Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Nâng cao Chỉ số hài lòng của khách hàng về sự phục vụ hành chính tại Ủy ban nhân dân thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
4,886
106
151
120
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic
df1
df2
Sig.
SHL1
1.858
5
267
.102
SHL2
.675
5
267
.643
SHL3
2.337
5
267
.042
SHL4
3.497
5
267
.004
ANOVA
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
SHL1
Between Groups
1.469
5
.294
.904
.479
Within Groups
86.758
267
.325
Total
88.227
272
SHL2
Between Groups
1.887
5
.377
.982
.429
Within Groups
102.648
267
.384
Total
104.535
272
SHL3
Between Groups
2.323
5
.465
1.255
.284
Within Groups
98.805
267
.370
Total
101.128
272
SHL4
Between Groups
.854
5
.171
.585
.711
Within Groups
77.857
267
.292
Total
78.711
272
Robust Tests of Equality of Means
Statistic
a
df1
df2
Sig.
SHL3
Welch
1.206
5
72.268
.315
SHL4
Welch
.370
5
77.132
.868
a. Asymptotically F distributed.
121
8.6. Nơi ở
Descriptives
N
Mean
Std. Deviation
Std. Error
95% Confidence Interval for Mean
Minimum
Maximum
Lower Bound
Upper Bound
SHL1
Phường Dĩ An
49
3.84
.624
.089
3.66
4.02
1
5
Phường An Bình
22
3.86
.560
.119
3.62
4.11
3
5
Phường Tân Bình
43
3.88
.586
.089
3.70
4.06
2
5
Phường Tân Đông Hiệp
40
3.93
.474
.075
3.77
4.08
3
5
Phường Đông Hòa
26
4.08
.392
.077
3.92
4.24
3
5
Phường Bình An
27
3.89
.320
.062
3.76
4.02
3
4
Phường Bình Thắng
19
4.21
.535
.123
3.95
4.47
3
5
Huyện thị khác thuộc tỉnh Bình
Dương
23
3.96
.706
.147
3.65
4.26
2
5
Tỉnh, thành phố khác
24
3.79
.779
.159
3.46
4.12
2
5
Total
273
3.92
.570
.034
3.85
3.99
1
5
SHL2
Phường Dĩ An
49
3.84
.688
.098
3.64
4.03
2
5
Phường An Bình
22
3.95
.575
.123
3.70
4.21
3
5
Phường Tân Bình
43
3.91
.526
.080
3.75
4.07
3
5
Phường Tân Đông Hiệp
40
3.93
.474
.075
3.77
4.08
3
5
Phường Đông Hòa
26
4.00
.490
.096
3.80
4.20
3
5
Phường Bình An
27
3.89
.577
.111
3.66
4.12
3
5
Phường Bình Thắng
19
4.26
.653
.150
3.95
4.58
3
5
Huyện thị khác thuộc tỉnh Bình
Dương
23
4.00
.739
.154
3.68
4.32
2
5
Tỉnh, thành phố khác
24
3.75
.847
.173
3.39
4.11
1
5
122
Total
273
3.93
.620
.038
3.85
4.00
1
5
N
Mean
Std. Deviation
Std. Error
95% Confidence Interval for Mean
Minimum
Maximum
Lower Bound
Upper Bound
SHL3
Phường Dĩ An
49
3.94
.689
.098
3.74
4.14
2
5
Phường An Bình
22
3.91
.526
.112
3.68
4.14
3
5
Phường Tân Bình
43
3.91
.526
.080
3.75
4.07
2
5
Phường Tân Đông Hiệp
40
3.75
.588
.093
3.56
3.94
2
5
Phường Đông Hòa
26
4.00
.566
.111
3.77
4.23
3
5
Phường Bình An
27
3.93
.474
.091
3.74
4.11
3
5
Phường Bình Thắng
19
4.00
.577
.132
3.72
4.28
3
5
Huyện thị khác thuộc tỉnh Bình
Dương
23
3.96
.638
.133
3.68
4.23
2
5
Tỉnh, thành phố khác
24
3.75
.847
.173
3.39
4.11
1
5
Total
273
3.90
.610
.037
3.82
3.97
1
5
SHL4
Phường Dĩ An
49
3.88
.666
.095
3.69
4.07
1
5
Phường An Bình
22
3.91
.526
.112
3.68
4.14
3
5
Phường Tân Bình
43
3.88
.391
.060
3.76
4.00
2
4
Phường Tân Đông Hiệp
40
3.88
.516
.082
3.71
4.04
2
5
Phường Đông Hòa
26
4.12
.431
.085
3.94
4.29
3
5
Phường Bình An
27
3.93
.267
.051
3.82
4.03
3
4
Phường Bình Thắng
19
4.05
.405
.093
3.86
4.25
3
5
Huyện thị khác thuộc tỉnh Bình
Dương
23
3.96
.638
.133
3.68
4.23
2
5
Tỉnh, thành phố khác
24
3.67
.761
.155
3.35
3.99
1
4
Total
273
3.91
.538
.033
3.84
3.97
1
5
123
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic
df1
df2
Sig.
