Luận văn Thạc sĩ Quản lý công: Ứng dụng Công nghệ thông tin trong giải quyết thủ tục hành chính tại Bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Trị

7,549
894
118
PHỤ LỤC
PHỤ LỤC SỐ 01
Danh mục thủ tục hành chính đƣợc thay thế thuộc thẩm quyền giải quyết
của BHXH Việt Nam
STT
Số hồ sơ
TTHC
Tên thủ tục hành
chính đƣợc thay
thế
Tên thủ tục
hành chính
thay thế
Tên văn
bản quy
định nội
dung thay
thế
Lĩnh vực
Cơ quan thực
hiện
BHXH
tỉnh
BHXH
huyện
1
B-BXH-
250260-
TT
Đơn vị tham gia
lần đầu, đơn vị di
chuyển từ địa bàn
tỉnh, thành phố
khác đến
Đăng ký, điều
chỉnh đóng
BHXH bắt
buộc, BHYT,
BHTN,
BHTNLĐ-
BNN; cấp sổ
BHXH, thẻ
BHYT.
Quyết định
số 595/QĐ-
BHXH
ngày
14/4/2017
của BHXH
Việt Nam
Lĩnh vực
thu
BHXH,
BHYT,
BHTN,
BHTNLĐ-
BNN.
X
X
2
B-BXH-
250261-
TT
Điều chỉnh đóng
BHXH, BHYT,
BHTN hằng tháng
3
B-BXH-
250262-
TT
Truy thu BHXH,
BHYT, BHTN
4
B-BXH-
250263-
TT
Ngƣời lao động có
thời hạn ở nƣớc
ngoài tự đăng ký
đóng BHXH bắt
buộc
5
B-BXH-
250264-
TT
Đăng ký, đăng ký
lại, điều chỉnh
đóng BHXH tự
nguyện
Đăng ký,
đăng ký lại,
điều chỉnh
đóng BHXH
tự nguyện;
cấp sổ
BHXH.
Quyết định
số 595/QĐ-
BHXH
ngày
14/4/2017
của BHXH
Việt Nam
Lĩnh vực
thu
BHXH,
BHYT,
BHTN,
BHTNLĐ-
BNN
X
6
B-BXH-
250265-
TT
Tham gia BHYT
đối với ngƣời chỉ
tham gia BHYT
Đăng ký
đóng, cấp thẻ
BHYT đối
với ngƣời chỉ
tham gia
BHYT.
Quyết định
số 595/QĐ-
BHXH
ngày
14/4/2017
của BHXH
Việt Nam
Lĩnh v ực
thu
BHXH,
BHYT,
BHTN,
BH
TNLĐ-
BNN
X
X
PHỤ LỤC PHỤ LỤC SỐ 01 Danh mục thủ tục hành chính đƣợc thay thế thuộc thẩm quyền giải quyết của BHXH Việt Nam STT Số hồ sơ TTHC Tên thủ tục hành chính đƣợc thay thế Tên thủ tục hành chính thay thế Tên văn bản quy định nội dung thay thế Lĩnh vực Cơ quan thực hiện BHXH tỉnh BHXH huyện 1 B-BXH- 250260- TT Đơn vị tham gia lần đầu, đơn vị di chuyển từ địa bàn tỉnh, thành phố khác đến Đăng ký, điều chỉnh đóng BHXH bắt buộc, BHYT, BHTN, BHTNLĐ- BNN; cấp sổ BHXH, thẻ BHYT. Quyết định số 595/QĐ- BHXH ngày 14/4/2017 của BHXH Việt Nam Lĩnh vực thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ- BNN. X X 2 B-BXH- 250261- TT Điều chỉnh đóng BHXH, BHYT, BHTN hằng tháng 3 B-BXH- 250262- TT Truy thu BHXH, BHYT, BHTN 4 B-BXH- 250263- TT Ngƣời lao động có thời hạn ở nƣớc ngoài tự đăng ký đóng BHXH bắt buộc 5 B-BXH- 250264- TT Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng BHXH tự nguyện Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng BHXH tự nguyện; cấp sổ BHXH. Quyết định số 595/QĐ- BHXH ngày 14/4/2017 của BHXH Việt Nam Lĩnh vực thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ- BNN X 6 B-BXH- 250265- TT Tham gia BHYT đối với ngƣời chỉ tham gia BHYT Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với ngƣời chỉ tham gia BHYT. Quyết định số 595/QĐ- BHXH ngày 14/4/2017 của BHXH Việt Nam Lĩnh v ực thu BHXH, BHYT, BHTN, BH TNLĐ- BNN X X
7
B-BXH-
250266-
TT
Hoàn trả tiền đã
đóng đối với ngƣời
tham gia BHXH tự
nguyện, ngƣời
tham gia BHYT
theo hộ gia đình,
ngƣời tham gia
BHYT đƣợc ngân
sách nhà nƣớc hỗ
trợ một phần mức
đóng
Hoàn trả tiền
đã đóng đối
với ngƣời
tham gia
BHXH tự
nguyện,
ngƣời có từ 2
sổ BHXH trở
lên có thời
gian đóng
BHXH,
BHTN trùng
nhau, ngƣời
tham gia
BHYT theo
hộ gia đình ,
ngƣời tham
gia BHYT
đƣợc ngân
sách nhà nƣớc
hỗ trợ một
phần mức
đóng.
