Luận văn Thạc sĩ Kinh tế nông nghiệp: Phân tích những rào cản tiếp cận tín dụng ngân hàng của các tác nhân tham gia chuỗi giá trị măng Bát Độ tại huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái

1,877
804
130
90
Phng vn Hp tác xã Dch v nông nghip
90 Phng vấn Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp
91
Kiểm tra vườn giống bát đ tại xã Đng quan, phng vấn Trưởng phòng
Nông nghip và PTNT huyện, Trưởng Trm Khuyến nông
Thăm quan vườn ging, Phng vn T hợp tác xã Bát đ ti xã An Phú
91 Kiểm tra vườn giống bát đ tại xã Đng quan, phng vấn Trưởng phòng Nông nghiệp và PTNT huyện, Trưởng Trạm Khuyến nông Thăm quan vườn giống, Phng vấn Tổ hợp tác xã Bát đ tại xã An Phú
92
Thăm quan, phng vn h trng măng bát đ
ti xã An Phú
92 Thăm quan, phng vấn h trng măng bát đ tại xã An Phú
93
Phng vn h dân và thực hnh ươm cnh giống bát đ ti xã An Phú
Phng vn h dân, hướng dẫn chăm sóc vườn bát đ tại xã Đng Quan
93 Phng vấn h dân và thực hnh ươm cnh giống bát đ tại xã An Phú Phng vấn h dân, hướng dẫn chăm sóc vườn bát đ tại xã Đng Quan
94
Thăm vườn giống bát đ và phng vn t hợp xã tre măng bát đ xã An Phú
Thăm vườn bát đ và Phng vn h Hong Văn Xây ti thôn Nà Hà, An Phú
94 Thăm vườn giống bát đ và phng vấn tổ hợp xã tre măng bát đ xã An Phú Thăm vườn bát đ và Phng vấn h Hong Văn Xây tại thôn Nà Hà, An Phú
95
Thăm quan, phng vn ti công ty Yên Thành Yên Bái
(B muối măng sau khi đ luộc chín, sau đó đóng gói xut khu)
95 Thăm quan, phng vấn tại công ty Yên Thành Yên Bái (Bể muối măng sau khi đ luộc chín, sau đó đóng gói xut khẩu)
96
Tham d hi ngh kết ni cung cu tín dng trong chui giá tr nông sn
ti trưng Đi Hc Nông lâm Thái nguyên
96 Tham dự hi nghị kết nối cung cầu tín dụng trong chuỗi giá trị nông sản tại trường Đại Học Nông lâm Thái nguyên
97
BNG HI
CHO H TRNG TRE MĂNG BÁT ĐỘ
Mã phiếu:…………..............................
Người thc hin phng vấn……………………………….................................
Ngày phng vấn:………………………………...........................................
Phn 1: Thông tin chung v h
1.1. H tên người được phng vấn……………………………………………..
1.2. Địa ch ( thôn, xã, huyn, tỉnh):………………………………………..…
1.3. S đin thoi (ghi nhiu s có thể):………………………………………
Phần 2. Đặc điểm kinh tế xã hi ca h
2.1. Tui ch hộ:…………………
2.2. Trình độ văn hóa (ghi rõ hc hết lp mấy?):………………
2.3. Dân tc (Khoanh tròn vào s phù hp):
1. Kinh
2. Dao
3. Dân tộc khác (ghi rõ)…………
2.4. S nhân khu (ghi tng s nhân khu trong hộ):…………….
2.5. S lao động (ghi s lao động đang làm việc, to ra thu nhập):………..
2.6. Tiếp cn th trường
2.6.1. Khong cách t nhà đường giao thông chính (km)………………
2.6.2. Khong cách t nhà đến ch trung tâm gn nhất (km)……………….
2.6.3. Khong cách t nhà đến trung tâm huyện (km)……………….
2.6.4. S lần đi đến ch trung tâm trung bình trong tun (lần)…
2.7. Thu nhp
2.7.1. Tng thu nhp bình quân tháng (triệu đồng)………………………….
2.7.2. Thu nhp bình quân tháng t nông nghip (triệu đồng)……………
2.7.3. Thu nhp bình quân tháng t phi nông nghip (triệu đồng)…………
2.7.4. T trng thu nhp t tre măng bát độ trong tng thu nhp ca h
(%)…….
