
7.51E-
18
2.84773
Within Groups
623.027
14
44.5019
Total
290376
20