Luận văn Thạc sĩ Khoa học kinh tế: Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã, phường, thị trấn thuộc huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế
3,900
539
161
120
Câu 3: Theo ông/bà(anh/chị) thái độ, tinh thần phục vụ, trách nhiệm với công
việc của cán bộ, công chức địa phương hiện nay như thế nào?
(Đánh dấu (X) vào ô lựa chọn)
TT
Chức danh
Thái độ, trách nhiệm với công việc
Rất
tốt
Tốt
Khá
Trung
bình
Yếu
5
4
3
2
1
1
CBCT khối Đảng
2
CBCT khối Nhà nước
3
CBCT khối Đoàn thể
4
CBCC chuyên môn
Câu 4: Ông/bà(anh/chị) cho rằng tác phong của cán bộ, công chức xã, thị trấn
hiện nay còn tồn tại những vấn đề chủ yếu nào?
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
Xin cảm ơn sự cộng tác của ông/bà(anh/chị)!
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
121
Phụ lục 1: Kết quả điểm trung bình về sự đánh giá của cán bộ, công chức cấp
xã huyện Nam Đông đối với các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng CBCC
Statistics
N
Mean
Std. Deviation
Minimum
Maximum
Valid
Missing
Cong viec phu hop voi
nang luc
206
0
4,01
,739
2
5
Cong viec phu hop voi
chuyen nganh DT
206
0
3,89
,804
2
5
Cong viec voi dac diem
ca nhan
206
0
3,78
,697
2
5
Kinh nghiem lam viec
206
0
3,66
,778
2
5
Tinh chat cong viec
206
0
3,49
,697
2
5
Ap luc cong viec
206
0
3,18
,597
2
5
Thu nhap
206
0
2,98
,765
1
5
Phuong tien lam viec
206
0
3,18
,928
1
5
Moi truong, khong khi
lam viec
206
0
3,40
,711
2
5
Chinh sach tuyen dung
206
0
3,41
,771
1
5
Chinh sach thu hut, dai
ngo, khen thuong
206
0
3,15
,868
1
5
Chinh sach luong
206
0
3,31
,860
1
5
Che do BHXH
206
0
3,87
,717
2
5
Che do BHYT
206
0
3,87
,715
2
5
Chinh sach luan chuyen,
bo tri can bo
206
0
3,40
,769
1
5
Quy hoach, de bat bo
nhiem
206
0
3,33
,808
1
5
Che do phuc loi khac
206
0
3,12
,814
1
5
Phuong thuc danh gia
CBCC
206
0
3,39
,762
2
5
Chinh sach dao tao boi
duong
206
0
3,54
,841
2
5
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
122
Frequency Table
Cong viec phu hop voi nang luc
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Khong hai long
2
1,0
1,0
1,0
Binh thuong
49
23,8
23,8
24,8
Hai long
100
48,5
48,5
73,3
Rat hai long
55
26,7
26,7
100,0
Total
206
100,0
100,0
Cong viec phu hop voi chuyen nganh DT
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Khong hai long
7
3,4
3,4
3,4
Binh thuong
58
28,2
28,2
31,6
Hai long
92
44,7
44,7
76,2
Rat hai long
49
23,8
23,8
100,0
Total
206
100,0
100,0
Cong viec voi dac diem ca nhan
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Khong hai long
3
1,5
1,5
1,5
Binh thuong
69
33,5
33,5
35,0
Hai long
105
51,0
51,0
85,9
Rat hai long
29
14,1
14,1
100,0
Total
206
100,0
100,0
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
123
Kinh nghiem lam viec
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Khong hai long
7
3,4
3,4
3,4
Binh thuong
88
42,7
42,7
46,1
Hai long
79
38,3
38,3
84,5
Rat hai long
32
15,5
15,5
100,0
Total
206
100,0
100,0
Tinh chat cong viec
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Khong hai long
3
1,5
1,5
1,5
Binh thuong
120
58,3
58,3
59,7
Hai long
62
30,1
30,1
89,8
Rat hai long
21
10,2
10,2
100,0
Total
206
100,0
100,0
Ap luc cong viec
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Khong hai long
11
5,3
5,3
5,3
Binh thuong
156
75,7
75,7
81,1
Hai long
29
14,1
14,1
95,1
Rat hai long
10
4,9
4,9
100,0
Total
206
100,0
100,0
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
124
Thu nhap
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Rat khong hai
long
5
2,4
2,4
2,4
Khong hai long
40
19,4
19,4
21,8
Binh thuong
122
59,2
59,2
81,1
Hai long
32
15,5
15,5
96,6
Rat hai long
7
3,4
3,4
100,0
Total
206
100,0
100,0
Phuong tien lam viec
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Rat khong hai
long
4
1,9
1,9
1,9
Khong hai long
42
20,4
20,4
22,3
Binh thuong
92
44,7
44,7
67,0
Hai long
49
23,8
23,8
90,8
Rat hai long
19
9,2
9,2
100,0
Total
206
100,0
100,0
Moi truong, khong khi lam viec
