Khóa luận tốt nghiệp Kế toán - Kiểm toán: Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại CN Cty CP Đầu tư phát triển công nghệ viễn thông truyền hình ACOM

3,036
109
112
Mu 5:
CT CP Đu Tư Phát Trin Công ngh
Vin Thông Truyn Hình ACOM
S theo dõi doanh thu bán hàng <Trích>
Tháng 1 năm 2011
Đơn v tính: Đng
Chng t
Din gii
TK
đi ng
S tin
Ngày S hiu N
4/1/2011 46205 Cty TNHH Phú Thái 131 130.864.000
5/1/2011 46209 Cty TNHH Nam Sơn 131 150.400.000
8/1/2011 46212 Cty TM Bình Minh 131 75.240.000
.... ..... ................. .... ....... .......
Cng 1.025.000.000
Mẫu 5: CT CP Đầu Tư Phát Triển Công nghệ Viễn Thông Truyền Hình ACOM Sổ theo dõi doanh thu bán hàng <Trích> Tháng 1 năm 2011 Đơn vị tính: Đồng Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ngày Số hiệu Nợ Có 4/1/2011 46205 Cty TNHH Phú Thái 131 130.864.000 5/1/2011 46209 Cty TNHH Nam Sơn 131 150.400.000 8/1/2011 46212 Cty TM Bình Minh 131 75.240.000 .... ..... ................. .... ....... ....... Cộng 1.025.000.000
Mu 6:
CT CP Đu Tư Phát Trin Công ngh
Vin Thông Truyn Hình ACOM
S Cái
Tài khon : Doanh thu bán hàng
S hiu: 511
Tháng 1 năm 2011
Đơn v tính: Đng
STT
Din gii
TK đ
i
ng
S tin
N
1 Doanh thu bán hàng 131 1.025.000.000
2 K
ết chuyn doanh thu bán
hàng
911 1.025.000.000
Mẫu 6: CT CP Đầu Tư Phát Triển Công nghệ Viễn Thông Truyền Hình ACOM Sổ Cái Tài khoản : Doanh thu bán hàng Số hiệu: 511 Tháng 1 năm 2011 Đơn vị tính: Đồng STT Diễn giải TK đ ối ứng Số tiền Nợ Có 1 Doanh thu bán hàng 131 1.025.000.000 2 K ết chuyển doanh thu bán hàng 911 1.025.000.000
Mu 7:
CT CP Đu Tư Phát Trin Công ngh
Vin Thông Truyn Hình ACOM
S theo dõi chi phí thu mua<Trích>
Tháng 1 năm 2011
Đơn v tính: Đng
Chng t
Din gii
TKđi
ng
S tin
Ngày
S hiu
N
Đu k 30.012.750
Chi phí v
n chuyn gch Red
star.
111 4.464.000
Chi phí v
n chuyn gch
Viglacera
111 11.016.000
... .... ............ ..... ........ ........
Phân b cho hàng bán trong k
-Gch Viglacera 3.348.000
-Cáp quang 330.000
-Gch Viglacera 1.836.000
Cng phát sinh 26.016.000 20.890.000
35.138.750
Mẫu 7: CT CP Đầu Tư Phát Triển Công nghệ Viễn Thông Truyền Hình ACOM Sổ theo dõi chi phí thu mua<Trích> Tháng 1 năm 2011 Đơn vị tính: Đồng Chứng từ Diễn giải TKđối ứng Số tiền Ngày Số hiệu Nợ Có Đầu kỳ 30.012.750 Chi phí v ận chuyển gạch Red star. 111 4.464.000 Chi phí v ận chuyển gạch Viglacera 111 11.016.000 ... .... ............ ..... ........ ........ Phân bổ cho hàng bán trong kỳ -Gạch Viglacera 3.348.000 -Cáp quang 330.000 -Gạch Viglacera 1.836.000 Cộng phát sinh 26.016.000 20.890.000 Dư 35.138.750
Mu 8 :
Cng hoà xã hi ch nghĩa vit nam
Đc lp_ T do_ Hnh phúc
_ _ _o0o_ _ _
S: ......../CUTTB TP HCM, ngày 31 tháng 01 năm 2011
Phiếu ghi s kiêm luân chuyn chng t gc
TK 1562
STT Din gii
TK đ
i
ng
S tin
Ghi chú
N
1 Chi phí mua hàng 111 26.016.000
2 Phân b
chi phí mua
cho hàng đã tiêu th
632 20.890.000
Ngưi lp biu Kế toán trưng
(Ký) (Ký)
Mẫu 8 : Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam Độc lập_ Tự do_ Hạnh phúc _ _ _o0o_ _ _ Số: ......../CUTTB TP HCM, ngày 31 tháng 01 năm 2011 Phiếu ghi sổ kiêm luân chuyển chứng từ gốc TK 1562 STT Diễn giải TK đ ối ứng Số tiền Ghi chú Nợ Có 1 Chi phí mua hàng 111 26.016.000 2 Phân b ổ chi phí mua cho hàng đã tiêu thụ 632 20.890.000 Người lập biểu Kế toán trưởng (Ký) (Ký)
Mu 9:
Cng hoà xã hi ch nghĩa vit nam
