Luận văn Thạc sĩ Kinh tế: Giải pháp hoàn thiện hoạt động marketing cho sản phẩm sơn tại Công ty cổ phần L.Q JOTON

3,184
308
117
Nghề nghiệp
Cán bộ, công nhân
viên, viên chức
46
28,8
Hưu trí
11
6,9
Nghề nghiệp khác
43
26,9
Thu nhập
Dưới 10 triệu
39
24,4
Từ 10 đến 15 triệu
83
51,9
Trên 15 triệu
38
23,8
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ bảng khảo sát)
Qua bảng khảo sát về Giới tính, có 103 là khách hàng nam giới chiếm 64,4%
và khách hàng nữ là 57 chiếm 35,6%. Sản phẩm sơn được sử dụng chủ yếu để trang
trí, bảo vệ ngôi nhà và việc quyết định về xây dựng và sơn sửa nhà cửa thường được
việc quyết định khách hàng nam, Đồng thời tỉ lệ nam giới ở Việt Nam luôn cao hơn
nữ giới ở Việt Nam.
Kết quả khảo sát về độ tuổi: khách hàng chủ yếu mua sản phẩm của Công ty
thuộc nhóm tuổi trung bình từ 31-40 tuổi chiếm tỉ lệ 35% và nhóm 21-30 tuổi chiếm
tỉ lệ 28,1%. Nhóm dưới 20 tuổi chiếm tỉ lệ thấp nhất 5,6% và kế tiếp là nhóm có độ
tuổi 51-60 chiếm tỉ lệ 12,5%.
Kết quả khảo sát về nghề nghiệp: Nhóm nghề nghiệp khách hàng sử dụng sơn
nhiều nhất là những người kinh doanh chiếm tỉ lệ 37,5%. Ngoài ra nhóm nghề nghiệp
là cán bộ, công nhân viên chức cũng chiếm tỉ trọng cao xấp xỉ gần 29%. Nhóm thấp
nhất những người hưu trí chiếm tlệ 6,9%. Các ngành nghề khác chiếm tỷ lệ
26,9%.
Kết quả khảo sát về thu nhập: Có rất nhiều sản phẩm sơn của nhiều nhãn hiệu
khác nhau, việc lựa chọn loại sơn nào phù hợp vào mục đích sử dụng của họ là như
thế nào, phù hợp với màu sắc, không gian sống của khách hàng đặc biệt là phù
hợp với túi tiền của họ sẵn sàng chi trả một sản phẩm sơn. vậy thu nhập một
trong các yếu tố phản ánh việc lựa chọn mua sản phẩm sơn. Có 39 khách hàng của
Công ty chiếm tỉ lệ 24,4% có thu nhập dưới 10 triệu, khách ng có thu nhập từ 10
đến 15 triệu chiếm tỉ lệ cao nhất 51,9%, nhóm khách hàng thu nhập trên 15 triệu
chiếm 38% là khách hàng mục tiêu Công ty sẽ đẩy mạnh về phân khúc sơn cao cấp.