97 BẢNG HỎI CHO HỘ TRỒNG TRE MĂNG BÁT ĐỘ Mã phiếu:………….............................. Người thực hiện phỏng vấn………………………………................................. Ngày phỏng vấn:………………………………........................................... Phần 1: Thông tin chung v h 1.1. Họ tên người được phỏng vấn…………………………………………….. 1.2. Địa chỉ ( thôn, xã, huyện, tỉnh):………………………………………..… 1.3. Số điện thoại (ghi nhiều số có thể):……………………………………… Phần 2. Đặc điểm kinh tế xã hi của h 2.1. Tuổi chủ hộ:………………… 2.2. Trình độ văn hóa (ghi rõ học hết lớp mấy?):……………… 2.3. Dân tộc (Khoanh tròn vào số phù hợp): 1. Kinh 2. Dao 3. Dân tộc khác (ghi rõ)………… 2.4. Số nhân khẩu (ghi tổng số nhân khẩu trong hộ):……………. 2.5. Số lao động (ghi số lao động đang làm việc, tạo ra thu nhập):……….. 2.6. Tiếp cận thị trường 2.6.1. Khoảng cách từ nhà đường giao thông chính (km)……………… 2.6.2. Khoảng cách từ nhà đến chợ trung tâm gần nhất (km)………………. 2.6.3. Khoảng cách từ nhà đến trung tâm huyện (km)………………. 2.6.4. Số lần đi đến chợ trung tâm trung bình trong tuần (lần)…… 2.7. Thu nhập 2.7.1. Tổng thu nhập bình quân tháng (triệu đồng)…………………………. 2.7.2. Thu nhập bình quân tháng từ nông nghiệp (triệu đồng)…………… 2.7.3. Thu nhập bình quân tháng từ phi nông nghiệp (triệu đồng)………… 2.7.4. T trọng thu nhập từ tre măng bát độ trong tổng thu nhập của hộ (%)…….
98
2.8. Đất đai và chất lượng đất trồng tre măng bát độ
2.8.1. Tng diện tích đất s hữu (ha)………………..
Trong đó:
2.8.2. Diện tích đất tre măng bát độ (ha)……...................................................
2.8.3. Đất tre măng bát độ có s đỏ không:
Có; Không.
2.8.4. Loại đất nào tt nht cho trồng tre măng bát độ (ghi rõ loại đất):…….
2.8.5. Din tích (hoc t l din tích) loại đất này h đang sử dụng để
trồng tre măng bát độ là bao nhiêu ?...............
2.8.6. Din tích đất (m2):……………..
2.8.6. Đất có s đỏ không? T l diện tích đất có s đỏ:
Có; Không.
Phn 3. Thông tin v sn xuất, kinh doanh tre măng bát đ
3.1. Tng diện tích măng
Trong đó:
3.1.1. Diện tích tre măng bát độ đã cho khai thác (ha):...........
3.1.2.Tuổi măng đã cho khai thác (Măng ở năm tuổi th bao nhiêu?).............
3.1.3.Diện tích tre măng bát độ chưa cho khai thác (ha):...............
3.1.4. Tui của măng chưa khai thác:..................
3.2. Chi phí mua giống tre măng bát độ ban đầu (nghìn đồng/cây):………
3.3. Mật độ trồng tre măng bát độ (s cây/ha):…………………..
3.4. H có được cp chng ch măng hữu cơ không
1. ; 2. Không
Nếu có thì:
