Luận văn Thạc sĩ Khoa học kinh tế: Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã, phường, thị trấn thuộc huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế
3,902
539
161
140
Ky nang giao tiep hanh chinh
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Rat it quan
trong
1
,5
,5
,5
It quan trong
1
,5
,5
1,0
Quan trong vua
23
11,2
11,2
12,1
Quan trong
118
57,3
57,3
69,4
Rat quan trong
63
30,6
30,6
100,0
Total
206
100,0
100,0
Kien thuc co ban ve quan ly nha nuoc
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Rat it quan
trong
1
,5
,5
,5
It quan trong
1
,5
,5
1,0
Quan trong vua
17
8,3
8,3
9,2
Quan trong
118
57,3
57,3
66,5
Rat quan trong
69
33,5
33,5
100,0
Total
206
100,0
100,0
Ngoai ngu
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Rat it quan
trong
29
14,1
14,1
14,1
It quan trong
68
33,0
33,0
47,1
Quan trong vua
58
28,2
28,2
75,2
Quan trong
39
18,9
18,9
94,2
Rat quan trong
12
5,8
5,8
100,0
Total
206
100,0
100,0
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
141
Kien thuc khac
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Rat it quan
trong
2
1,0
1,0
1,0
It quan trong
19
9,2
9,2
10,2
Quan trong vua
75
36,4
36,4
46,6
Quan trong
76
36,9
36,9
83,5
Rat quan trong
34
16,5
16,5
100,0
Total
206
100,0
100,0
Phụ lục 6: Kết quả đánh giá của cán bộ, công chức về mô hình đào tạo, tập
huấn
Statistics
Tap huan
nghiep vu
Dao tao trung
cap
Dao tao tai
chuc
Dao tao chinh
quy
N
Valid
206
206
206
206
Missing
0
0
0
0
Mean
3,84
4,02
3,06
4,63
Std. Deviation
,929
,701
1,034
,567
Minimum
1
2
1
2
Maximum
5
5
5
5
Frequency Table
Tap huan nghiep vu
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Rat it hieu qua
2
1,0
1,0
1,0
It hieu qua
17
8,3
8,3
9,2
Hieu qua vua
44
21,4
21,4
30,6
Hieu qua
91
44,2
44,2
74,8
Rat hieu qua
52
25,2
25,2
100,0
Total
206
100,0
100,0
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
142
Dao tao trung cap
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
It hieu qua
6
2,9
2,9
2,9
Hieu qua vua
30
14,6
14,6
17,5
Hieu qua
123
59,7
59,7
77,2
Rat hieu qua
47
22,8
22,8
100,0
Total
206
100,0
100,0
Dao tao tai chuc
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Rat it hieu qua
9
4,4
4,4
4,4
It hieu qua
64
31,1
31,1
35,4
Hieu qua vua
52
25,2
25,2
60,7
Hieu qua
68
33,0
33,0
93,7
Rat hieu qua
13
6,3
6,3
100,0
Total
206
100,0
100,0
Dao tao chinh quy
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
It hieu qua
1
,5
,5
,5
Hieu qua vua
6
2,9
2,9
3,4
Hieu qua
61
29,6
29,6
33,0
Rat hieu qua
138
67,0
67,0
100,0
Total
206
100,0
100,0
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
143
Phụ lục 7: Kết quả đánh giá của cán bộ công chức về mức độ tác động của
đào tạo kiến thức quản lý nhà nước
Statistics
Hoan thanh
cong viec
tot hon
Tu tin trong
cong viec
Hieu biet
them ve
phap luat
Nhan thuc
dung ve
nghe nghiep
Nguyen
nhan khac
N
Valid
206
206
206
206
206
Missing
0
0
0
0
0
Mean
4,50
4,30
4,35
4,38
2,34
Std. Deviation
,599
,682
,629
,604
1,123
Minimum
2
1
2
2
1
Maximum
5
5
5
5
5
Frequency Table
Hoan thanh cong viec tot hon
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
It tac dong
2
1,0
1,0
1,0
Tac dong vua
5
2,4
2,4
3,4
Tac dong
87
42,2
42,2
45,6
Rat tac dong
112
54,4
54,4
100,0
Total
206
100,0
100,0
Tu tin trong cong viec
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Rat it tac dong
1
,5
,5
,5
It tac dong
2
1,0
1,0
1,5
Tac dong vua
14
6,8
6,8
8,3
Tac dong
106
51,5
51,5
59,7
Rat tac dong
83
40,3
40,3
100,0
Total
206
100,0
100,0
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
144
Hieu biet them ve phap luat
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
It tac dong
3
1,5
1,5
1,5
Tac dong vua
8
3,9
3,9
5,3
Tac dong
108
52,4
52,4
57,8
Rat tac dong
87
42,2
42,2
100,0
Total
206
100,0
100,0
Nhan thuc dung ve nghe nghiep
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
It tac dong
2
1,0
1,0
1,0
Tac dong vua
7
3,4
3,4
4,4
Tac dong
107
51,9
51,9
56,3
Rat tac dong
90
43,7
43,7
100,0
Total
206
100,0
100,0
Nguyen nhan khac
