Khóa luận tốt nghiệp: Nâng cao khả năng thanh toán tại Công ty Cổ phần Thép công nghiệp Á Châu

3,411
368
90
71
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (Tiếp theo)
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2012
MẪU SỐ B 01-DN
Đơn vị tính: VNĐ
NGUỒN VỐN
M
ã số
T
huyết
minh
31/12/2
012
31/12/
2011
A. NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330)
3
00
696.938
.219.754
853.885
.301.423
I. NỢ NGẮN HẠN
3
10
649.897
.058.228
799.732
.369.684
1. Vay và nợ ngắn hạn
3
11
1
5
456.902.956.4
64
529.99
5.226.558
2. Phi tr người bán
3
12
1
6
151.457
.457.501
204.35
3.243.327
3. Người mua tr tiền trước
3
13
917.589.700
794.94
3.251
4. Thuế các khon phi
nộp Nhà nước
3
14
1
7
23.136.
052.579
26.800
.452.853
5. Phi tr người lao động
3
15
6.117.115.368
11.329
.141.565
6. Chi phí phi tr
3
16
2.651.6
71.519
4.381.9
70.198
7. Các khon phi tr, phi np ngn
hn khác
3
19
1
8
6.179.1
02.987
21.755.
401.589
8. Qu khen thưởng, phúc li
3
23
2.535.1
12.110
321.990
.343
II. NỢ DÀI HẠN
3
30
47.041.
161.526
54.152.
931.739
1. Phi tr dài hn khác
3
33
1
9
16.356.909.05
14.043.
752.526
71 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (Tiếp theo) Tại ngày 31 tháng 12 năm 2012 MẪU SỐ B 01-DN Đơn vị tính: VNĐ NGUỒN VỐN M ã số T huyết minh 31/12/2 012 31/12/ 2011 A. NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) 3 00 696.938 .219.754 853.885 .301.423 I. NỢ NGẮN HẠN 3 10 649.897 .058.228 799.732 .369.684 1. Vay và nợ ngắn hạn 3 11 1 5 456.902.956.4 64 529.99 5.226.558 2. Phải trả người bán 3 12 1 6 151.457 .457.501 204.35 3.243.327 3. Người mua trả tiền trước 3 13 917.589.700 794.94 3.251 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3 14 1 7 23.136. 052.579 26.800 .452.853 5. Phải trả người lao động 3 15 6.117.115.368 11.329 .141.565 6. Chi phí phải trả 3 16 2.651.6 71.519 4.381.9 70.198 7. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3 19 1 8 6.179.1 02.987 21.755. 401.589 8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 3 23 2.535.1 12.110 321.990 .343 II. NỢ DÀI HẠN 3 30 47.041. 161.526 54.152. 931.739 1. Phải trả dài hạn khác 3 33 1 9 16.356.909.05 14.043. 752.526
72
3
2. Vay và n dài hn
3
34
2
0
30.164.999.99
9
39.944.
999.999
3. D phòng phi tr dài hn
3
37
-
164.179
.214
4. Doanh thu chưa thực hin
3
38
519.252.474
-
B. NGUỒN VỐN (400=410)
4
00
341.371
.782.270
344.86
5.617.444
I. Vốn chủ sở hữu
4
10
2
1
341.371
.782.270
344.86
5.617.444
1. Vốn điều lệ
4
11
210.000
.000.000
210.000
.000.000
2. Thặng dư vốn c phn
4
12
37.225.
230.000
37.225.
230.000
3. Chênh lch t giá hối đoái
4
16
-
(114.74
5.662)
4. Qu đầu tư phát triển
4
17
63.135.
978.269
33.088.
841.446
5. Qu d phòng tài chính
4
18
769.715
.376
769.715
.376
6. Qu khác thuộc vốn chủ sở hữu
4
19
1.173.4
66.830
973.466
.830
7. Li nhuận chưa phân phi
4
20
29.067.
391.795
62.923.
109.454
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(440 = 300+ 400)
4
40
1.038.3
10.002.024
1.198.7
50.918.867
Thang Long University Library
72 3 2. Vay và nợ dài hạn 3 34 2 0 30.164.999.99 9 39.944. 999.999 3. Dự phòng phải trả dài hạn 3 37 - 164.179 .214 4. Doanh thu chưa thực hiện 3 38 519.252.474 - B. NGUỒN VỐN (400=410) 4 00 341.371 .782.270 344.86 5.617.444 I. Vốn chủ sở hữu 4 10 2 1 341.371 .782.270 344.86 5.617.444 1. Vốn điều lệ 4 11 210.000 .000.000 210.000 .000.000 2. Thặng dư vốn cổ phần 4 12 37.225. 230.000 37.225. 230.000 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4 16 - (114.74 5.662) 4. Quỹ đầu tư phát triển 4 17 63.135. 978.269 33.088. 841.446 5. Quỹ dự phòng tài chính 4 18 769.715 .376 769.715 .376 6. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4 19 1.173.4 66.830 973.466 .830 7. Lợi nhuận chưa phân phối 4 20 29.067. 391.795 62.923. 109.454 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300+ 400) 4 40 1.038.3 10.002.024 1.198.7 50.918.867 Thang Long University Library
73
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2012
MẪU SỐ B 02-DN
Đơn vị tính: VNĐ
CHỈ TIÊU
M
mã s
T
thuyết
minh
2012
2011
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
0
1
4.311.0
60.931.952
6.333.5
69.612.405
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
0
2
248.74
0.012
406.48
0.663
3. Doanh thu thuần v bán
hàng và cung cấp dịch v
(10=01-02)
1
0
2
3
4.310.8
12.191.940
6.333.1
63.131.742
4. Giá vốn hàng bán dch
v cung cp
1
1
2
4
4.171.3
29.127.740
6.157.7
75.301.260
5. Lợi nhuận gộp về bán
hàng và cung cấp dịch vụ
(20=10-11)
2
0
139.48
3.064.200
175.387
.830.482
6. Doanh thu hoạt động tài
chính
2
1
2
5
30.536.
