Luận án Tiến sĩ Kinh tế: Tác động của sắp xếp cuộc sống đến sức khỏe và tình trạng làm việc của người cao tuổi Việt Nam
4,830
917
153
72
vào phân tích trong mô hình.
73
4.1. Thc trng sp xp cuc sng ci cao tui Vit Nam
4.1.1. Khái quát về dân số cao tuổi ở Việt Nam
1
(%)
1979
52,74
3,71
6,9
1989
64,37
4,64
7,2
1999
76,32
6,19
8,1
2009
85,84
7,72
9,0
2016
92,96
12,4
13,3
2018
94,66
13,1
13,9
-
74
a dân s cao tui Vit Nam
cao
n
00
75
-
76
g 4.2
2002
2006
2012
2016
Nam
Nam
Nam
Nam
sát)
11.940
5.096
6.850
3.865
1.601
2.264
3.978
1.623
2.355
4.642
1.941
2.701
7.081.223
3.029.045
4.052.178
8.400.266
3.490.90
4.909.357
10.009.091
4.092.919
5.916.172
12.464.736
5.190.930
7.273.806
60-69
51,39
52,48
50,58
49,08
50,58
48,02
48,92
52,58
46,39
55,55
58,53
53,41
70-79
35,01
36,48
33,83
35,63
37,07
34,61
31,75
31,23
32,10
25,37
25,32
25,41
80+
13,59
10,93
15,59
15,29
12,36
17,37
19,33
16,19
21,50
19,08
16,15
21,18
61,69
82,26
46,31
60,85
84,54
44,00
60,81
35,73
43,80
63,59
86,07
47,55
Góa
36,44
16,38
51,44
36,87
14,30
52,91
35,73
12,88
51,54
32,65
12,48
47,04
1,87
1,36
2,25
2,29
1,16
3,09
3,46
1,72
4,66
3,76
1,45
5,42
54,79
80,67
35,43
52,06
77,44
34,01
55,55
8019
38,50
57,78
78,97
37,52
24,58
7,71
37,20
24,06
8,77
34,93
23,88
8,30
34,65
25,96
9,51
37,69
Con
0,50
0.23
0,35
0,13
0,19
0,09
0,36
0,46
0,30
0,42
0,47
0,38
18,55
10.36
24,68
21,90
12,58
28,52
18,34
10,24
23,94
17,02
10,45
21,71
Ông/bà
0,40
0.32
1,35
0,94
0,29
1,39
0,72
0,27
1,02
0,72
0,16
1,11
1,18
0.7
2,16
0,92
0,74
1,06
1,16
0,54
1,59
1,10
0,44
1,58
-
77
4.1.2. Cách thức sắp xếp cuộc sống của người cao tuổi ở Việt Nam
-
NCT.
3
Đvt
2002
2006
2012
2016
%
5,29
5,58
7,44
7,92
%
13,28
15,53
19,43
19,65
%
72,80
68,02
60,85
59,53
Sng khác
%
8,63
10,86
12,28
12,90
100
100
100
100
11.946
3.865
3.978
4.642
7.081.223
8.400.266
10.009.091
12.464.736
78
-
-
-
-
4.1.3. Sắp xếp cuộc sống của người cao tuổi theo từng độ tuổi
--
-
79
80
4
2002
2006
2012
2016
60-69
70-79
80+
60-69
70-79
80+
60-69
70-79
80+
60-69
70-79
80+
mình
5,59
7,09
7,07
4,05
6,98
7,26
4,97
8,82
11,43
5,59
11,21
9,29
12,03
15,46
12,40
14,18
20,07
9,26
18,22
24,91
13,50
19,38
22,82
16,25
75,27
70,18
70,36
69,44
64,98
70,57
61,66
57,68
64,00
59,30
57,92
62,33
9,72
7,27
10,18
12,33
7,96
12,91
15,15
8,59
11,08
15,38
8,05
12,13
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
3.638.481
2.478.742
962.463
4.122.833
2.993.194
1.284.239
4.896.702
3.177.559
1.394.830
6.923.567
3.162.770
2.378.399
81
4.1.4. Sắp xếp cuộc sống của người cao tuổi theo giới tính
5
SXCS
2002
2006
2012
2016
Nam
Nam
Nam
Nam
3,01
6,99
2,81
7,56
3,00
10,52
3,39
11,15
15,28
11,79
18,68
13,28
23,76
16,44
23,60
16,84
72,91
72,72
66,37
69,20
59,42
61,84
58,98
59,92
8,80
8,50
12,14
9,96
13,82
11,21
14,03
12,10
100
100
100
100
100
100
100
100
3,029
4,052
3,491
4,909
4,093
5,916
5,191
7,274