Khóa luận tốt nghiệp Quản trị kinh doanh: Giải pháp nâng cao thị phần dịch vụ internet cáp quang của công ty cổ phần viễn thông FPT tại thị trường tỉnh Thừa Thiên Huế

6,013
486
111
Khóa lun tt nghip
SVTH: Bùi Th Quý
Thời gian hoàn tất hồ sơ nhanh chóng
Frequency
Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid
Không đồng ý
7
4.0
4.0
4.0
Trung lập
24
13.7
13.7
17.7
Đồng ý
131
74.9
74.9
92.6
Rất đồng ý
13
7.4
7.4
100.0
Total
175
100.0
100.0
Có nhiều chương trình khuyến mãi trong năm
Frequency
Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid
Không đồng ý
6
3.4
3.4
3.4
Trung lập
81
46.3
46.3
49.7
Đồng ý
79
45.1
45.1
94.9
Rất đồng ý
9
5.1
5.1
100.0
Total
175
100.0
100.0
Chương trinhg khuyến mãi rất hấp dẫn
Frequency
Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid
Không đồng ý
6
3.4
3.4
3.4
Trung lập
57
32.6
32.6
36.0
Đồng ý
103
58.9
58.9
94.9
Rất đồng ý
9
5.1
5.1
100.0
Total
175
100.0
100.0
Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa luận tốt nghiệp SVTH: Bùi Thị Quý Thời gian hoàn tất hồ sơ nhanh chóng Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Không đồng ý 7 4.0 4.0 4.0 Trung lập 24 13.7 13.7 17.7 Đồng ý 131 74.9 74.9 92.6 Rất đồng ý 13 7.4 7.4 100.0 Total 175 100.0 100.0 Có nhiều chương trình khuyến mãi trong năm Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Không đồng ý 6 3.4 3.4 3.4 Trung lập 81 46.3 46.3 49.7 Đồng ý 79 45.1 45.1 94.9 Rất đồng ý 9 5.1 5.1 100.0 Total 175 100.0 100.0 Chương trinhg khuyến mãi rất hấp dẫn Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Không đồng ý 6 3.4 3.4 3.4 Trung lập 57 32.6 32.6 36.0 Đồng ý 103 58.9 58.9 94.9 Rất đồng ý 9 5.1 5.1 100.0 Total 175 100.0 100.0 Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa lun tt nghip
SVTH: Bùi Th Quý
Chương trình khuyến mãi phù hợp với mong muốn của anh/chị
Frequency
Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid
Không đồng ý
9
5.1
5.1
5.1
Trung lập
68
38.9
38.9
44.0
Đồng ý
92
52.6
52.6
96.6
Rất đồng ý
6
3.4
3.4
100.0
Total
175
100.0
100.0
Dễ dàng liên lạc được với phòng giao dịch khi có sự cố
Frequenc
y
Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid
Trung lập
43
24.6
24.6
24.6
Đồng ý
120
68.6
68.6
93.1
Rất đồng ý
12
6.9
6.9
100.0
Total
175
100.0
100.0
Nhân viên giải đáp thõa đáng thắc mắc của anh/chị
Frequency
Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid
Không đồng ý
1
.6
.6
.6
Trung lập
39
22.3
22.3
22.9
Đồng ý
128
73.1
73.1
96.0
Rất đồng ý
7
4.0
4.0
100.0
Total
175
100.0
100.0
Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa luận tốt nghiệp SVTH: Bùi Thị Quý Chương trình khuyến mãi phù hợp với mong muốn của anh/chị Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Không đồng ý 9 5.1 5.1 5.1 Trung lập 68 38.9 38.9 44.0 Đồng ý 92 52.6 52.6 96.6 Rất đồng ý 6 3.4 3.4 100.0 Total 175 100.0 100.0 Dễ dàng liên lạc được với phòng giao dịch khi có sự cố Frequenc y Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Trung lập 43 24.6 24.6 24.6 Đồng ý 120 68.6 68.6 93.1 Rất đồng ý 12 6.9 6.9 100.0 Total 175 100.0 100.0 Nhân viên giải đáp thõa đáng thắc mắc của anh/chị Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Không đồng ý 1 .6 .6 .6 Trung lập 39 22.3 22.3 22.9 Đồng ý 128 73.1 73.1 96.0 Rất đồng ý 7 4.0 4.0 100.0 Total 175 100.0 100.0 Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa lun tt nghip
