Luận văn Thạc sĩ Khoa học Địa lý: Địa lí giao thông vận tải tỉnh Hà Giang
2,823
556
142
73
B Hà Giang
2010
2011
2012
2013
2014
2015
1713
1867
2222
2929
3408
3755
Xe con
704
763
917
1213
1413
1653
Xe khách
183
224
244
283
264
297
408
441
478
618
1486
1661
Xe khác
418
439
583
815
245
144
Nguồn: Cục Đăng kiểm Việt Nam
Qua các n - 2015,
b. Đường thủy nội địa
li
2.2.4.2. Luồng tuyến và bến bãi
a. Luồng tuyến vận tải đường bộ
74
TT
1
Hà Giang Tuyên Quang
156
15
2
Hà Giang Chiêm Hóa
150
60
3
Hà Giang
270
15
4
Hà Giang
270
15
5
Hà Giang Phúc Yên
285
15
6
Hà Giang
270
15
7
Hà Giang
320
15
8
Hà Giang
320
15
9
Hà Giang
320
15
10
Hà Giang
320
15
11
Hà Giang
330
15
12
Hà Giang
360
15
13
Hà Giang
360
15
14
Hà Giang
455
60
15
Hà Giang
418
30
16
Hà Giang Ý Yên
435
60
17
Hà Giang
420
60
18
Hà Giang
450
30
19
Hà Giang Ninh Giang
360
15
20
Hà Giang
385
15
21
Hà Giang
400
15
75
TT
22
Hà Giang Thái Nguyên
239
120
23
Hà Giang Thanh Hóa
470
60
24
Hà Giang Krông Bông
1800
120
25
Hà Giang
2100
120
26
Hà Giang Lào Cai
200
60
27
340
60
28
Tuyên Quang
210
60
29
260
60
30
260
60
Nguồn: Sở GTVT Hà Giang.
Hà Giang
TT
1
Hà Giang -
154
15
2
Hà Giang - Nà Chì
100
30
3
Hà Giang -
98
30
4
Hà Giang - Quang Bình
85
30
5
Hà Giang - Xuân Giang
90
60
6
Hà Giang -
90
60
7
Hà Giang - Hoàng Su Phì
120
60
8
Hà Giang -
90
60
9
Hà Giang - Q
46
60
10
Hà Giang - Yên Minh
100
60
76
TT
11
Hà Giang -
145
30
12
Hà Giang -
165
30
13
Hà Giang -
50
60
14
- Nà Chì
60
60
15
- Hoàng Su Phì
73
60
Nguồn: Sở GTVT Hà Giang
b. Bến, bãi đỗ xe
- Bến xe khách: Hà
8
TT
tích
(m
2
)
l
quân
Ghi
chú
1
TP Hà Giang
TP. Hà Giang
3.000
/ngày
2
TP Hà Giang
Trãi, TP. Hà Giang
20.000
/ngày
3
Quang
Quang
4.113
/ngày
4
500
77
TT
tích
(m
2
)
l
quân
Ghi
chú
/ngày
5
Minh
600
6
Minh
600
7
450
8
4.325
XD
32.988
Nguồn: Sở GTVT Hà Giang
ph
Các điểm, bãi đỗ xe hàng:
c. Vận tải đường thuỷ nội địa
2.2.4. 3. Kết quả hoạt động vận tải
3.332,34 nghìn t- 2015
%.
78
-2015 %.
. - 2015
Tiêu chí
2011
2012
2013
2014
2015
1000 tấn
656,7
765,3
798,12
1193,9
3.332,3
33,7%
1000 tấn.km
18.665
30.987
54.233
64.004
65.211
31,5%
1000 khách
687
775
821
886
687
28,7%.
1000 khách.km
88.997
667,27
989,06
114.332
182.465
21,1%.
Nguồn: Niên giám thống kê Hà Giang năm 2016.
-
-
n quá tr- là
án
công
-
bám
clà
án
-
xa
n và có xu
79
thông
- - - -
xã Hà
-
Tuyên quang, Yên Bái, Lào Cai, Cao
t ph
t t
t
i c
phía huyn Chiêm Hoá (tn
- Hà
80
t
-
hành
coi là xe khách và
Hà Giang trong
Hà Giang.
, Hà Giang
-
Trong lai không xa, Hà Giang có các
mang kinh cao cho Hà Giang.
Tuy
là và
nhu và
hóa quy mô và
máy,
và do ô tô
n phát huy vai trò sông.
Tây.
ang.
81
C
,
3.1. Quan điểm, mục tiêu và định hướng phát triển giao thông vận tải tỉnh
Hà Giang
3.1.1.
Quy h
-
-
-
-
-
giao thông.
-
-
nông
bà
-
-
82
3.1.
3.1.2.1. Mục tiêu tổng quát
KT-X
3.1.2.2. Mục tiêu cụ thể
a. Giai đoạn 2014-2020
- :
- :