Nghề nghiệp Cán bộ, công nhân viên, viên chức 46 28,8 Hưu trí 11 6,9 Nghề nghiệp khác 43 26,9 Thu nhập Dưới 10 triệu 39 24,4 Từ 10 đến 15 triệu 83 51,9 Trên 15 triệu 38 23,8 (Nguồn: Tác giả tổng hợp từ bảng khảo sát) Qua bảng khảo sát về Giới tính, có 103 là khách hàng nam giới chiếm 64,4% và khách hàng nữ là 57 chiếm 35,6%. Sản phẩm sơn được sử dụng chủ yếu để trang trí, bảo vệ ngôi nhà và việc quyết định về xây dựng và sơn sửa nhà cửa thường được việc quyết định khách hàng nam, Đồng thời tỉ lệ nam giới ở Việt Nam luôn cao hơn nữ giới ở Việt Nam. Kết quả khảo sát về độ tuổi: khách hàng chủ yếu mua sản phẩm của Công ty thuộc nhóm tuổi trung bình từ 31-40 tuổi chiếm tỉ lệ 35% và nhóm 21-30 tuổi chiếm tỉ lệ 28,1%. Nhóm dưới 20 tuổi chiếm tỉ lệ thấp nhất 5,6% và kế tiếp là nhóm có độ tuổi 51-60 chiếm tỉ lệ 12,5%. Kết quả khảo sát về nghề nghiệp: Nhóm nghề nghiệp khách hàng sử dụng sơn nhiều nhất là những người kinh doanh chiếm tỉ lệ 37,5%. Ngoài ra nhóm nghề nghiệp là cán bộ, công nhân viên chức cũng chiếm tỉ trọng cao xấp xỉ gần 29%. Nhóm thấp nhất là những người hưu trí chiếm tỷ lệ 6,9%. Các ngành nghề khác chiếm tỷ lệ 26,9%. Kết quả khảo sát về thu nhập: Có rất nhiều sản phẩm sơn của nhiều nhãn hiệu khác nhau, việc lựa chọn loại sơn nào phù hợp vào mục đích sử dụng của họ là như thế nào, phù hợp với màu sắc, không gian sống của khách hàng và đặc biệt là phù hợp với túi tiền của họ sẵn sàng chi trả một sản phẩm sơn. Vì vậy thu nhập là một trong các yếu tố phản ánh việc lựa chọn mua sản phẩm sơn. Có 39 khách hàng của Công ty chiếm tỉ lệ 24,4% có thu nhập dưới 10 triệu, khách hàng có thu nhập từ 10 đến 15 triệu chiếm tỉ lệ cao nhất 51,9%, nhóm khách hàng thu nhập trên 15 triệu chiếm 38% là khách hàng mục tiêu Công ty sẽ đẩy mạnh về phân khúc sơn cao cấp.
PH LC 5: KT QU SPSS
TỔNG HỢP KẾT QUẢ
Case Processing Summary
N
%
Cases
Valid
160
100.0
Excluded
a
0
.0
Total
160
100.0
a. Listwise deletion based on all
variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's
Alpha Based
on
Standardized
Items
N of
Items
.711
.712
28
PHỤ LỤC 5: KẾT QUẢ SPSS TỔNG HỢP KẾT QUẢ Case Processing Summary N % Cases Valid 160 100.0 Excluded a 0 .0 Total 160 100.0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha Cronbach's Alpha Based on Standardized Items N of Items .711 .712 28
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation
N
SP1
4.21
.554
160
SP2
4.20
.602
160
SP3
3.00
.526
160
SP4
2.61
.593
160
GC1
3.84
.578
160
GC2
3.23
.596
160
GC3
3.31
.626
160
GC4
2.70
.622
160
CT1
3.64
.566
160
CT2
2.33
.661
160
CT3
2.50
.561
160
CT4
1.83
.563
160
PP1
3.88
.686
160
PP2
4.08
.718
160
PP3
3.44
.670
160
PP4
4.46
.592
160
PP5
3.42
.705
160
CN1
3.75
.572
160
CN2
3.04
.565
160
CN3
3.91
.519
160
CN4
3.58
.578
160
QT1
3.86
.659
160
QT2
3.15
.737
160
QT3
3.46
.699
160
QT4
3.75
.718
160
CS1
4.02
.639
160
CS2
3.10
.616
160
CS3
4.11
.727
160
Item Statistics Mean Std. Deviation N SP1 4.21 .554 160 SP2 4.20 .602 160 SP3 3.00 .526 160 SP4 2.61 .593 160 GC1 3.84 .578 160 GC2 3.23 .596 160 GC3 3.31 .626 160 GC4 2.70 .622 160 CT1 3.64 .566 160 CT2 2.33 .661 160 CT3 2.50 .561 160 CT4 1.83 .563 160 PP1 3.88 .686 160 PP2 4.08 .718 160 PP3 3.44 .670 160 PP4 4.46 .592 160 PP5 3.42 .705 160 CN1 3.75 .572 160 CN2 3.04 .565 160 CN3 3.91 .519 160 CN4 3.58 .578 160 QT1 3.86 .659 160 QT2 3.15 .737 160 QT3 3.46 .699 160 QT4 3.75 .718 160 CS1 4.02 .639 160 CS2 3.10 .616 160 CS3 4.11 .727 160
Sản phẩm