Quyết định
số 595/QĐ-
BHXH
ngày
14/4/2017
của BHXH
Việt Nam
Lĩnh vực
thu
BHXH,
BHYT,
BHTN,
BHTNLĐ-
BNN
X
X
8
B-BXH-
250267-
TT
Cấp và ghi xác
nhận thời gian
đóng BHXH trên
sổ BHXH cho
ngƣời tham gia
đƣợc cộng nối thời
gian nhƣng không
phải đóng BHXH;
điều chỉnh làm
nghề hoặc công
việc nặng nhọc,
độc hại, nguy hiểm
hoặc đặc biệt nặng
nhọc, độc hại nguy
hiểm trƣớc năm
1995
Cấp lại, đổi,
điều chỉnh
thông tin trên
sổ BHXH, thẻ
BHYT.
Quyết định
số 595/QĐ-
BHXH
ngày
14/4/2017
của BHXH
Việt Nam
Lĩnh cấp
sổ BHXH,
thẻ BHYT
X
X
9
B-BXH-
250268-
TT
Cấp lại, đổi, điều
chỉnh thông tin
trên sổ BHXH, thẻ
BHYT
7 B-BXH- 250266- TT Hoàn trả tiền đã đóng đối với ngƣời tham gia BHXH tự nguyện, ngƣời tham gia BHYT theo hộ gia đình, ngƣời tham gia BHYT đƣợc ngân sách nhà nƣớc hỗ trợ một phần mức đóng Hoàn trả tiền đã đóng đối với ngƣời tham gia BHXH tự nguyện, ngƣời có từ 2 sổ BHXH trở lên có thời gian đóng BHXH, BHTN trùng nhau, ngƣời tham gia BHYT theo hộ gia đình , ngƣời tham gia BHYT đƣợc ngân sách nhà nƣớc hỗ trợ một phần mức đóng. Quyết định số 595/QĐ- BHXH ngày 14/4/2017 của BHXH Việt Nam Lĩnh vực thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ- BNN X X 8 B-BXH- 250267- TT Cấp và ghi xác nhận thời gian đóng BHXH trên sổ BHXH cho ngƣời tham gia đƣợc cộng nối thời gian nhƣng không phải đóng BHXH; điều chỉnh làm nghề hoặc công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm hoặc đặc biệt nặng nhọc, độc hại nguy hiểm trƣớc năm 1995 Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ BHXH, thẻ BHYT. Quyết định số 595/QĐ- BHXH ngày 14/4/2017 của BHXH Việt Nam Lĩnh cấp sổ BHXH, thẻ BHYT X X 9 B-BXH- 250268- TT Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ BHXH, thẻ BHYT
PHỤ LỤC SỐ 02
Số lƣợng các cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
đăng ký tham gia BHXH, BHYT, BHTN
Số
T
T
Loại hình
Giai đoạn 2016-2018
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Tổng số
2,128
2,354
2,528
1
Doanh nghiệp nhà nƣớc
62
65
63
2
Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ
nƣớc ngoài
16
22
23
3
Doanh nghiệp ngoài quốc
doanh
653
807
992
4
Cơ quan hành chính, sự
nghiệp, đảng, đoàn thể
1,012
1,050
1,020
5
Công chức, viên chức xã,
phƣờng, thị trấn
140
141
141
6
Ngoài công lập
33
38
47
7
Hợp tác xã
46
50
53
8
Hội nghề nghiệp, tổ hợp tác, tổ
chức khác
25
40
48
9
Ngƣời hoạt động không
chuyên trách cấp xã
141
141
141
(Nguồn: BHXH tỉnh Quảng Trị; Phòng Quản lý thu)