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Rat it tac dong
54
26,2
26,2
26,2
It tac dong
71
34,5
34,5
60,7
Tac dong vua
45
21,8
21,8
82,5
Tac dong
28
13,6
13,6
96,1
Rat tac dong
8
3,9
3,9
100,0
Total
206
100,0
100,0
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
145
Phụ lục 8: Đánh giá của người dân về kết quả giải quyết công việc của cán bộ,
công chức cấp xã
Statistics
KQGQCV
Khoi dang
KQGQCV
Khoi nha nuoc
KQGQCV
Khoi doan the
KQGQCV
Cong chuc
N
Valid
165
165
165
165
Missing
0
0
0
0
Mean
3,50
3,42
2,91
2,81
Std. Deviation
,704
,700
,723
,721
Minimum
1
1
1
1
Maximum
5
5
5
5
Frequency Table
KQGQCV Khoi dang
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Yeu
1
,6
,6
,6
Trung binh
12
7,3
7,3
7,9
Kha
60
36,4
36,4
44,2
Tot
87
52,7
52,7
97,0
Rat tot
5
3,0
3,0
100,0
Total
165
100,0
100,0
KQGQCV Khoi nha nuoc
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Yeu
1
,6
,6
,6
Trung binh
14
8,5
8,5
9,1
Kha
67
40,6
40,6
49,7
Tot
80
48,5
48,5
98,2
Rat tot
3
1,8
1,8
100,0
Total
165
100,0
100,0
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
146
KQGQCV Khoi doan the
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Yeu
4
2,4
2,4
2,4
Trung binh
36
21,8
21,8
24,2
Kha
99
60,0
60,0
84,2
Tot
23
13,9
13,9
98,2
Rat tot
3
1,8
1,8
100,0
Total
165
100,0
100,0
KQGQCV Cong chuc
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Yeu
5
3,0
3,0
3,0
Trung binh
43
26,1
26,1
29,1
Kha
98
59,4
59,4
88,5
Tot
16
9,7
9,7
98,2
Rat tot
3
1,8
1,8
100,0
Total
165
100,0
100,0
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
147
Phụ lục 9: Đánh giá của người dân về phẩm chất đạo đức, lối sống của cán bộ,
công chức cấp xã
Statistics
PCDDLS
Khoi dang
PCDDLS
Khoi nha nuoc
PCDDLS
Khoi doan the
PCDDLS
Cong chuc
N
Valid
165
165
165
165
Missing
0
0
0
0
Mean
4,36
4,32
3,99
3,92
Std. Deviation
,707
,714
,707
,702
Minimum
2
2
2
2
Maximum
5
5
5
5
Frequency Table
PCDDLS Khoi dang
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Yeu
1
,6
,6
,6
Trung binh
19
11,5
11,5
12,1
Kha
65
39,4
39,4
51,5
Tot
80
48,5
48,5
100,0
Total
165
100,0
100,0
PCDDLS Khoi nha nuoc
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Yeu
1
,6
,6
,6
Trung binh
21
12,7
12,7
13,3
Kha
68
41,2
41,2
54,5
Tot
75
45,5
45,5
100,0
Total
165
100,0
100,0
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
148
PCDDLS Khoi doan the
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Yeu
3
1,8
1,8
1,8
Trung binh
33
20,0
20,0
21,8
Kha
92
55,8
55,8
77,6
Tot
37
22,4
22,4
100,0
Total
165
100,0
100,0
PCDDLS Cong chuc
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Yeu
3
1,8
1,8
1,8
Trung binh
39
23,6
23,6
25,5
Kha
92
55,8
55,8
81,2
Tot
31
18,8
18,8
100,0
Total
165
100,0
100,0
Phụ lục 10: Đánh giá của người dân về thái độ, tinh thần phục vụ, trách nhiệm
với công việc của cán bộ, công chức cấp xã
Statistics
TDTTPV
Khoi dang
TDTTPV
Khoi nha nuoc
TDTTPV
Khoi doan the
TDTTPV
Cong chuc
N
Valid
165
165
165
165
Missing
0
0
0
0
Mean
3,56
3,49
3,02
2,96
Std. Deviation
,735
,712
,804
,780
Minimum
1
1
1
1
Maximum
5
5
5
5
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
149
Frequency Table
TDTTPV Khoi dang
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Yeu
1
,6
,6
,6
Trung binh
13
7,9
7,9
8,5
Kha
51
30,9
30,9
39,4
Tot
92
55,8
55,8
95,2
Rat tot
8
4,8
4,8
100,0
Total
165
100,0
100,0
TDTTPV Khoi nha nuoc
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Yeu
1
,6
,6
,6
Trung binh
13
7,9
7,9
8,5
Kha
60
36,4
36,4
44,8
Tot
86
52,1
52,1
97,0
Rat tot
5
3,0
3,0
100,0
Total
165
100,0
100,0
TDTTPV Khoi doan the
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Yeu
5
3,0
3,0
3,0
Trung binh
32
19,4
19,4
22,4
Kha
86
52,1
52,1
74,5
Tot
38
23,0
23,0
97,6
Rat tot
4
2,4
2,4
100,0
Total
165
100,0
100,0
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
150
TDTTPV Cong chuc
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Yeu
4
2,4
2,4
2,4
Trung binh
37
22,4
22,4
24,8
Kha
89
53,9
53,9
78,8
Tot
31
18,8
18,8
97,6
Rat tot
4
2,4
2,4
100,0
Total
165
100,0
100,0
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