Case Processing Summary
N
%
Cases
Valid
160
100.0
Excluded
a
0
.0
Total
160
100.0
a. Listwise deletion based on all
variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's
Alpha Based
on
Standardized
Items
N of Items
.781
.778
4
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation
N
SP1
4.21
.554
160
SP2
4.20
.602
160
SP3
3.00
.526
160
SP4
2.61
.593
160
Summary Item Statistics
Mean
Minimu
m
Maximu
m
Range
Maximum /
Minimum
Variance
N of
Items
Item
Means
3.506
2.612
4.212
1.600
1.612
.678
4
Sản phẩm Case Processing Summary N % Cases Valid 160 100.0 Excluded a 0 .0 Total 160 100.0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha Cronbach's Alpha Based on Standardized Items N of Items .781 .778 4 Item Statistics Mean Std. Deviation N SP1 4.21 .554 160 SP2 4.20 .602 160 SP3 3.00 .526 160 SP4 2.61 .593 160 Summary Item Statistics Mean Minimu m Maximu m Range Maximum / Minimum Variance N of Items Item Means 3.506 2.612 4.212 1.600 1.612 .678 4
Giá cả
Case Processing Summary
N
%
Cases
Valid
160
100.0
Excluded
a
0
.0
Total
160
100.0
a. Listwise deletion based on all
variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's
Alpha Based
on
Standardized
Items
N of
Items
.812
.811
4
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation
N
GC1
3.84
.578
160
GC2
3.23
.596
160
GC3
3.31
.626
160
GC4
2.70
.622
160
Summary Item Statistics
Mean
Minimu
m
Maximu
m
Range
Maximum /
Minimum
Variance
N of
Items
Item
Means
3.272
2.700
3.844
1.144
1.424
.219
4
Giá cả Case Processing Summary N % Cases Valid 160 100.0 Excluded a 0 .0 Total 160 100.0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha Cronbach's Alpha Based on Standardized Items N of Items .812 .811 4 Item Statistics Mean Std. Deviation N GC1 3.84 .578 160 GC2 3.23 .596 160 GC3 3.31 .626 160 GC4 2.70 .622 160 Summary Item Statistics Mean Minimu m Maximu m Range Maximum / Minimum Variance N of Items Item Means 3.272 2.700 3.844 1.144 1.424 .219 4
Chiêu thị
Case Processing Summary
N
%
Cases
Valid
160
100.0
Excluded
a
0
.0
Total
160
100.0
a. Listwise deletion based on all
variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's
Alpha Based
on
Standardized
Items
N of
Items
.829
.831
4
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation
N
CT1
3.64
.566
160
CT2
2.33
.661
160
CT3
2.50
.561
160
CT4
1.83
.563
160
Summary Item Statistics
Mean
Minimu
m
Maximu
m
Range
Maximum /
Minimum
Variance
N of
Items
Item
Means
2.575
1.831
3.638
1.806
1.986
.582
4
Chiêu thị Case Processing Summary N % Cases Valid 160 100.0 Excluded a 0 .0 Total 160 100.0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha Cronbach's Alpha Based on Standardized Items N of Items .829 .831 4 Item Statistics Mean Std. Deviation N CT1 3.64 .566 160 CT2 2.33 .661 160 CT3 2.50 .561 160 CT4 1.83 .563 160 Summary Item Statistics Mean Minimu m Maximu m Range Maximum / Minimum Variance N of Items Item Means 2.575 1.831 3.638 1.806 1.986 .582 4
Phân Phối
Case Processing Summary
N
%
Cases
Valid
160
100.0
Excluded
a
0
.0
Total
160
100.0
a. Listwise deletion based on all
variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's
Alpha Based
on
Standardized
Items
N of
Items
.877
.876
5
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation
N
PP1
3.88
.686
160
PP2
4.08
.718
160
PP3
3.44
.670
160
PP4
4.46
.592
160
PP5
3.42
.705
160
Summary Item Statistics
Mean
Minimu
m
Maximu
m
Range
Maximum /
Minimum
Variance
N of
Items
Item
Means
3.858