PHỤ LỤC SỐ 02 Số lƣợng các cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị đăng ký tham gia BHXH, BHYT, BHTN Số T T Loại hình Giai đoạn 2016-2018 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Tổng số 2,128 2,354 2,528 1 Doanh nghiệp nhà nƣớc 62 65 63 2 Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài 16 22 23 3 Doanh nghiệp ngoài quốc doanh 653 807 992 4 Cơ quan hành chính, sự nghiệp, đảng, đoàn thể 1,012 1,050 1,020 5 Công chức, viên chức xã, phƣờng, thị trấn 140 141 141 6 Ngoài công lập 33 38 47 7 Hợp tác xã 46 50 53 8 Hội nghề nghiệp, tổ hợp tác, tổ chức khác 25 40 48 9 Ngƣời hoạt động không chuyên trách cấp xã 141 141 141 (Nguồn: BHXH tỉnh Quảng Trị; Phòng Quản lý thu)
PHỤ LỤC SỐ 03
Số ngƣời tham gia BHXH, BHYT, BHTN
Đơn vị tính: người
Số
TT
Chỉ tiêu
Giai đoạn 2016-2018
2016
2017
2018
I
Đối tƣợng tham gia bảo hiểm xã hội
47,346
49,102
51,602
1
Nhóm doanh nghiệp
17,394
19,025
21,146
2
Hành chính sự nghiệp, đảng, đoàn thể,
LLVT
23,711
23,678
23,302
3
Tổ chức nƣớc ngoài, quốc tế
4
Ngoài công lập, HTX, tổ chức khác
3,540
3,577
3,614
5
Cán bộ không chuyên trách cấp xã
1,491
1,554
1,540
6
Đối tƣợng tham gia tự nguyện
1,210
1,268
2,000
II
Đối tƣợng tham gia bảo hiểm thất
nghiệp
37,257
38,979
39,663
1
Nhóm doanh nghiệp
17,369
18,904
19,916
2
Hành chính sự nghiệp, đảng, đoàn thể,
LLVT
19,150
19,286
18,946
3
Tổ chức nƣớc ngoài, quốc tế
4
Ngoài công lập, HTX, tổ chức khác
738
789
801
III
Đối tƣợng tham gia bảo hiểm y tế
541,443
580,797
588,999
1
Nhóm do ngƣời lao động và NSDLĐ
đóng
46,509
47,207
49,696
2
Nhóm do tổ chức bảo hiểm xã hội đóng
21,779
22,225
22,300
3
Nhóm do ngân sách nhà nƣớc đóng
287,950
285,328
288,304
4
Nhóm do ngân sách nhà nƣớc hỗ trợ
94,923
100,022
98,529
5
Nhóm tham gia theo hộ gia đình
90,282
126,015
130,170
6
Nhóm do ngƣời sử dụng lao động đóng
(Nguồn: BHXH tỉnh Quảng Trị; Phòng Quản lý Thu)
PHỤ LỤC SỐ 03 Số ngƣời tham gia BHXH, BHYT, BHTN Đơn vị tính: người Số TT Chỉ tiêu Giai đoạn 2016-2018 2016 2017 2018 I Đối tƣợng tham gia bảo hiểm xã hội 47,346 49,102 51,602 1 Nhóm doanh nghiệp 17,394 19,025 21,146 2 Hành chính sự nghiệp, đảng, đoàn thể, LLVT 23,711 23,678 23,302 3 Tổ chức nƣớc ngoài, quốc tế 4 Ngoài công lập, HTX, tổ chức khác 3,540 3,577 3,614 5 Cán bộ không chuyên trách cấp xã 1,491 1,554 1,540 6 Đối tƣợng tham gia tự nguyện 1,210 1,268 2,000 II Đối tƣợng tham gia bảo hiểm thất nghiệp 37,257 38,979 39,663 1 Nhóm doanh nghiệp 17,369 18,904 19,916 2 Hành chính sự nghiệp, đảng, đoàn thể, LLVT 19,150 19,286 18,946 3 Tổ chức nƣớc ngoài, quốc tế 4 Ngoài công lập, HTX, tổ chức khác 738 789 801 III Đối tƣợng tham gia bảo hiểm y tế 541,443 580,797 588,999 1 Nhóm do ngƣời lao động và NSDLĐ đóng 46,509 47,207 49,696 2 Nhóm do tổ chức bảo hiểm xã hội đóng 21,779 22,225 22,300 3 Nhóm do ngân sách nhà nƣớc đóng 287,950 285,328 288,304 4 Nhóm do ngân sách nhà nƣớc hỗ trợ 94,923 100,022 98,529 5 Nhóm tham gia theo hộ gia đình 90,282 126,015 130,170 6 Nhóm do ngƣời sử dụng lao động đóng (Nguồn: BHXH tỉnh Quảng Trị; Phòng Quản lý Thu)
PHỤ LỤC SỐ 04
Số ngƣời thụ hƣởng chế độ BHXH, BHYT, BHTN
Đơn vị tính: người
TT
Chỉ tiêu
Giai đoạn 2016-2018
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
A
B
1
2
3
TỔNG SỐ
68,456
72,156
77,004
I
Nguồn NSNN bảo đảm
18,772
18,084
17,424
1
Hàng tháng
9,686
9,473
9,261
1.1
Hƣu quân đội
730
688
646
1.2
Hƣu viên chức
4,999
4,836
4,673
1.4
Trợ cấp mất sức lao động
2,209
2,150
2,091
1.5
Trợ cấp 91
19
19
19
1.6
Trợ cấp TNLĐ- BNN
88
89
90
1.7
Trợ cấp ngƣời phục vụ
đối tƣợng bị TNLĐ-BNN
5
4
4
1.8
Trợ cấp tuất định suất cơ bản
1,380
1,430
1,480
1.9
Trợ cấp tuất định suất nuôi dƣỡng
11
11
11
1.10
Trợ cấp 613
245
246
247
2
Trợ cấp một lần
637
668
714
2.1
Trợ cấp mai táng phí
270
260
265
2.2
Trợ cấp tuất một lần
172
174
176
2.6
Trợ cấp khu vực 1 lần
195
234
273
3
BHYT cho các đối tƣợng
8,449
7,943
7,449
3.1
Hƣu trí, mất sức lao động
8,169
7,674
7,179
3.2
TNLĐ-BNN, công nhân cao su
35
23
23
3.3
Trợ cấp Quyết định 613/QĐ-TTg
245
246
247
II
Nguồn quỹ BHXH bảo đảm
47,503
51,663
56,918
A
Quỹ ốm đau, thai sản
19,354
20,898
23,694
1
Ốm đau
11,263
13,176
15,500
2
Thai sản
PHỤ LỤC SỐ 04 Số ngƣời thụ hƣởng chế độ BHXH, BHYT, BHTN Đơn vị tính: người TT Chỉ tiêu Giai đoạn 2016-2018 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 A B 1 2 3 TỔNG SỐ 68,456 72,156 77,004 I Nguồn NSNN bảo đảm 18,772 18,084 17,424 1 Hàng tháng 9,686 9,473 9,261 1.1 Hƣu quân đội 730 688 646 1.2 Hƣu viên chức 4,999 4,836 4,673 1.4 Trợ cấp mất sức lao động 2,209 2,150 2,091 1.5 Trợ cấp 91 19 19 19 1.6 Trợ cấp TNLĐ- BNN 88 89 90 1.7 Trợ cấp ngƣời phục vụ đối tƣợng bị TNLĐ-BNN 5 4 4 1.8 Trợ cấp tuất định suất cơ bản 1,380 1,430 1,480 1.9 Trợ cấp tuất định suất nuôi dƣỡng 11 11 11 1.10 Trợ cấp 613 245 246 247 2 Trợ cấp một lần 637 668 714 2.1 Trợ cấp mai táng phí 270 260 265 2.2 Trợ cấp tuất một lần 172 174 176 2.6 Trợ cấp khu vực 1 lần 195 234 273 3 BHYT cho các đối tƣợng 8,449 7,943 7,449 3.1 Hƣu trí, mất sức lao động 8,169 7,674 7,179 3.2 TNLĐ-BNN, công nhân cao su 35 23 23 3.3 Trợ cấp Quyết định 613/QĐ-TTg 245 246 247 II Nguồn quỹ BHXH bảo đảm 47,503 51,663 56,918 A Quỹ ốm đau, thai sản 19,354 20,898 23,694 1 Ốm đau 11,263 13,176 15,500 2 Thai sản