SVTH: Bùi Th Quý
Thời gian từ khi tiếp nhận vấn đề đến khi giải quết nhanh chóng, tiết kiệm thời gian
Frequency
Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid
Không đồng ý
2
1.1
1.1
1.1
Trung lập
39
22.3
22.3
23.4
Đồng ý
128
73.1
73.1
96.6
Rất đồng ý
6
3.4
3.4
100.0
Total
175
100.0
100.0
Nhân viên có thái đô nhiệt tình, ân cần khi giải quyết vấn đề của anh/ch
Frequency
Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid
Trung lập
29
16.6
16.6
16.6
Đồng ý
132
75.4
75.4
92.0
Rất đồng ý
14
8.0
8.0
100.0
Total
175
100.0
100.0
Nhà mạng luôn thực hiện đúng những gì cam kết
Frequency
Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid
Không đồng ý
17
9.7
9.7
9.7
Trung lập
72
41.1
41.1
50.9
Đồng ý
83
47.4
47.4
98.3
Rất đồng ý
3
1.7
1.7
100.0
Total
175
100.0
100.0
Nhà mạng có mạng lưới rộng khắp
Frequency
Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid
Không đồng ý
1
.6
.6
.6
Trung lập
59
33.7
33.7
34.3
Đồng ý
112
64.0
64.0
98.3
Rất đồng ý
3
1.7
1.7
100.0
Total
175
100.0
100.0
Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa luận tốt nghiệp SVTH: Bùi Thị Quý Thời gian từ khi tiếp nhận vấn đề đến khi giải quết nhanh chóng, tiết kiệm thời gian Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Không đồng ý 2 1.1 1.1 1.1 Trung lập 39 22.3 22.3 23.4 Đồng ý 128 73.1 73.1 96.6 Rất đồng ý 6 3.4 3.4 100.0 Total 175 100.0 100.0 Nhân viên có thái đô nhiệt tình, ân cần khi giải quyết vấn đề của anh/chị Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Trung lập 29 16.6 16.6 16.6 Đồng ý 132 75.4 75.4 92.0 Rất đồng ý 14 8.0 8.0 100.0 Total 175 100.0 100.0 Nhà mạng luôn thực hiện đúng những gì cam kết Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Không đồng ý 17 9.7 9.7 9.7 Trung lập 72 41.1 41.1 50.9 Đồng ý 83 47.4 47.4 98.3 Rất đồng ý 3 1.7 1.7 100.0 Total 175 100.0 100.0 Nhà mạng có mạng lưới rộng khắp Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Không đồng ý 1 .6 .6 .6 Trung lập 59 33.7 33.7 34.3 Đồng ý 112 64.0 64.0 98.3 Rất đồng ý 3 1.7 1.7 100.0 Total 175 100.0 100.0 Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa lun tt nghip
SVTH: Bùi Th Quý
Có nhiều người anh/chị quen cũng tin dùng
Frequency
Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid
Trung lập
71
40.6
40.6
40.6
Đồng ý
101
57.7
57.7
98.3
Rất đồng ý
3
1.7
1.7
100.0
Total
175
100.0
100.0
Có nhiều thông tin tích cực về nhà mạng
Frequency
Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid
Không đồng ý
9
5.1
5.1
5.1
Trung lập
60
34.3
34.3
39.4
Đồng ý
104
59.4
59.4
98.9
Rất đồng ý
2
1.1
1.1
100.0
Total
175
100.0
100.0
8. Kiểm định giá tr trung bình
Report
CL
GIA
TT
KM
CSKH
UT
Mean
3.5905
3.3695
3.7357
3.5371
3.8014
3.5229
Minimum
2.33
2.67
2.25
2.67
3
2.5
Maximum
4.67
4.33
4.75
4
4.5
4
One-Sample Test
Test Value = 3
T
df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
95% Confidence
Interval of the
Difference
Lower
Upper
Nhìn chung anh/ch thấy
kh năng thu hút khách
hàng của FPT là tốt
13.812
174
0
0.709
0.61
0.81
Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa luận tốt nghiệp SVTH: Bùi Thị Quý Có nhiều người anh/chị quen cũng tin dùng Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Trung lập 71 40.6 40.6 40.6 Đồng ý 101 57.7 57.7 98.3 Rất đồng ý 3 1.7 1.7 100.0 Total 175 100.0 100.0 Có nhiều thông tin tích cực về nhà mạng Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Không đồng ý 9 5.1 5.1 5.1 Trung lập 60 34.3 34.3 39.4 Đồng ý 104 59.4 59.4 98.9 Rất đồng ý 2 1.1 1.1 100.0 Total 175 100.0 100.0 8. Kiểm định giá trị trung bình Report CL GIA TT KM CSKH UT Mean 3.5905 3.3695 3.7357 3.5371 3.8014 3.5229 Minimum 2.33 2.67 2.25 2.67 3 2.5 Maximum 4.67 4.33 4.75 4 4.5 4 One-Sample Test Test Value = 3 T df Sig. (2- tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt 13.812 174 0 0.709 0.61 0.81 Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa lun tt nghip
SVTH: Bùi Th Quý
One-Sample Test
Test Value = 4
T
df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
95%
Confidence
Interval of the
Difference
Lower
Upper
Nhìn chung anh/ch thấy
kh năng thu hút khách
hàng của FPT là tốt
-5.681
174
0
-0.291
-0.39
-0.19
9. Kiểm định s khác bit
Thi gian s dng
Descriptives
Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt
N
Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence
Interval for Mean
Minimum
Maximum
Lower
Bound
Upper
Bound
Dưới 1 năm
67
3.75
.766
.094
3.56
3.93
2
5
Từ 1 đến 2 năm
52
3.50
.610
.085
3.33
3.67
2
5
Trên 2 năm
56
3.86
.586
.078
3.70
4.01
2
5
Total
175
3.71
.679
.051
3.61
3.81
2
5
Test of Homogeneity of Variances
Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt
Levene Statistic
df1
df2
Sig.
5.243
2
172
.006
ANOVA
Nhìn chung anh/ch thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt
Sum of
Squares
df
Mean
Square
F
Sig.
Between Groups
3.593
2
1.797
4.037
.019
Within Groups
76.544
172
.445
Total
80.137
174
Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa luận tốt nghiệp SVTH: Bùi Thị Quý One-Sample Test Test Value = 4 T df Sig. (2- tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt -5.681 174 0 -0.291 -0.39 -0.19 9. Kiểm định sự khác biệt Thời gian sử dụng Descriptives Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound Dưới 1 năm 67 3.75 .766 .094 3.56 3.93 2 5 Từ 1 đến 2 năm 52 3.50 .610 .085 3.33 3.67 2 5 Trên 2 năm 56 3.86 .586 .078 3.70 4.01 2 5 Total 175 3.71 .679 .051 3.61 3.81 2 5 Test of Homogeneity of Variances Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt Levene Statistic df1 df2 Sig. 5.243 2 172 .006 ANOVA Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 3.593 2 1.797 4.037 .019 Within Groups 76.544 172 .445 Total 80.137 174 Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa lun tt nghip
SVTH: Bùi Th Quý
Robust Tests of Equality of Means
Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách
hàng của FPT là tốt
Statistic
a
df1
df2
Sig.
Welch
4.891
2
113.950
.009
a. Asymptotically F distributed.
Post Hoc Tests
Multiple Comparisons
Dependent Variable: Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT
là tốt
LSD
(I) Anh chị sử dụng dịch vụ
internet cáp quang đã được bao
lâu?
Mean
Difference
(I-J)
Std.
Error
Sig.
