Luận văn Thạc sĩ Kinh tế: Ảnh hưởng của sự hợp lý trong phân phối của dự toán ngân sách và sự hợp lý trong quy trình dự toán ngân sách đến kết quả công việc của nhân viên thông qua sự tham gia vào dự toán ngân sách – Bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam

2,002
147
109
94
05/11/2017
118.69.78.
252
vananh1579@yahoo.co
m
Nữ
Anh
WMC Group
05/11/2017
42.99.164.
64
nguyentung276@gmail.
com
Nam
Tùng
Vina Star Motors
Corporation
05/11/2017
14.162.168
.123
DaoDucLam@gmail.co
m
Nam
Lâm
Sapporo Vietnam
Limited
05/11/2017
103.199.34
.44
kvy29852@yahoo.com
Nữ
Vy
CJ CGV
05/11/2017
113.185.9.
174
chuyen.vn@gmail.com
Nam
Chuyên
Vietcombank
05/11/2017
14.161.11.
243
phamchieuvan@gmail.c
om
Nữ
Vân
Viet Dragon Securities
Corporate
05/11/2017
113.160.15
1.128
phuongunique@hotmail.
com
Nam
Vinh
La Mer Hotel Nha Trang
05/11/2017
103.199.34
.19
phanthiyenlinh@yahoo.
com
Nữ
Linh
Prudential Vietnam
05/11/2017
113.161.35
.18
thuydung85@hotmail.co
m
Nữ
Dung
GS E&C
05/11/2017
115.79.42.
192
buiducphuong@vacpa.o
rg.vn
Nữ
Phương
VACPA
05/11/2017
113.161.16
5.89
ngocanhexecutive@gma
il.com
Nữ
Anh
Japanese
05/17/2017
27.74.251.
191
hongquan062@gmail.co
m
Nam
Quân
Bachy Soletanche
05/11/2017
59.153.234
.186
letanthanh@gmail.com
Nam
Thành
HP
05/11/2017
113.162.79
.185
nguyen.the.mui@gmail.
com
Nữ
Mùi
LienVietPostBank
94 05/11/2017 118.69.78. 252 vananh1579@yahoo.co m Nữ Anh WMC Group 05/11/2017 42.99.164. 64 nguyentung276@gmail. com Nam Tùng Vina Star Motors Corporation 05/11/2017 14.162.168 .123 DaoDucLam@gmail.co m Nam Lâm Sapporo Vietnam Limited 05/11/2017 103.199.34 .44 kvy29852@yahoo.com Nữ Vy CJ CGV 05/11/2017 113.185.9. 174 chuyen.vn@gmail.com Nam Chuyên Vietcombank 05/11/2017 14.161.11. 243 phamchieuvan@gmail.c om Nữ Vân Viet Dragon Securities Corporate 05/11/2017 113.160.15 1.128 phuongunique@hotmail. com Nam Vinh La Mer Hotel Nha Trang 05/11/2017 103.199.34 .19 phanthiyenlinh@yahoo. com Nữ Linh Prudential Vietnam 05/11/2017 113.161.35 .18 thuydung85@hotmail.co m Nữ Dung GS E&C 05/11/2017 115.79.42. 192 buiducphuong@vacpa.o rg.vn Nữ Phương VACPA 05/11/2017 113.161.16 5.89 ngocanhexecutive@gma il.com Nữ Anh Japanese 05/17/2017 27.74.251. 191 hongquan062@gmail.co m Nam Quân Bachy Soletanche 05/11/2017 59.153.234 .186 letanthanh@gmail.com Nam Thành HP 05/11/2017 113.162.79 .185 nguyen.the.mui@gmail. com Nữ Mùi LienVietPostBank
95
05/11/2017
171.234.22
5.164
fanzoan@gmail.com
Nam
Phan
Practech Ltd
05/11/2017
165.125.18
1.19
damquynhtrang@yahoo.