SHL1
1.884
8
264
.063
SHL2
2.030
8
264
.043
SHL3
1.324
8
264
.232
SHL4
2.174
8
264
.030
ANOVA
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
SHL1
Between Groups
3.163
8
.395
1.227
.283
Within Groups
85.064
264
.322
Total
88.227
272
SHL2
Between Groups
3.633
8
.454
1.188
.306
Within Groups
100.902
264
.382
Total
104.535
272
SHL3
Between Groups
2.057
8
.257
.685
.704
Within Groups
99.071
264
.375
Total
101.128
272
SHL4
Between Groups
3.091
8
.386
1.349
.220
Within Groups
75.620
264
.286
Total
78.711
272
Robust Tests of Equality of Means
Statistic
a
df1
df2
Sig.
SHL2
Welch
.943
8
95.604
.485
SHL4
Welch
1.295
8
96.568
.255
a. Asymptotically F distributed.
124
8.8. Lĩnh vực thực hiện
LINHVUC
TCDV1
TCDV2
TCDV3
TCDV4
TTHC1
TTHC2
TTHC3
TTHC4
TTHC5
CCMC1
CCMC2
CCMC3
CCMC4
CCMC5
CCMC6
KQDV1
KQDV2
KQDV3
GQKN1
GQKN2
GQKN3
GQKN4
ký
kinh
doanh
liên
thông
Mean
4,16
4,16
4,09
4,13
3,96
3,95
3,98
3,91
3,93
4,00
3,98
3,93
3,87
3,96
3,87
4,22
4,20
4,24
N
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
Std.
Deviation
,660
,601
,586
,579
,470
,448
,451
,519
,539
,509
,408
,573
,579
,576
,546
,629
,621
,637
phép
xây
Mean
3,90
4,02
3,97
3,95
4,05
4,05
4,05
4,21
4,13
3,87
3,86
3,87
3,86
3,95
3,86
3,81
3,56
3,65
3,69
3,77
3,77
3,77
N
63
63
63
63
63
63
63
63
63
63
63
63
63
63
63
63
63
63
13
13
13
13
Std.
Deviation
,777
,635
,695
,771
,888
,792
,551
,652
,707
,907
,895
,942
,965
,991
1,014
1,045
1,147
1,152
,855
,725
,927
,927
Mean
3,86
3,86
3,82
3,89
3,77
3,75
3,81
3,74
3,67
3,54
3,42
3,49
3,53
3,60
3,56
3,58
3,74
3,68
3,81
3,63
3,75
3,75
N
57
57
57
57
57
57
57
57
57
57
57
57
57
57
57
57
57
57
16
16
16
16
Std.
Deviation
,854
,789
,735
,618
,846
,808
,693
,768
,764
1,019
,963
,947
,966
,753
,887
1,238
,992
1,072
1,047
1,025
,856
,931
Hành
chính-
pháp
Mean
3,94
3,94
3,97
3,99
4,00
3,99
3,93
3,81
3,94
3,94
3,93
3,93
3,84
3,81
3,91
4,31
4,37
4,34
4,00
4,00
4,25
4,25
N
68
68
68
68
68
68
68
68
68
68
68
68
68
68
68
68
68
68
4
4
4
4
Std.