3.5. Diện tích măng được cp chng ch măng hữu cơ là bao nhiêu(ha):......
3.6. H có là thành viên ca t nhóm/hợp tác xã tre măng bát độ (khoang tròn
vào s tương ứng)
1. H là thành viên t nhóm/hợp tác xã tre măng bát độ;
98 2.8. Đất đai và chất lượng đất trồng tre măng bát độ 2.8.1. Tổng diện tích đất sở hữu (ha)……………….. Trong đó: 2.8.2. Diện tích đất tre măng bát độ (ha)……................................................... 2.8.3. Đất tre măng bát độ có sổ đỏ không: Có; Không. 2.8.4. Loại đất nào tốt nhất cho trồng tre măng bát độ (ghi rõ loại đất):……. 2.8.5. Diện tích (hoặc t lệ diện tích) loại đất này mà hộ đang sử dụng để trồng tre măng bát độ là bao nhiêu ?............... 2.8.6. Diện tích đất ở (m2):…………….. 2.8.6. Đất ở có sổ đỏ không? T lệ diện tích đất có sổ đỏ: Có; Không. Phần 3. Thông tin v sản xuất, kinh doanh tre măng bát đ 3.1. Tổng diện tích măng Trong đó: 3.1.1. Diện tích tre măng bát độ đã cho khai thác (ha):........... 3.1.2.Tuổi măng đã cho khai thác (Măng ở năm tuổi thứ bao nhiêu?)............. 3.1.3.Diện tích tre măng bát độ chưa cho khai thác (ha):............... 3.1.4. Tuổi của măng chưa khai thác:.................. 3.2. Chi phí mua giống tre măng bát độ ban đầu (nghìn đồng/cây):……… 3.3. Mật độ trồng tre măng bát độ (số cây/ha):………………….. 3.4. Hộ có được cấp chứng chỉ măng hữu cơ không 1. Có; 2. Không Nếu có thì: 3.5. Diện tích măng được cấp chứng chỉ măng hữu cơ là bao nhiêu(ha):...... 3.6. Hộ có là thành viên của tổ nhóm/hợp tác xã tre măng bát độ (khoang tròn vào số tương ứng) 1. Hộ là thành viên tổ nhóm/hợp tác xã tre măng bát độ;
99
2.H không là thành viên HTX
3.7. H đang tham gia chuỗi nào (Khoanh tròn vào s tương ứng)
1.T nhóm/hp tác xã:
2. Hợp đồng vi doanh nghiệp/thương lái/.. thu mua:
3.Chui kết hp: c tham gia HTX/t nhóm + hợp đồng vi doanh nghip/nhà
máy chế biến… thu mua
4.Hình thức khác:……………………………………………………………..
3.8. Năng suất, sản lượng tre măng bát độ
3.8.1. Năng suất măng tươi (tấn/ha):…………………..
3.8.2. Năng suất măng khô (tấn/ha).........................................
3.8.3. Sn ợng măng tươi (tấn) :………………………………
3.8.4. Sản lượng măng khô (tấn):........................
3.8.5.Tng tin bán t măng khô (triệu đồng):.....................
3.8.6. Tng tin bán t măng tươi (triệu đồng):...................
3.8.7. Tng tiền bán măng(triệu đồng):............................
3.9. Chi phí trng tre măng bát đ (bình quân ha)
Khon mc
S
ng
Đơn giá
Tng
chi phí
Chi t
ngun tín
dng?
Ghi chú
1. Ging
2. Phân bón bình
quân năm
3. Công lao động
(s gi/ngày)
Công trng
Công chăm sóc
Công thu hoch
99 2.Hộ không là thành viên HTX 3.7. Hộ đang tham gia chuỗi nào (Khoanh tròn vào số tương ứng) 1.Tổ nhóm/hợp tác xã: 2. Hợp đồng với doanh nghiệp/thương lái/.. thu mua: 3.Chuỗi kết hợp: cả tham gia HTX/tổ nhóm + hợp đồng với doanh nghiệp/nhà máy chế biến… thu mua 4.Hình thức khác:…………………………………………………………….. 3.8. Năng suất, sản lượng tre măng bát độ 3.8.1. Năng suất măng tươi (tấn/ha):………………….. 3.8.2. Năng suất măng khô (tấn/ha)......................................... 3.8.3. Sản lượng măng tươi (tấn) :……………………………… 3.8.4. Sản lượng măng khô (tấn):........................ 3.8.5.Tổng tiền bán từ măng khô (triệu đồng):..................... 3.8.6. Tổng tiền bán từ măng tươi (triệu đồng):................... 3.8.7. Tổng tiền bán măng(triệu đồng):............................ 3.9. Chi phí trng tre măng bát đ (bình quân ha) Khoản mục Số lượng Đơn giá Tổng chi phí Chi từ ngun tín dụng? Ghi chú 1. Giống 2. Phân bón bình quân năm 3. Công lao động (số giờ/ngày) Công trồng Công chăm sóc Công thu hoạch