199.989
103.723
.687.681
7. Chi phí tài chính
2
2
2
6
89.592.
573.606
107.396
.530.547
Trong đó: Chi phí lãi vay
2
3
71.780.
799.009
72.208.
696.774
8. Chi phí bán hàng
2
4
34.192.
100.096
47.031.
279.357
73 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2012 MẪU SỐ B 02-DN Đơn vị tính: VNĐ CHỈ TIÊU M mã số T thuyết minh 2012 2011 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 0 1 4.311.0 60.931.952 6.333.5 69.612.405 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2 248.74 0.012 406.48 0.663 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-02) 1 0 2 3 4.310.8 12.191.940 6.333.1 63.131.742 4. Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp 1 1 2 4 4.171.3 29.127.740 6.157.7 75.301.260 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11) 2 0 139.48 3.064.200 175.387 .830.482 6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 2 5 30.536. 199.989 103.723 .687.681 7. Chi phí tài chính 2 2 2 6 89.592. 573.606 107.396 .530.547 Trong đó: Chi phí lãi vay 2 3 71.780. 799.009 72.208. 696.774 8. Chi phí bán hàng 2 4 34.192. 100.096 47.031. 279.357
74
9. Chi phí quản doanh
nghiệp
2
5
16.593.
324.577
20.409.
764.807
10. Li nhun thuần từ hoạt
động kinh doanh
(30=20+(21-22)-(24+25))
3
0
29.641.
265.910
104.273
.943.452
11. Thu nhập khác
3
1
1.918.4
18.179
1.268.8
86.759
12. Chi phí khác
3
2
13.611.
438
2.903.1
50.341
13. Lợi nhuận khác (40=31-
32)
4
0
1.904.8
06.741
(1.634.
263.582)
14. Li nhun trước thuế
(50=30+40)
5
0
31.546.
072.651
102.63
9.679.870
15. Chi phí thuế thu nhập
doanh nghiệp hiện hành
5
1
2
7
4.353.7
32.054
20.350.
295.378
16. Chi phí thuế thu nhập doanh
nghiệp hoãn lại
5
2
-
241.32
6.236
17. Lợi nhuận sau thuế
(60=50-51-52)
6
0
27.192.
340.597
82.048.
058.256
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
7
0
2
8
1.295
3.907
Thang Long University Library
74 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2 5 16.593. 324.577 20.409. 764.807 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30=20+(21-22)-(24+25)) 3 0 29.641. 265.910 104.273 .943.452 11. Thu nhập khác 3 1 1.918.4 18.179 1.268.8 86.759 12. Chi phí khác 3 2 13.611. 438 2.903.1 50.341 13. Lợi nhuận khác (40=31- 32) 4 0 1.904.8 06.741 (1.634. 263.582) 14. Lợi nhuận trước thuế (50=30+40) 5 0 31.546. 072.651 102.63 9.679.870 15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 5 1 2 7 4.353.7 32.054 20.350. 295.378 16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 5 2 - 241.32 6.236 17. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51-52) 6 0 27.192. 340.597 82.048. 058.256 18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 7 0 2 8 1.295 3.907 Thang Long University Library
75
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2012
MẪU SỐ B 03-DN
Đơn vị tính: VNĐ
CHỈ TIÊU
M
mã số
2012
2011
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG
KINH DOANH
Lợi nhuận trước thuế
0
1
31.546
.072.651
102.639.
679.870
Điều chỉnh cho các khoản:
Khấu hao tài sản cố định
0
2
11.786
.056.870
12.805.8
81.421
Các khoản dự phòng
0
3
33.706
.724.247
11.928.7
42.953
Lãi chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa
thực hiện
0
4
(1.633.
504.769)
(2.667.5
78.931)
Lãi từ hoạt động đầu tư
0
5
(2.710.
028.047)
(83.003.
592.192)
Chi phí lãi vay
0
6
71.780
.799.009
72.208.6
96.774
Lợi nhuận từ hoạt động kinh
doanh trước thay đổi vốn lưu động
0
8
144.47
6.119.961
113.911.