Deviation
,689
,689
,646
,635
,546
,611
,498
,697
,710
,710
,739
,676
,704
,675
,685
,652
,689
,745
0,000
0,000
,500
,500
Lao
chính
sách
Mean
3,82
3,88
3,88
3,82
4,00
4,06
3,94
4,00
3,94
4,06
4,18
4,35
4,29
4,18
4,06
4,29
4,35
4,47
5,00
5,00
5,00
5,00
N
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
1
1
1
1
Std.
Deviation
,809
,697
,600
,529
,791
,899
,556
,707
,827
,659
,728
,493
,588
,728
,659
,588
,606
,624
Các
khác
Mean
4,38
4,15
4,23
4,15
4,00
3,92
3,92
4,08
4,15
4,08
4,08
4,08
4,15
4,00
4,00
3,85
3,92
4,08
4,00
4,33
4,33
4,33
N
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
3
3
3
3
Std.
Deviation
,506
,555
,439
,376
,577
,760
,641
,760
,555
,641
,641
,641
,555
,913
,816
1,068
1,115
1,115
1,000
,577
,577
,577
Total
Mean
3,97
3,99
3,97
3,99
3,96
3,95
3,94
3,93
3,93
3,87
3,84
3,86
3,83
3,86
3,83
4,00
3,99
4,02
3,84
3,81
3,89
3,89
N
273
273
273
273
273
273
273
273
273
273
273
273
273
273
273
273
273
273
37
37
37
37
Std.
Deviation
,750
,681
,658
,642
,711
,702
,559
,690
,704
,807
,802
,803
,816
,783
,805
,951
,939
,968
,898
,845
,843
,875
125
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic
df1
df2
Sig.
SHL1
7.730
5
267
.000
SHL2
3.575
5
267
.004
SHL3
5.591
5
267
.000
SHL4
9.914
5
267
.000
ANOVA
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
SHL1
Between Groups
4.591
5
.918
2.931
.014
Within Groups
83.636
267
.313
Total
88.227
272
SHL2
Between Groups
3.977
5
.795
2.112
.064
Within Groups
100.558
267
.377
Total
104.535
272
SHL3
Between Groups
4.759
5
.952
2.637
.024
Within Groups
96.369
267
.361
Total
101.128
272
SHL4
Between Groups
4.344
5
.869
3.119
.009
Within Groups
74.367
267
.279
Total
78.711
272
Robust Tests of Equality of Means
Statistic
a
df1
df2
Sig.
SHL1
Welch
3.745
5
71.011
.005
SHL2
Welch
1.664
5
70.865
.155
SHL3
Welch
2.246
5
66.041
.060
SHL4
Welch
3.188
5
67.939
.012
a. Asymptotically F distributed.
126
Descriptives
SHL
N
Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence
Interval for Mean
Minimum
Maximum
Lower
Bound
Upper
Bound
Đăng ký kinh doanh liên
thông cấp mã số thuế
55
4.0364
.30964
.04175
3.9527
4.1201
3.00
5.00
Cấp Giấy phép xây dựng
63
3.8929
.64401
.08114
3.7307
4.0550
1.50
5.00
Đất đai
57
3.7061
.62878
.08328
3.5393
3.8730
1.25
5.00
Hành chính-Tư pháp
68
4.0074
.36897
.04474
3.9180
4.0967
3.00
5.00
Lao động, tiền lương,
chính sách
17
3.9265
.35094
.08512
3.7460
4.1069
3.00
4.50
Các thủ tục khác
13
3.8846
.39018
.10822
3.6488
4.1204
3.00
4.50
Total
273
3.9130
.50683
.03067
3.8526
3.9734
1.25
5.00
Test of Homogeneity of Variances
SHL
Levene Statistic
df1
df2
Sig.
5.235
5
267
.000
ANOVA
SHL
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
Between Groups
3.921
5
.784
3.174
.008
Within Groups
65.951
267
.247
Total
69.871
272
Robust Tests of Equality of Means
SHL
Statistic
a
df1
df2
Sig.
Welch
2.893
5
68.889
.020
a. Asymptotically F distributed.
