Luận văn Thạc sĩ Kinh tế: Tác động của trách nhiệm xã hội đến động lực làm việc của người lao động - Trường hợp khảo sát tại các doanh nghiệp nhựa trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh
1,141
547
116
DT15
.211
.077
.141
.765
DT16
.200
.087
.333
.681
CD17
.723
.054
.093
.127
CD18
.842
.018
.168
.051
CD19
.746
.224
-.044
.039
CD21
.629
.138
-.041
.262
MT22
.704
.245
.252
.152
MT23
.689
.206
.215
.228
MT24
.656
.111
.321
.210
Extraction Method: Principal Component
Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser
Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
(Nguồn: Kết quả điều tra của tc giả t 4/2014 đến 5/2014)
2. Phân tích tương quan Pearson giữa các bin đc lập và ph thuc
Correlations
TB.NLD
TB.KH
TB.DT
TB.MTCD
TB.DLLV
TB.NLD
Pearson
Correlation
1
.605
**
.518
**
.468
**
.593
**
Sig. (2-tailed)
.000
.000
.000
.000
N
209
209
209
209
209
TB.KH
Pearson
Correlation
.605
**
1
.589
**
.443
**
.446
**
Sig. (2-tailed)
.000
.000
.000
.000
N
209
209
209
209
209
TB.DT
Pearson
Correlation
.518
**
.589
**
1
.490
**
.547
**
Sig. (2-tailed)
.000
.000
.000
.000
N
209
209
209
209
209
TB.MTCD
Pearson
Correlation
.468
**
.443
**
.490
**
1
.560
**
Sig. (2-tailed)
.000
.000
.000
.000
N
209
209
209
209
209
TB.DLLV
Pearson
Correlation
.593
**
.446
**
.547
**
.560
**
1
Sig. (2-tailed)
.000
.000
.000
.000
N
209
209
209
209
209
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
(Nguồn: Kết quả điều tra của tc giả t 4/2014 đến 5/2014)
PH LC 9
KIM ĐỊNH GI THIẾT CA MÔ HNH HI QUY
1. Kt quả kim đnh đa cng tuyn
Coefficients
a
Model
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients
t
Sig.
Collinearity
Statistics
B
Std. Error
Beta
Tolerance
VIF
1
(Constant)
1.084
.226
4.797
.000
TB.NLD
.308
.058
.355
5.340
.000
.566
1.767
TB.KH
-.033
.054
-.043
-.617
.538
.524
1.909
TB.DT
.205
.056
.244
3.685
.000
.569
1.758
TB.MTCD
.264
.054
.293
4.866
.000
.689
1.451
a. Dependent Variable: TB.DLLV
(Nguồn: Kết quả điều tra của tc giả t 4/2014 đến 5/2014)
2. Phân ph chuẩn ca phn dư:
Biu đ tn s ca phn dư chuẩn ho
(Nguồn: Kết quả điều tra của tc giả t 4/2014 đến 5/2014)
Biu đ P-P Plot
(Nguồn: Kết quả điều tra của tc giả t 4/2014 đến 5/2014)
3. Giả đnh v tính đc lập sai s
Model Summary
b
Mode
l
R
R
Square
Adjusted R
Square
Std. Error of
the Estimate
Durbin-
Watson
1
.700
a
.489
.479
.34347
2.094
a. Predictors: (Constant), TB.MTCD, TB.KH, TB.DT, TB.NLD
b. Dependent Variable: TB.DLLV
ANOVA
a
Model
Sum of
Squares
df
Mean
Square
F
Sig.
1
Regressio
n
23.071
4
5.768
48.890
.000
b
Residual
24.067
204
.118
Total
47.138
208
a. Dependent Variable: TB.DLLV
b. Predictors: (Constant), TB.MTCD, TB.KH, TB.DT, TB.NLD
(Nguồn: Kết quả điều tra của tc giả t 4/2014 đến 5/2014)
4. Giả đnh phương sai phn dư không đổi
Biu đ phân tn Scatter Plot
(Nguồn: Kết quả điều tra của tc giả t 4/2014 đến 5/2014)
Ngoài đồ thị Scatter plot, chúng ta còn có thể sử dụng kiểm định tương quan
hạng Spearman để xem xt thêm hiện tượng phương sai phần dư không đổi (Hoàng
Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008). Phần dư được lấy trị tuyệt đối bng lệnh
Compute trên SPSS 20 và được khai báo tên mi là ABS1.