com
Nữ
Trang
Aon Vietnam Company
Limited
05/11/2017
113.185.22
.245
Justin_ngta@yahoo.co.u
k
Nam
Anh
Citibank
95 05/11/2017 171.234.22 5.164 fanzoan@gmail.com Nam Phan Practech Ltd 05/11/2017 165.125.18 1.19 damquynhtrang@yahoo. com Nữ Trang Aon Vietnam Company Limited 05/11/2017 113.185.22 .245 Justin_ngta@yahoo.co.u k Nam Anh Citibank
96
96
97
PHỤ LỤC 3: ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO (CR)
Origina
l sample
(O)
Sample
mean
(M)
Standar
d
deviation
(STDEV
)
t-Statistics
(|O/STDEV|
)
p-
value
s
Sự hợp lý trong phân phối
của dự toán ngân sách
0,83
0,83
0,005
191,521
0,000
Sự hợp lý trong quy trình
dự toán ngân sách
0,82
0,82
0,007
136,314
0,000
Sự tham gia vào dự toán
ngân sách
0,85
0,85
0,009
96,728
0,000
Kết quả công việc
0,80
0,80
0,008
119,604
0,000
Thâm niên công tác
1,000
1,000
0,000
Tuổi
1,000
1,000
0,000
Bằng cấp
1,000
1,000
0,000
97 PHỤ LỤC 3: ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO (CR) Origina l sample (O) Sample mean (M) Standar d deviation (STDEV ) t-Statistics (|O/STDEV| ) p- value s Sự hợp lý trong phân phối của dự toán ngân sách 0,83 0,83 0,005 191,521 0,000 Sự hợp lý trong quy trình dự toán ngân sách 0,82 0,82 0,007 136,314 0,000 Sự tham gia vào dự toán ngân sách 0,85 0,85 0,009 96,728 0,000 Kết quả công việc 0,80 0,80 0,008 119,604 0,000 Thâm niên công tác 1,000 1,000 0,000 Tuổi 1,000 1,000 0,000 Bằng cấp 1,000 1,000 0,000
98
PHỤ LỤC 4: PHƯƠNG SAI TRÍCH BÌNH QUÂN (AVE)
Origina
l sample
(O)
Sample
mean
(M)
Standar
d
deviation
(STDEV
)
t-Statistics
(|O/STDEV|
)
p-
value
s
Sự hợp lý trong phân phối
của dự toán ngân sách
0,705
0,705
0,014
50,566
0,000
Sự hợp lý trong quy trình
dự toán ngân sách
0,559
0,560
0,020
28,123
0,000
Sự tham gia vào dự toán
ngân sách
0,612
0,613
0,024
25,179
0,000
Kết quả công việc
0,586
0,586
0,027
21,936
0,000
Thâm niên công tác
1,000
1,000
0,000
Tuổi
1,000
1,000
0,000
Bằng cấp
1,000
1,000
0,000
98 PHỤ LỤC 4: PHƯƠNG SAI TRÍCH BÌNH QUÂN (AVE) Origina l sample (O) Sample mean (M) Standar d deviation (STDEV ) t-Statistics (|O/STDEV| ) p- value s Sự hợp lý trong phân phối của dự toán ngân sách 0,705 0,705 0,014 50,566 0,000 Sự hợp lý trong quy trình dự toán ngân sách 0,559 0,560 0,020 28,123 0,000 Sự tham gia vào dự toán ngân sách 0,612 0,613 0,024 25,179 0,000 Kết quả công việc 0,586 0,586 0,027 21,936 0,000 Thâm niên công tác 1,000 1,000 0,000 Tuổi 1,000 1,000 0,000 Bằng cấp 1,000 1,000 0,000
99
PHỤ LỤC 5: HỆ SỐ TẢI (OUTER LOADINGS)
Origina
l sample
(O)
Sample
mean
(M)
Standar
d
deviation
(STDEV
)
t-Statistics
(|O/STDEV|
)
p-
value
s
DF1 <- Sự hợp lý trong phân
phối của dự toán ngân sách
0,841
0,841
0,016
53,106
0,000
DF2 <- Sự hợp lý trong phân
phối của dự toán ngân sách
0,851
0,850
0,014
60,584
0,000
DF3 <- Sự hợp lý trong phân
phối của dự toán ngân sách