95% Confidence
Interval
Lower
Bound
Upper
Bound
Dưới 1
năm
Từ 1 đến 2 năm
.246
*
.123
.047
.00
.49
Trên 2 năm
-.111
.121
.360
-.35
.13
Từ 1 đến 2
năm
Dưới 1 năm
-.246
*
.123
.047
-.49
.00
Trên 2 năm
-.357
*
.128
.006
-.61
-.10
Trên 2 năm
Dưới 1 năm
.111
.121
.360
-.13
.35
Từ 1 đến 2 năm
.357
*
.128
.006
.10
.61
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Độ tuổi
Test of Homogeneity of Variances
Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT
là tốt
Levene Statistic
df1
df2
Sig.
.562
3
171
.641
Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa luận tốt nghiệp SVTH: Bùi Thị Quý Robust Tests of Equality of Means Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt Statistic a df1 df2 Sig. Welch 4.891 2 113.950 .009 a. Asymptotically F distributed. Post Hoc Tests Multiple Comparisons Dependent Variable: Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt LSD (I) Anh chị sử dụng dịch vụ internet cáp quang đã được bao lâu? Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Dưới 1 năm Từ 1 đến 2 năm .246 * .123 .047 .00 .49 Trên 2 năm -.111 .121 .360 -.35 .13 Từ 1 đến 2 năm Dưới 1 năm -.246 * .123 .047 -.49 .00 Trên 2 năm -.357 * .128 .006 -.61 -.10 Trên 2 năm Dưới 1 năm .111 .121 .360 -.13 .35 Từ 1 đến 2 năm .357 * .128 .006 .10 .61 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. Độ tuổi Test of Homogeneity of Variances Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt Levene Statistic df1 df2 Sig. .562 3 171 .641 Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa lun tt nghip
SVTH: Bùi Th Quý
ANOVA
Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt
Sum of
Squares
df
Mean Square
F
Sig.
Between Groups
1.382
3
.461
1.001
.394
Within Groups
78.755
171
.461
Total
80.137
174
Trình độ hc vn
Descriptives
Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt
N
Mean
Std.
Deviatio
n
Std.
Error
95% Confidence
Interval for Mean
Min
Max
Lower
Bound
Upper
Bound
Tiểu học
31
3.87
.670
.120
3.63
4.12
2
5
Trung học cơ sở
45
3.71
.727
.108
3.49
3.93
2
5
Trung học phổ
thông
37
3.49
.651
.107
3.27
3.70
2
5
Đại học
62
3.76
.645
.082
3.59
3.92
2
5
Total
175
3.71
.679
.051
3.61
3.81
2
5
Test of Homogeneity of Variances
Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách
hàng của FPT là tốt
Levene Statistic
df1
df2
Sig.
1.228
3
171
.301
ANOVA
Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt
Sum
of
Square
s
Df
Mean
Square
F
Sig.
Between Groups
2.795
3
.932
2.060
.107
Within Groups
77.343
171
.452
Total
80.137
174
Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa luận tốt nghiệp SVTH: Bùi Thị Quý ANOVA Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 1.382 3 .461 1.001 .394 Within Groups 78.755 171 .461 Total 80.137 174 Trình độ học vấn Descriptives Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt N Mean Std. Deviatio n Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Min Max Lower Bound Upper Bound Tiểu học 31 3.87 .670 .120 3.63 4.12 2 5 Trung học cơ sở 45 3.71 .727 .108 3.49 3.93 2 5 Trung học phổ thông 37 3.49 .651 .107 3.27 3.70 2 5 Đại học 62 3.76 .645 .082 3.59 3.92 2 5 Total 175 3.71 .679 .051 3.61 3.81 2 5 Test of Homogeneity of Variances Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt Levene Statistic df1 df2 Sig. 1.228 3 171 .301 ANOVA Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt Sum of Square s Df Mean Square F Sig. Between Groups 2.795 3 .932 2.060 .107 Within Groups 77.343 171 .452 Total 80.137 174 Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa lun tt nghip
SVTH: Bùi Th Quý
Ngh nghip
Descriptives
Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt
N
Mean
Std.