829.895
Thay đổi các khoản phải thu
0
9
49.584
.005.098
(127.397
.199.359)
Thay đổi hàng tồn kho
1
0
52.489
.072.734
(24.233.
729.518)
Thay đổi các khoản phải trả
1
1
(48.53
6.059.660)
(4.845.9
02.177)
Thay đổi chi phí trả trước
1
2
5.416.
888
956.189.
127
Tiền lãi vay đã tr
1
3
(72.86
7.588.400)
(70.880.
115.166)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã
nộp
1
4
(4.894.
488.450)
(20.352.
727.564)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh
doanh
1
5
2.313.
156.527
27.632.3
45.538
Tiền chi khác cho hoạt động kinh
doanh
1
6
(3.437.
799.666)
(25.418.
355.820)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt
động kinh doanh
2
0
119.13
1.835.032
(130.627
.665.044)
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ
HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
75 BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2012 MẪU SỐ B 03-DN Đơn vị tính: VNĐ CHỈ TIÊU M mã số 2012 2011 I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Lợi nhuận trước thuế 0 1 31.546 .072.651 102.639. 679.870 Điều chỉnh cho các khoản: Khấu hao tài sản cố định 0 2 11.786 .056.870 12.805.8 81.421 Các khoản dự phòng 0 3 33.706 .724.247 11.928.7 42.953 Lãi chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 4 (1.633. 504.769) (2.667.5 78.931) Lãi từ hoạt động đầu tư 0 5 (2.710. 028.047) (83.003. 592.192) Chi phí lãi vay 0 6 71.780 .799.009 72.208.6 96.774 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 0 8 144.47 6.119.961 113.911. 829.895 Thay đổi các khoản phải thu 0 9 49.584 .005.098 (127.397 .199.359) Thay đổi hàng tồn kho 1 0 52.489 .072.734 (24.233. 729.518) Thay đổi các khoản phải trả 1 1 (48.53 6.059.660) (4.845.9 02.177) Thay đổi chi phí trả trước 1 2 5.416. 888 956.189. 127 Tiền lãi vay đã trả 1 3 (72.86 7.588.400) (70.880. 115.166) Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 1 4 (4.894. 488.450) (20.352. 727.564) Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1 5 2.313. 156.527 27.632.3 45.538 Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 1 6 (3.437. 799.666) (25.418. 355.820) Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2 0 119.13 1.835.032 (130.627 .665.044) II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
76
Tiền chi mua tài sản cố định và các
tài sản dài hạn khác
2
1
(3.392.
497.630)
(20.417.
074.532)
Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định
2
2
-
144.090.
909
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị
khác
2
5
-
(269.660
.000)
Tiền thu hồi đầu góp vốn vào
đơn vị khác
2
6
-
12.500.0
00.000
Tiền thu lãi tiền gửi, cổ tức và lợi
nhuận được chia
2
7
2.725.
451.519
82.850.9
18.257
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt
động đầu tư
3
0
(667.0
46.111)
74.808.2
74.634
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT
ĐỘNG TÀI CHÍNH
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận
được
3
3
2.952.
140.618.649
3.315.29
9.149.239
Chi trả nợ gốc vay
3
4
(3.035.
334.810.166)
(3.239.2
15.679.626)
Cổ tức đã trả cho cổ đông
3
6
(40.08
6.839.000)
(46.249.
573.500)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt
động tài chính
4
0
(123.2
81.030.517)
29.833.8
96.113
Lưu chuyển tiền thuần trong năm
5
0
(4.816.
241.596)
(25.985.
494.297)
Tiền và tương đương tiền đầu năm
6
0
28.163
.309.549
54.149.4
14.669
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối
đoái quy đổi ngoại tệ
6
1
7.547.
024
(610.823
)
Tiền tương đương tiền cuối
năm
7
0
23.354
.614.977
28.163.3
09.549
Thang Long University Library
76 Tiền chi mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác 2 1 (3.392. 497.630) (20.417. 074.532) Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định 2 2 - 144.090. 909 Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2 5 - (269.660 .000) Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2 6 - 12.500.0 00.000 Tiền thu lãi tiền gửi, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 7 2.725. 451.519 82.850.9 18.257 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3 0 (667.0 46.111) 74.808.2 74.634 III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3 3 2.952. 140.618.649 3.315.29 9.149.239 Chi trả nợ gốc vay 3 4 (3.035. 334.810.166) (3.239.2 15.679.626) Cổ tức đã trả cho cổ đông 3 6 (40.08 6.839.000) (46.249. 573.500) Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4 0 (123.2 81.030.517) 29.833.8 96.113 Lưu chuyển tiền thuần trong năm 5 0 (4.816. 241.596) (25.985. 494.297) Tiền và tương đương tiền đầu năm 6 0 28.163 .309.549 54.149.4 14.669 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 6 1 7.547. 024 (610.823 ) Tiền và tương đương tiền cuối năm 7 0 23.354 .614.977 28.163.3 09.549 Thang Long University Library
77
77
78
Thang Long University Library
78 Thang Long University Library
79
79
80
Thang Long University Library
80 Thang Long University Library