0,845
0,845
0,016
53,991
0,000
DF4 <- Sự hợp lý trong phân
phối của dự toán ngân sách
0,851
0,851
0,015
57,054
0,000
DF5 <- Sự hợp lý trong phân
phối của dự toán ngân sách
0,809
0,808
0,019
42,657
0,000
JP1 <- Kết quả công việc
0,808
0,806
0,026
31,324
0,000
JP2 <- Kết quả công việc
0,830
0,828
0,024
33,980
0,000
JP3 <- Kết quả công việc
0,816
0,814
0,030
26,926
0,000
JP4 <- Kết quả công việc
0,854
0,853
0,019
44,717
0,000
JP5 <- Kết quả công việc
0,715
0,713
0,049
14,646
0,000
JP6 <- Kết quả công việc
0,598
0,594
0,056
10,618
0,000
JP7 <- Kết quả công việc
0,747
0,748
0,031
24,180
0,000
JP8 <- Kết quả công việc
0,691
0,692
0,056
12,354
0,000
JP9 <- Kết quả công việc
0,797
0,796
0,029
27,882
0,000
PAR1 <- Sự tham gia vào dự
toán ngân sách
0,795
0,795
0,027
29,587
0,000
PAR2 <- Sự tham gia vào dự
toán ngân sách
0,666
0,665
0,044
14,960
0,000
99 PHỤ LỤC 5: HỆ SỐ TẢI (OUTER LOADINGS) Origina l sample (O) Sample mean (M) Standar d deviation (STDEV ) t-Statistics (|O/STDEV| ) p- value s DF1 <- Sự hợp lý trong phân phối của dự toán ngân sách 0,841 0,841 0,016 53,106 0,000 DF2 <- Sự hợp lý trong phân phối của dự toán ngân sách 0,851 0,850 0,014 60,584 0,000 DF3 <- Sự hợp lý trong phân phối của dự toán ngân sách 0,845 0,845 0,016 53,991 0,000 DF4 <- Sự hợp lý trong phân phối của dự toán ngân sách 0,851 0,851 0,015 57,054 0,000 DF5 <- Sự hợp lý trong phân phối của dự toán ngân sách 0,809 0,808 0,019 42,657 0,000 JP1 <- Kết quả công việc 0,808 0,806 0,026 31,324 0,000 JP2 <- Kết quả công việc 0,830 0,828 0,024 33,980 0,000 JP3 <- Kết quả công việc 0,816 0,814 0,030 26,926 0,000 JP4 <- Kết quả công việc 0,854 0,853 0,019 44,717 0,000 JP5 <- Kết quả công việc 0,715 0,713 0,049 14,646 0,000 JP6 <- Kết quả công việc 0,598 0,594 0,056 10,618 0,000 JP7 <- Kết quả công việc 0,747 0,748 0,031 24,180 0,000 JP8 <- Kết quả công việc 0,691 0,692 0,056 12,354 0,000 JP9 <- Kết quả công việc 0,797 0,796 0,029 27,882 0,000 PAR1 <- Sự tham gia vào dự toán ngân sách 0,795 0,795 0,027 29,587 0,000 PAR2 <- Sự tham gia vào dự toán ngân sách 0,666 0,665 0,044 14,960 0,000
100
PAR3 <- Sự tham gia vào dự
toán ngân sách
0,784
0,783
0,027
29,080
0,000
PAR4 <- Sự tham gia vào dự
toán ngân sách
0,892
0,893
0,011
78,801
0,000
PAR5 <- Sự tham gia vào dự
toán ngân sách
0,862
0,863
0,016
55,315
0,000
PAR6 <- Sự tham gia vào dự
toán ngân sách
0,668
0,667
0,044
15,091
0,000
PF1 <- Sự hợp lý trong quy
trình dự toán ngân sách
0,723
0,723
0,025
29,009
0,000
PF2 <- Sự hợp lý trong quy
trình dự toán ngân sách
0,736
0,735
0,027
27,453
0,000
PF3 <- Sự hợp lý trong quy
trình dự toán ngân sách
0,761
0,761
0,021
35,426
0,000
PF4 <- Sự hợp lý trong quy
trình dự toán ngân sách
0,790
0,790
0,019
41,594
0,000
PF5 <- Sự hợp lý trong quy
trình dự toán ngân sách
0,728