Deviat
ion
Std.
Error
95%
Confidence
Interval for
Mean
Mini
mum
Maxi
mum
Lower
Bound
Uppe
r
Boun
d
Làm nông
51
3.86
.664
.093
3.68
4.05
2
5
Công nhân
48
3.54
.582
.084
3.37
3.71
2
5
Công chức nhà
nước
9
3.56
.726
.242
3.00
4.11
2
4
Nhân viên văn
phòng
13
3.62
.768
.213
3.15
4.08
3
5
Kinh doanh
18
3.61
.916
.216
3.16
4.07
2
5
Sinh viên
36
3.83
.609
.102
3.63
4.04
3
5
Total
175
3.71
.679
.051
3.61
3.81
2
5
Test of Homogeneity of Variances
Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách
hàng của FPT là tốt
Levene Statistic
df1
df2
Sig.
2.186
5
169
.058
ANOVA
Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là
tốt
Sum of
Squares
df
Mean
Square
F
Sig.
Between Groups
3.604
5
.721
1.592
.165
Within Groups
76.533
169
.453
Total
80.137
174
Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa luận tốt nghiệp SVTH: Bùi Thị Quý Nghề nghiệp Descriptives Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt N Mean Std. Deviat ion Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Mini mum Maxi mum Lower Bound Uppe r Boun d Làm nông 51 3.86 .664 .093 3.68 4.05 2 5 Công nhân 48 3.54 .582 .084 3.37 3.71 2 5 Công chức nhà nước 9 3.56 .726 .242 3.00 4.11 2 4 Nhân viên văn phòng 13 3.62 .768 .213 3.15 4.08 3 5 Kinh doanh 18 3.61 .916 .216 3.16 4.07 2 5 Sinh viên 36 3.83 .609 .102 3.63 4.04 3 5 Total 175 3.71 .679 .051 3.61 3.81 2 5 Test of Homogeneity of Variances Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt Levene Statistic df1 df2 Sig. 2.186 5 169 .058 ANOVA Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 3.604 5 .721 1.592 .165 Within Groups 76.533 169 .453 Total 80.137 174 Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa lun tt nghip
SVTH: Bùi Th Quý
Thu nhp
Descriptives
Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt
N
Mean
Std.
Devia
tion
Std.
Error
95% Confidence
Interval for
Mean
Min
Max
Lower
Bound
Upper
Bound
Dưới 3 triệu
72
3.86
.657
.077
3.71
4.02
2
5
T 3 đến 5 triệu
54
3.67
.644
.088
3.49
3.84
2
5
Từ 5 đến 10 triệu
44
3.52
.698
.105
3.31
3.74
2
5
Trên 10 triệu
5
3.60
.894
.400
2.49
4.71
3
5
Total
175
3.71
.679
.051
3.61
3.81
2
5
Test of Homogeneity of Variances
Nhìn chung anh/ch thấy khả năng thu hút khách
hàng của FPT là tốt
Levene Statistic
df1
df2
Sig.
1.494
3
171
.218
ANOVA
Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là
tốt
Sum of
Squares
Df
Mean
Squar
e
F
Sig.
Between Groups
3.349
3
1.116
2.48
6
.062
Within Groups
76.788
171
.449
Total
80.137
174
Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa luận tốt nghiệp SVTH: Bùi Thị Quý Thu nhập Descriptives Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt N Mean Std. Devia tion Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Min Max Lower Bound Upper Bound Dưới 3 triệu 72 3.86 .657 .077 3.71 4.02 2 5 Từ 3 đến 5 triệu 54 3.67 .644 .088 3.49 3.84 2 5 Từ 5 đến 10 triệu 44 3.52 .698 .105 3.31 3.74 2 5 Trên 10 triệu 5 3.60 .894 .400 2.49 4.71 3 5 Total 175 3.71 .679 .051 3.61 3.81 2 5 Test of Homogeneity of Variances Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt Levene Statistic df1 df2 Sig. 1.494 3 171 .218 ANOVA Nhìn chung anh/chị thấy khả năng thu hút khách hàng của FPT là tốt Sum of Squares Df Mean Squar e F Sig. Between Groups 3.349 3 1.116 2.48 6 .062 Within Groups 76.788 171 .449 Total 80.137 174 Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa lun tt nghip
SVTH: Bùi Th Quý
10. D báo v s chuyển đổi
Anh/chị có ý định sử dụng dịch vụ internet cáp quang của FPT
trong thời gian tới không?