3,789
3,745
3,850
3
Dƣỡng sức phục hồi sức khỏe
1,680
1,435
1,700
4
BHYT cho các đối tƣợng
2,622
2,542
2,644
4.1
Người LĐ hưởng chế độ thai sản
2,584
2,507
2,600
4.2
Người LĐ ốm đau dài ngày
38
35
44
B
Quỹ hƣu trí, tử tuất
27,525
30,041
32,405
1
Chi BHXH bắt buộc hàng tháng
12,110
13,079
14,051
1.1
Hƣu quân đội
942
1,014
1,086
1.2
Hƣu viên chức
10,170
11,046
11,922
1.3
Trợ cấp cán bộ xã
127
124
122
1.4
Trợ cấp tuất định suất cơ bản
868
893
918
1.5
Trợ cấp tuất định suất nuôi dƣỡng
3
2
3
2
Chi BHXH bắt buộc một lần
3,487
3,674
3,705
2.1
BHXH một lần
2,506
2,524
2,544
2.2
Trợ cấp 1 lần khi nghỉ hƣu
666
756
846
2.3
Trợ cấp mai táng phí
133
151
175
2.4
Trợ cấp tuất 1 lần
102
120
140
2.5
Trợ cấp khu vực 1 lần
80
123
3
Chi BHXH tự nguyện
197
271
344
3.1
Lƣơng hƣu
151
213
273
3.2
BHXH một lần
44
56
68
3.5
Trợ cấp tuất 1 lần
2
2
3
4
BHYT cho các đối tƣợng
11,731
13,017
14,305
4.1
Ngƣời hƣởng lƣơng hƣu
11,112
12,273
13,434
4.2
Cán bộ xã hƣởng trợ cấp hàng tháng
127
124
123
4.3
Ngƣời từ 80 tuổi hƣởng tuất hàng tháng
492
620
748
C
Quỹ TNLĐ-BNN
624
724
819
1
Hàng tháng
531
602
663
1.1
Trợ cấp TNLĐ-BNN hàng tháng
523
593
653
1.2
Trợ cấp ngƣời phụ vụ đối tƣợng bị TNLĐ-BNN
8
9
10
3,789 3,745 3,850 3 Dƣỡng sức phục hồi sức khỏe 1,680 1,435 1,700 4 BHYT cho các đối tƣợng 2,622 2,542 2,644 4.1 Người LĐ hưởng chế độ thai sản 2,584 2,507 2,600 4.2 Người LĐ ốm đau dài ngày 38 35 44 B Quỹ hƣu trí, tử tuất 27,525 30,041 32,405 1 Chi BHXH bắt buộc hàng tháng 12,110 13,079 14,051 1.1 Hƣu quân đội 942 1,014 1,086 1.2 Hƣu viên chức 10,170 11,046 11,922 1.3 Trợ cấp cán bộ xã 127 124 122 1.4 Trợ cấp tuất định suất cơ bản 868 893 918 1.5 Trợ cấp tuất định suất nuôi dƣỡng 3 2 3 2 Chi BHXH bắt buộc một lần 3,487 3,674 3,705 2.1 BHXH một lần 2,506 2,524 2,544 2.2 Trợ cấp 1 lần khi nghỉ hƣu 666 756 846 2.3 Trợ cấp mai táng phí 133 151 175 2.4 Trợ cấp tuất 1 lần 102 120 140 2.5 Trợ cấp khu vực 1 lần 80 123 3 Chi BHXH tự nguyện 197 271 344 3.1 Lƣơng hƣu 151 213 273 3.2 BHXH một lần 44 56 68 3.5 Trợ cấp tuất 1 lần 2 2 3 4 BHYT cho các đối tƣợng 11,731 13,017 14,305 4.1 Ngƣời hƣởng lƣơng hƣu 11,112 12,273 13,434 4.2 Cán bộ xã hƣởng trợ cấp hàng tháng 127 124 123 4.3 Ngƣời từ 80 tuổi hƣởng tuất hàng tháng 492 620 748 C Quỹ TNLĐ-BNN 624 724 819 1 Hàng tháng 531 602 663 1.1 Trợ cấp TNLĐ-BNN hàng tháng 523 593 653 1.2 Trợ cấp ngƣời phụ vụ đối tƣợng bị TNLĐ-BNN 8 9 10