3.425
4.462
1.038
1.303
.195
5
Phân Phối Case Processing Summary N % Cases Valid 160 100.0 Excluded a 0 .0 Total 160 100.0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha Cronbach's Alpha Based on Standardized Items N of Items .877 .876 5 Item Statistics Mean Std. Deviation N PP1 3.88 .686 160 PP2 4.08 .718 160 PP3 3.44 .670 160 PP4 4.46 .592 160 PP5 3.42 .705 160 Summary Item Statistics Mean Minimu m Maximu m Range Maximum / Minimum Variance N of Items Item Means 3.858 3.425 4.462 1.038 1.303 .195 5
Con Người
Case Processing Summary
N
%
Cases
Valid
160
100.0
Excluded
a
0
.0
Total
160
100.0
a. Listwise deletion based on all
variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's
Alpha Based
on
Standardized
Items
N of
Items
.796
.796
4
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation
N
CN1
3.75
.572
160
CN2
3.04
.565
160
CN3
3.91
.519
160
CN4
3.58
.578
160
Summary Item Statistics
Mean
Minimu
m
Maximu
m
Range
Maximum /
Minimum
Variance
N of
Items
Item
Means
3.570
3.044
3.912
.869
1.285
.142
4
Con Người Case Processing Summary N % Cases Valid 160 100.0 Excluded a 0 .0 Total 160 100.0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha Cronbach's Alpha Based on Standardized Items N of Items .796 .796 4 Item Statistics Mean Std. Deviation N CN1 3.75 .572 160 CN2 3.04 .565 160 CN3 3.91 .519 160 CN4 3.58 .578 160 Summary Item Statistics Mean Minimu m Maximu m Range Maximum / Minimum Variance N of Items Item Means 3.570 3.044 3.912 .869 1.285 .142 4
Quy Trình
Case Processing Summary
N
%
Cases
Valid
160
100.0
Excluded
a
0
.0
Total
160
100.0
a. Listwise deletion based on all
variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's
Alpha Based
on
Standardized
Items
N of
Items
.886
.886
4
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation
N
QT1
3.86
.659
160
QT2
3.15
.737
160
QT3
3.46
.699
160
QT4
3.75
.718
160
Summary Item Statistics
Mean
Minimu
m
Maximu
m
Range
Maximum /
Minimum
Variance
N of
Items
Item
Means
3.555
3.150
3.862
.712
1.226
.102
4
Quy Trình Case Processing Summary N % Cases Valid 160 100.0 Excluded a 0 .0 Total 160 100.0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha Cronbach's Alpha Based on Standardized Items N of Items .886 .886 4 Item Statistics Mean Std. Deviation N QT1 3.86 .659 160 QT2 3.15 .737 160 QT3 3.46 .699 160 QT4 3.75 .718 160 Summary Item Statistics Mean Minimu m Maximu m Range Maximum / Minimum Variance N of Items Item Means 3.555 3.150 3.862 .712 1.226 .102 4
Cơ sở vật chất
Case Processing Summary
N
%
Cases
Valid
160
100.0
Excluded
a
0
.0
Total
160
100.0
a. Listwise deletion based on all
variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's
Alpha Based
on
Standardized
Items
N of
Items
.827
.831
3
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation
N
CS1
4.02
.639
160
CS2
3.10
.616
160
CS3
4.11
.727
160
Summary Item Statistics
Mean
Minimu
m
Maximu
m
Range
Maximum /
Minimum
Variance
N of
Items
Item
Means
3.744
3.100
4.112
1.012
1.327
.313
3
Cơ sở vật chất Case Processing Summary N % Cases Valid 160 100.0 Excluded a 0 .0 Total 160 100.0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha Cronbach's Alpha Based on Standardized Items N of Items .827 .831 3 Item Statistics Mean Std. Deviation N CS1 4.02 .639 160 CS2 3.10 .616 160 CS3 4.11 .727 160 Summary Item Statistics Mean Minimu m Maximu m Range Maximum / Minimum Variance N of Items Item Means 3.744 3.100 4.112 1.012 1.327 .313 3