127
128
Phụ lục 9. Phân tích giá trị trung bình các đặc điểm cá nhân đến sự hài lòng
9.1 Đối tƣợng
Report
Mean
DOITUONG
TCDV
TTHC
CCMC
KQDV
GQKN
T chc
4.0000
3.6833
3.7264
4.0650
4.0000
Cá nhân
3.9778
3.9738
3.8932
3.9944
3.8250
Total
3.9808
3.9355
3.8712
4.0037
3.8581
9.2. Độ tuổi
Report
Mean
DOTUOI
TCDV
TTHC
CCMC
KQDV
GQKN
i 25
3.9333
3.9467
3.8000
3.9773
3.7500
T 25-34
4.0528
3.9044
3.8516
4.1482
3.7222
T 35-49
3.9371
3.9338
3.8563
3.9234
4.0000
T 50-60
4.0625
4.2500
4.2713
4.1044
3.7500
Trên 60
3.9038
3.7692
3.7569
3.7692
3.6250
Total
3.9808
3.9355
3.8712
4.0037
3.8581
9.3 Giới tính
Report
Mean
GIOITINH
TCDV
TTHC
CCMC
KQDV
GQKN
Nam
3.9814
3.9797
3.8955
3.9574
3.7841
N
3.9800
3.8832
3.8425
4.0586
3.9667
Total
3.9808
3.9355
3.8712
4.0037
3.8581
9.4 Trình độ
Report
Mean
TRINHDO
TCDV
TTHC
CCMC
KQDV
GQKN
Trung h
3.9844
4.0250
4.1044
4.1875
3.7500
Trung hc ph thông
4.0000
4.0255
4.0758
4.0242
3.8125
Trung cng
3.9745
3.8204
3.7653
4.1496
4.1500
i hc
3.9426
3.9141
3.7927
3.8841
3.8077
i hc
4.2222
4.0556
3.9161
4.2783
4.0000
Total
3.9808
3.9355
3.8712
4.0037
3.8581
129
9.5 Nghề nghiệp
Mean
NGHENGHIEP
TCDV
TTHC
CCMC
KQDV
GQKN
Làm ni trng t do
3.9669
3.9706
4.0168
4.0494
3.8333
Kinh doanh
4.1179
3.9849
3.9815
4.0626
3.8125
Ngh
3.9375
3.9700
3.9750
3.9670
3.8000
ng Làm
vic ti t chc/doanh nghip trong
3.9423
3.8846
3.6944
3.9873
3.6591
Cán b/công chc/viên chi
công tác trong l
3.9438
3.8400
3.6795
3.8915
4.1944
Khác
3.9107
4.0857
4.1314
4.0236
3.7500
Total
3.9808
3.9355
3.8712
4.0037
3.8581
9.6 Nơi sống
Mean
NOISONG
TCDV
TTHC
CCMC
KQDV
GQKN
ng D An
4.0153
3.8776
3.8231
4.0204
3.7857
ng An Bình
4.1591
3.9455
3.9318
3.9545
4.0000
ng Tân Bình
4.0058
3.9395
3.8763
3.9691
4.0833
p
3.8563
3.8400
3.6665
3.8250
4.0278
4.0577
3.9923
3.9881
4.1927
4.2500
ng Bình An
3.8889
3.8889
3.8081
4.0989
3.8333
ng Bình Thng
3.9605
4.2421
4.1147
4.3332
5.0000
Huyn th khác thuc tnh Bình
4.0761
4.1130
4.1370
3.9565
3.9167
Tnh, thành ph khác
3.8542
3.7750
3.7429
3.8475
2.6875
Total
3.9808
3.9355
3.8712
4.0037
3.8581
9.7 Lĩnh vực
Mean
LINHVUC
TCDV
TTHC
CCMC
KQDV
GQKN
p
mã s thu
4.1364
3.9382
3.9729
4.2184
Cp Giy phép xây dng
3.9603
4.0762
3.9181
3.6719
3.7500
3.8596
3.7474
3.5416
3.6667
3.7344
Hành chính-
3.9596
3.9324
3.9063
4.3384
4.1250
ng, ti
3.8529
3.9882
4.1859
4.3724
5.0000
Các th tc khác
4.2308
4.0154
4.0638
3.9492
4.2500
Total
3.9808
3.9355
3.8712
4.0037
3.8581