2
Trợ cấp một lần
35
52
74
2.1
Trợ cấp TNLĐ-BNN một lần
29
49
70
2.2
Trợ cấp 1 lần khi chết do TNLĐ
6
3
4
3
BHYT cho các đối tƣợng
58
70
82
III
BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP
2,181
2,409
2,662
1
BHYT cho các đối tƣợng
2,082
2,290
2,519
2
Trợ cấp thất nghiệp
2,082
2,290
2,519
4
Hỗ trợ học nghề
99
119
143
(Nguồn: BHXH tỉnh Quảng Trị - Phòng Chế độ BHXH)
2 Trợ cấp một lần 35 52 74 2.1 Trợ cấp TNLĐ-BNN một lần 29 49 70 2.2 Trợ cấp 1 lần khi chết do TNLĐ 6 3 4 3 BHYT cho các đối tƣợng 58 70 82 III BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP 2,181 2,409 2,662 1 BHYT cho các đối tƣợng 2,082 2,290 2,519 2 Trợ cấp thất nghiệp 2,082 2,290 2,519 4 Hỗ trợ học nghề 99 119 143 (Nguồn: BHXH tỉnh Quảng Trị - Phòng Chế độ BHXH)
PHỤ LỤC SỐ 05
Số liệu Thu, Chi BHXH, BHYT, BHTN
Đơn vị tính: Triệu đồng
Số
TT
Chỉ tiêu
Giai đoạn 2016-2018
Năm
2016
Năm 2017
Năm 2018
I
TỔNG SỐ THU
1,023,154
1,159,938
1,278,904
1
Thu bảo hiểm xã hội
575,082
639,552
709,170
2
Thu bảo hiểm thất nghiệp
35,363
40,298
45,626
3
Thu bảo hiểm y tế
412,709
480,089
524,108
4
Thu khác, điều chỉnh số thu năm trƣớc
II
TỔNG SỐ CHI
1,462,135
1,684,369
1,786,215
1
Chi chế độ bảo hiểm xã hội
1,038,580
1,118,028
1,171,551
2
Chi từ nguồn ngân sách nhà nƣớc cấp
319,442
317,986
315,349
3
Chi từ nguồn quỹ bảo hiểm xã hội
719,138
800,042
856,202
4
Chi chế độ bảo hiểm thất nghiệp
18,479
20,750
23,303
5
Chi chế độ bảo hiểm y tế
329,407
461,499
500,347
6
Chi phí quản lý BHXH, BHYT, BHTN
75,669
84,092
91,014
7
Chi khác
(Nguồn: BHXH tỉnh Quảng Trị)
PHỤ LỤC SỐ 05 Số liệu Thu, Chi BHXH, BHYT, BHTN Đơn vị tính: Triệu đồng Số TT Chỉ tiêu Giai đoạn 2016-2018 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 I TỔNG SỐ THU 1,023,154 1,159,938 1,278,904 1 Thu bảo hiểm xã hội 575,082 639,552 709,170 2 Thu bảo hiểm thất nghiệp 35,363 40,298 45,626 3 Thu bảo hiểm y tế 412,709 480,089 524,108 4 Thu khác, điều chỉnh số thu năm trƣớc II TỔNG SỐ CHI 1,462,135 1,684,369 1,786,215 1 Chi chế độ bảo hiểm xã hội 1,038,580 1,118,028 1,171,551 2 Chi từ nguồn ngân sách nhà nƣớc cấp 319,442 317,986 315,349 3 Chi từ nguồn quỹ bảo hiểm xã hội 719,138 800,042 856,202 4 Chi chế độ bảo hiểm thất nghiệp 18,479 20,750 23,303 5 Chi chế độ bảo hiểm y tế 329,407 461,499 500,347 6 Chi phí quản lý BHXH, BHYT, BHTN 75,669 84,092 91,014 7 Chi khác (Nguồn: BHXH tỉnh Quảng Trị)