Ta có: ABS1 = ABS(res_1) vi res_1 là giá trị phần dư chưa chuẩn hoá
(Unstandardized Residual)
Biến mi này được đưa vào kiểm định tương quan hạng Spearman cùng vi
4 biến độc lp của mô hình nghiên cứu, bao gồm CSR đối vi người lao động, CSR
đối vi đối tác, CSR đối vi cộng đồng và CSR đối vi môi trường và hệ sinh
thái.
Vi giả thuyết không H
0
là hệ số tương quan hạng của tổng thể bng 0. Kết quả
kiểm định Spearman được trình bày trong bảng sau:
Kt quả kim đnh tương quan hạng Spearman
Correlations
TB.NLD
TB.KH
TB.DT
TB.MTCD
ABS1
Spear
man's
rho
TB.NLD
Correlation
Coefficient
1.000
.630
**
.563
**
.465
**
-.039
Sig. (2-tailed)
.
.000
.000
.000
.572
N
209
209
209
209
209
TB.KH
Correlation
Coefficient
.630
**
1.000
.620
**
.398
**
-.100
Sig. (2-tailed)
.000
.
.000
.000
.152
N
209
209
209
209
209
TB.DT
Correlation
Coefficient
.563
**
.620
**
1.000
.464
**
-.043
Sig. (2-tailed)
.000
.000
.
.000
.535
N
209
209
209
209
209
TB.MTCD
Correlation
Coefficient
.465
**
.398
**
.464
**
1.000
-.095
Sig. (2-tailed)
.000
.000
.000
.
.170
N
209
209
209
209
209
ABS1
Correlation
Coefficient
-.039
-.100
-.043
-.095
1.000
Sig. (2-tailed)
.572
.152
.535
.170
.
N
209
209
209
209
209
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
(Nguồn: Kết quả điều tra của tc giả t 4/2014 đến 5/2014)
Kết quả cho thấy tất cả giá trị Sig đều ln hơn 0.05, chứng tỏ ở độ tin cy 95%,
chấp nhn giả thuyết không H
0
: hệ số tương quan hạng của tổng thể bng 0. Như
vy, hiện tượng phương sai của phần dư thay đổi bị bác bỏ.
Kết quả chạy tương quan Spearman giữa phần dư và các biến độc lp kết hợp
vi kết quả biểu đồ Scatter plot chứng tỏ giả thiết phương sai của phần dư không
đổi không bị vi phạm.
PH LC 10
KIM TRA MÔ HÌNH HI QUY
Coefficients
a
Model
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients
t
Sig.
Collinearity
Statistics
B
Std. Error
Beta
Tolerance
VIF
1
(Constant)
1.084
.226
4.797
.000
TB.NLD
.308
.058
.355
5.340
.000
.566
1.767
TB.KH
-.033
.054
-.043
-.617
.538
.524
1.909
TB.DT
.205
.056
.244
3.685
.000
.569
1.758
TB.MTCD
.264
.054
.293
4.866
.000
.689
1.451
a. Dependent Variable: TB.DLLV
Kết quả Anova khi chạy hồi quy
ANOVA
a
Model
Sum of
Squares
df
Mean
Square
F
Sig.
1
Regressio
n
23.071
4
5.768
48.890
.000
b
Residual
24.067
204
.118
Total
47.138
208
a. Dependent Variable: TB.DLLV
b. Predictors: (Constant), TB.MTCD, TB.KH, TB.DT, TB.NLD
Coefficients
a
Model
Unstandar-
dized
Coefficients
Standar
-dized
Coeffici
-ents
t
Sig.
Correlations
Collinearity
Statistics
B
Std.