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Khong hai long
10
4,9
4,9
4,9
Binh thuong
120
58,3
58,3
63,1
Hai long
59
28,6
28,6
91,7
Rat hai long
17
8,3
8,3
100,0
Total
206
100,0
100,0
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
125
Chinh sach tuyen dung
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Rat khong hai
long
1
,5
,5
,5
Khong hai long
17
8,3
8,3
8,7
Binh thuong
100
48,5
48,5
57,3
Hai long
72
35,0
35,0
92,2
Rat hai long
16
7,8
7,8
100,0
Total
206
100,0
100,0
Chinh sach thu hut, dai ngo, khen thuong
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Rat khong hai
long
2
1,0
1,0
1,0
Khong hai long
45
21,8
21,8
22,8
Binh thuong
92
44,7
44,7
67,5
Hai long
54
26,2
26,2
93,7
Rat hai long
13
6,3
6,3
100,0
Total
206
100,0
100,0
Chinh sach luong
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Rat khong hai
long
3
1,5
1,5
1,5
Khong hai long
32
15,5
15,5
17,0
Binh thuong
83
40,3
40,3
57,3
Hai long
75
36,4
36,4
93,7
Rat hai long
13
6,3
6,3
100,0
Total
206
100,0
100,0
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
126
Che do BHXH
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Khong hai long
3
1,5
1,5
1,5
Binh thuong
59
28,6
28,6
30,1
Hai long
106
51,5
51,5
81,6
Rat hai long
38
18,4
18,4
100,0
Total
206
100,0
100,0
Che do BHYT
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Khong hai long
3
1,5
1,5
1,5
Binh thuong
58
28,2
28,2
29,6
Hai long
107
51,9
51,9
81,6
Rat hai long
38
18,4
18,4
100,0
Total
206
100,0
100,0
Chinh sach luan chuyen, bo tri can bo
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Rat khong hai
long
2
1,0
1,0
1,0
Khong hai long
13
6,3
6,3
7,3
Binh thuong
109
52,9
52,9
60,2
Hai long
65
31,6
31,6
91,7
Rat hai long
17
8,3
8,3
100,0
Total
206
100,0
100,0
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
127
Quy hoach, de bat bo nhiem
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Rat khong hai
long
3
1,5
1,5
1,5
Khong hai long
23
11,2
11,2
12,6
Binh thuong
94
45,6
45,6
58,3
Hai long
74
35,9
35,9
94,2
Rat hai long
12
5,8
5,8
100,0
Total
206
100,0
100,0
Che do phuc loi khac
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Rat khong hai
long
1
,5
,5
,5
Khong hai long
45
21,8
21,8
22,3
Binh thuong
97
47,1
47,1
69,4
Hai long
54
26,2
26,2
95,6
Rat hai long
9
4,4
4,4
100,0
Total
206
100,0
100,0
Phuong thuc danh gia CBCC
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Khong hai long
23
11,2
11,2
11,2
Binh thuong
92
44,7
44,7
55,8
Hai long
79
38,3
38,3
94,2
Rat hai long
12
5,8
5,8
100,0
Total
206
100,0
100,0
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
128
Chinh sach dao tao boi duong CB
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Khong hai long
18
8,7
8,7
8,7
Binh thuong
87
42,2
42,2
51,0
Hai long
72
35,0
35,0
85,9
Rat hai long
29
14,1
14,1
100,0
Total
206
100,0
100,0
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ
129
Phụ lục 2: Kết quả về kiểm định độ tin cậy đối với các biến điều tra đánh giá
của cán bộ, công chức cấp xã huyện Nam Đông đối với các nhân tố ảnh hưởng
đến chất lượng CBCC
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized Items
N of Items
,925
,926
19
Item Statistics
Mean
Std. Deviation
N
Cong viec phu hop voi nang luc
4,01
,739
206
Cong viec phu hop voi chuyen
nganh DT
3,89
,804
206
Cong viec voi dac diem ca nhan
3,78
,697
206
Kinh nghiem lam viec
3,66
,778
206
Tinh chat cong viec
3,49
,697
206
Ap luc cong viec
3,18
,597
206
Thu nhap
2,98
,765
206
Phuong tien lam viec
3,18
,928
206
Moi truong, khong khi lam viec
3,40
,711
206
Chinh sach tuyen dung
3,41
,771
206
Chinh sach thu hut, dai ngo,
khen thuong
3,15
,868
206
Chinh sach luong
3,31
,860
206
Che do BHXH
3,87
,717
206
Che do BHYT
3,87
,715
206
Chinh sach luan chuyen, bo tri
can bo
3,40
,769
206
Quy hoach, de bat bo nhiem
3,33
,808
206
Che do phuc loi khac
3,12
,814
206
Phuong thuc danh gia CBCC
3,39
,762
206
Chinh sach dao tao boi duong
CB
3,54
,841
206
ĐAI HOC KINH TÊ HUÊ