0,729
0,028
26,422
0,000
PF6 <- Sự hợp lý trong quy
trình dự toán ngân sách
0,734
0,735
0,023
32,037
0,000
PF7 <- Sự hợp lý trong quy
trình dự toán ngân sách
0,712
0,711
0,029
24,539
0,000
PF8 <- Sự hợp lý trong quy
trình dự toán ngân sách
0,795
0,795
0,021
38,297
0,000
TENURE <- Thâm niên công
tác
1,000
1,000
0,000
AGE <- Tuổi
1,000
1,000
0,000
QUALIFICATION <- Bằng
cấp
1,000
1,000
0,000
100 PAR3 <- Sự tham gia vào dự toán ngân sách 0,784 0,783 0,027 29,080 0,000 PAR4 <- Sự tham gia vào dự toán ngân sách 0,892 0,893 0,011 78,801 0,000 PAR5 <- Sự tham gia vào dự toán ngân sách 0,862 0,863 0,016 55,315 0,000 PAR6 <- Sự tham gia vào dự toán ngân sách 0,668 0,667 0,044 15,091 0,000 PF1 <- Sự hợp lý trong quy trình dự toán ngân sách 0,723 0,723 0,025 29,009 0,000 PF2 <- Sự hợp lý trong quy trình dự toán ngân sách 0,736 0,735 0,027 27,453 0,000 PF3 <- Sự hợp lý trong quy trình dự toán ngân sách 0,761 0,761 0,021 35,426 0,000 PF4 <- Sự hợp lý trong quy trình dự toán ngân sách 0,790 0,790 0,019 41,594 0,000 PF5 <- Sự hợp lý trong quy trình dự toán ngân sách 0,728 0,729 0,028 26,422 0,000 PF6 <- Sự hợp lý trong quy trình dự toán ngân sách 0,734 0,735 0,023 32,037 0,000 PF7 <- Sự hợp lý trong quy trình dự toán ngân sách 0,712 0,711 0,029 24,539 0,000 PF8 <- Sự hợp lý trong quy trình dự toán ngân sách 0,795 0,795 0,021 38,297 0,000 TENURE <- Thâm niên công tác 1,000 1,000 0,000 AGE <- Tuổi 1,000 1,000 0,000 QUALIFICATION <- Bằng cấp 1,000 1,000 0,000
101
101
102
PHỤ LỤC 6: HỆ SỐ TƯƠNG QUAN – ĐƯỜNG DẪN MÔ HÌNH PLS
Origina
l sample
(O)
Sample
mean
(M)
Standar
d
deviation
(STDEV
)
t-Statistics
(|O/STDEV|
)
p-
value
s
Sự hợp lý của phân phối dự
toán ngân sách-> Sự tham
gia vào dự toán ngân sách
0,283
0,287
0,044
6,421
0,000
Sự hợp lý trong quy trình dự
toán ngân sách-> Sự tham
gia vào dự toán ngân sách
0,379
0,381
0,044
8,619
0,000
Sự tham gia vào dự toán
ngân sách -> Kết quả công
việc
0,435
0,445
0,045
9,758
0,000
Thâm niên công tác -> Kết
quả công việc
0,073
0,074
0,050
1,454
0,147
Tuổi -> Kết quả công việc
0,098
0,096
0,055
1,782
0,075
Bằng cấp -> Kết quả công
việc
-0,047
-0,044
0,045
1,051
0,294
102 PHỤ LỤC 6: HỆ SỐ TƯƠNG QUAN – ĐƯỜNG DẪN MÔ HÌNH PLS Origina l sample (O) Sample mean (M) Standar d deviation (STDEV ) t-Statistics (|O/STDEV| ) p- value s Sự hợp lý của phân phối dự toán ngân sách-> Sự tham gia vào dự toán ngân sách 0,283 0,287 0,044 6,421 0,000 Sự hợp lý trong quy trình dự toán ngân sách-> Sự tham gia vào dự toán ngân sách 0,379 0,381 0,044 8,619 0,000 Sự tham gia vào dự toán ngân sách -> Kết quả công việc 0,435 0,445 0,045 9,758 0,000 Thâm niên công tác -> Kết quả công việc 0,073 0,074 0,050 1,454 0,147 Tuổi -> Kết quả công việc 0,098 0,096 0,055 1,782 0,075 Bằng cấp -> Kết quả công việc -0,047 -0,044 0,045 1,051 0,294