Error
Beta
Zero-
order
Partial
Part
Toler
-ance
VIF
1
(Constant)
1.084
.226
4.797
.000
TB.NLD
.308
.058
.355
5.340
.000
.593
.350
.267
.566
1.767
TB.KH
-.033
.054
-.043
-.617
.538
.446
-.043
-.031
.524
1.909
TB.DT
.205
.056
.244
3.685
.000
.547
.250
.184
.569
1.758
TB.MTCD
.264
.054
.293
4.866
.000
.560
.322
.243
.689
1.451
a. Dependent Variable: TB.DLLV
(Nguồn: Kết quả điều tra của tc giả t 4/2014 đến 5/2014)
PH LC 11
KẾT QU PHÂN TÍCH ANOVA CÁC BIẾN ĐỊNH TÍNH
1. Gii tính
Descriptives
TB.DLLV
N
Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence
Interval for Mean
Mini-
mum
Maxi-
mum
Lower
Bound
Upper
Bound
Nam
117
4.1496
.46701
.04317
4.0641
4.2351
2.33
5.00
Nữ
92
4.2409
.48504
.05057
4.1405
4.3414
2.17
5.00
Total
209
4.1898
.47605
.03293
4.1249
4.2547
2.17
5.00
Test of Homogeneity of Variances
TB.DLLV
Levene
Statistic
df1
df2
Sig.
.083
1
207
.773
ANOVA
TB.DLLV
Sum of
Squares
df
Mean
Square
F
Sig.
Between
Groups
.430
1
.430
1.905
.169
Within
Groups
46.708
207
.226
Total
47.138
208
2. Đ tuổi
Descriptives
TB.DLLV
N
Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence
Interval for Mean
Mini-
mum
Maxi-
mum
Lower
Bound
Upper
Bound
<23
18
3.7500
.52782
.12441
3.4875
4.0125
2.17
4.33
23-35
133
4.2619
.46479
.04030
4.1822
4.3416
2.33
5.00
35-50
51
4.1928
.37620
.05268
4.0870
4.2986
3.00
5.00
>50
7
3.9286
.59982
.22671
3.3738
4.4833
3.00
4.67
Total
209
4.1898
.47605
.03293
4.1249
4.2547
2.17
5.00
Test of Homogeneity of Variances
TB.DLLV
Levene
Statistic
df1
df2
Sig.
1.784
3
205
.151
ANOVA
TB.DLLV
Sum of
Squares
df
Mean
Square
F
Sig.
Between
Groups
4.651
3
1.550
7.481
.000
Within
Groups
42.487
205
.207
Total
47.138
208
Kim đnh hậu Anova cho bin đ tuổi
Post Hoc Tests
Multiple Comparisons
Dependent Variable: TB.DLLV
Bonferroni
(I) TUỔI
(J) TUỔI
Mean
Difference
(I-J)
Std.
Error
Sig.
95% Confidence Interval
Lower
Bound
Upper
Bound
<23
23-35
-.51190
*
.11433
.000
-.8165
-.2073
35-50
-.44281
*
.12481
.003
-.7753
-.1103
>50
-.17857
.20278
1.000
-.7188
.3617
23-35
<23
.51190
*
.11433
.000
.2073
.8165
35-50
.06909
.07498
1.000
-.1307
.2689
>50
.33333
.17654
.363
-.1370
.8037
35-50
<23
.44281
*
.12481
.003
.1103
.7753
23-35
-.06909
.07498
1.000
-.2689
.1307
>50
.26424
.18350
.908
-.2246
.7531
>50
<23
.17857
.20278
1.000
-.3617
.7188
23-35
-.33333
.17654
.363
-.8037
.1370
35-50
-.26424
.18350
.908
-.7531
.2246
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
3. Thâm niên
Descriptives
TB.DLLV
N
Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence
Interval for Mean
Mini-
mum
Maxi-
mum
Lower
Bound
Upper
Bound
<1
26
3.9808
.63303
.12415
3.7251
4.2365
2.17
5.00
1-3
53
4.2547
.43191
.05933
4.1357
4.3738
3.50
5.00
3-5
66
4.1136
.48141
.05926
3.9953
4.2320
2.33
5.00
>5
64
4.2995
.39528
.04941
4.2007
4.3982
3.00
5.00
Total
209
4.1898
.47605
.03293
4.1249
4.2547
2.17
5.00