Không
Count
Row N %
Count
Row N
%
Anh/chị đang
sử dụng dịch vụ
inernet cáp
quang của nhà
mạng
nào?Anh/ch
đang sử dụng
dịch vụ inernet
cáp quang của
nhà mạng nào?
VNPT
12
48.0%
13
52.0%
Viettel
3
12.0%
22
88.0%
FPT
0
0.0%
0
0.0%
Chưa
s
dụng
9
37.5%
15
62.5%
11. Lí do không chuyển đổi
CI1*$lidoko Crosstabulation
Chưa
biết đến
nhà
mng
Chưa có
htng
khu vc
anh/ch
sng
Uy tín
ca
FPT
kém
Giá cước
ca FPT cao
hơn nhà
cung cp
khác
Ít có
chương
trình
khuyến mãi
Thtc
chuyển đổi
phc tp
Hài
lòng
vi
nhà
cung
cp
hin ti
Cht
lượng
đường
truyn
ca FPT
kém
VNPT
1
5
6
7
1
11
3
1
Viettel
0
5
7
14
0
16
15
4
Chưa
sdng
3
3
8
9
1
0
0
2
Tng
4
13
20
30
2
27
19
7
Phn
trăm
(%)
3,3
10,6
16,4
24,6
1,6
22,1
15,6
5,8
12. D báo v s ri b mng ca khách hàng FPT Huế
Anh chị sẽ tiếp tục sử dụng dịch vụ internet cáp quang của FPT?
Frequency
Percent
Cumulative
Percent
Valid
166
94.9
94.9
Không
9
5.1
100
Total
175
100
Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa luận tốt nghiệp SVTH: Bùi Thị Quý 10. Dự báo về sự chuyển đổi Anh/chị có ý định sử dụng dịch vụ internet cáp quang của FPT trong thời gian tới không? có Không Count Row N % Count Row N % Anh/chị đang sử dụng dịch vụ inernet cáp quang của nhà mạng nào?Anh/chị đang sử dụng dịch vụ inernet cáp quang của nhà mạng nào? VNPT 12 48.0% 13 52.0% Viettel 3 12.0% 22 88.0% FPT 0 0.0% 0 0.0% Chưa sử dụng 9 37.5% 15 62.5% 11. Lí do không chuyển đổi CI1*$lidoko Crosstabulation Chưa biết đến nhà mạng Chưa có hạtầng khu vực anh/chị sống Uy tín của FPT kém Giá cước của FPT cao hơn nhà cung cấp khác Ít có chương trình khuyến mãi Thủtục chuyển đổi phức tạp Hài lòng với nhà cung cấp hiện tại Chất lượng đường truyền của FPT kém VNPT 1 5 6 7 1 11 3 1 Viettel 0 5 7 14 0 16 15 4 Chưa sửdụng 3 3 8 9 1 0 0 2 Tổng 4 13 20 30 2 27 19 7 Phần trăm (%) 3,3 10,6 16,4 24,6 1,6 22,1 15,6 5,8 12. Dự báo về sự rời bỏ mạng của khách hàng FPT Huế Anh chị sẽ tiếp tục sử dụng dịch vụ internet cáp quang của FPT? Frequency Percent Cumulative Percent Valid có 166 94.9 94.9 Không 9 5.1 100 Total 175 100 Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa lun tt nghip
SVTH: Bùi Th Quý
Mt s hình nh kho sát bng hi
Trương Đai hoc Kinh tê Huê
Khóa luận tốt nghiệp SVTH: Bùi Thị Quý Một số hình ảnh khảo sát bảng hỏi Trương Đai hoc Kinh tê Huê