Đc lp_ T do_ Hnh phúc
_ _ _o0o_ _ _
S: ......../CUTTB TP HCM, ngày 31 tháng 01 năm 2011
Phiếu ghi s kiêm luân chuyn chng t gc
TK 632
STT Din gii
TK
đi
ng
S tin
Ghi
chú
N
1 Giá mua hàng bán 1561 696.601.940
2 Chi phí mua 1562 20.890.000
3 Kết chuyn giá vn hàng bán 911 717.500.000
Ngưi lp biu (Ký) Kế toán trưng(Ký)
Mẫu 9: Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam Độc lập_ Tự do_ Hạnh phúc _ _ _o0o_ _ _ Số: ......../CUTTB TP HCM, ngày 31 tháng 01 năm 2011 Phiếu ghi sổ kiêm luân chuyển chứng từ gốc TK 632 STT Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi chú Nợ Có 1 Giá mua hàng bán 1561 696.601.940 2 Chi phí mua 1562 20.890.000 3 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 717.500.000 Người lập biểu (Ký) Kế toán trưởng(Ký)
Mu 10:
CT CP Đu Tư Phát Trin Công ngh
Vin Thông Truyn Hình ACOM
S Cái
Tài Khon: Giá vn hàng bán
S hiu: 632
Tháng 1 năm 2011
Đơn v tính: Đng
STT
Din gii TK đi ng
S tin
N
1 Giá mua hàng bán 1561 696.601.940
2 Chi phí thu mua 1562 20.890.000
3 Kết chuyn giá vn hàng bán 911 717.500.000
Mẫu 10: CT CP Đầu Tư Phát Triển Công nghệ Viễn Thông Truyền Hình ACOM Sổ Cái Tài Khoản: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632 Tháng 1 năm 2011 Đơn vị tính: Đồng STT Diễn giải TK đối ứng Số tiền Nợ Có 1 Giá mua hàng bán 1561 696.601.940 2 Chi phí thu mua 1562 20.890.000 3 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 717.500.000
Mu 11 :
Cng Hoà Xã Hi Ch Nghĩa Vit Nam
Đc lp_ T do_ Hnh phúc
Biên bn bàn giao
Hôm nay ngày 8/1/2011 ti kho Công ty dch v s 1 Nam Dương chúng tôi tiến
hành giao nhn lô hàng Gch Viglacera
I.Bên A: Chi nhánh công ty c phn đu tư phát trin h tng vin thông ACOM
Đi din bên A: Ông Lê văn Bách cán b phòng kinh doanh
II.Bên B: Công ty dch v s 1 Nam Dương
Đi din bên B: Bà Nguyn thanh Hà- Th kho
Sng hàng giao nhn như sau:
STT Tên hàng Đơn v tính
Sng
Ghi chú
1 Viglacera-Vi001-L1 Hp 1200 Hàng giao theo h
p đng
87136 MTX RCKL 12/2010
2 Viglacera-Vi002-L1 " 1800
3 Viglacera-Vi003-L1 " 1900
Biên bn thành 02 bn mi bên gi 01 bn.
Bên nhn TP HCM, ngày 08 tháng 01 năm 2011
( Ký )
Mẫu 11 : Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam Độc lập_ Tự do_ Hạnh phúc Biên bản bàn giao Hôm nay ngày 8/1/2011 tại kho Công ty dịch vụ số 1 Nam Dương chúng tôi tiến hành giao nhận lô hàng Gạch Viglacera I.Bên A: Chi nhánh công ty cổ phần đầu tư phát triển hạ tầng viễn thông ACOM Đại diện bên A: Ông Lê văn Bách cán bộ phòng kinh doanh II.Bên B: Công ty dịch vụ số 1 Nam Dương Đại diện bên B: Bà Nguyễn thanh Hà- Thủ kho Số lượng hàng giao nhận như sau: STT Tên hàng Đơn vị tính Số lượng Ghi chú 1 Viglacera-Vi001-L1 Hộp 1200 Hàng giao theo h ợp đồng 87136 MTX RCKL 12/2010 2 Viglacera-Vi002-L1 " 1800 3 Viglacera-Vi003-L1 " 1900 Biên bản thành 02 bản mỗi bên giữ 01 bản. Bên nhận TP HCM, ngày 08 tháng 01 năm 2011 ( Ký )
Mu 12 :
CT CP Đu Tư Phát Trin Công ngh
Vin Thông Truyn Hình ACOM
S theo dõi chi phí bán hàng <Trích>
Tháng 1 năm 2011
Đơn v tính: đng
Chng t
Din gii TK đ
i ng
S tin
Ngày
S
hiu
N
4/1/2011
09 Chi phí vn chuyn hàng đ
ến
Công ty TNHH Phú Thái
1111 375.000
5/1/2011
11 Chi phí giám đnh hàng G
ch
Viglacera HĐ1020/Mat/TU/KL
1111 1.025.000
8/1/2011
27
c vn chuyn Gch
Viglacera VM-6712-L1
1111 570.000
.... ..... ................. .... ....... .......
Cng 39.330.000
Mẫu 12 : CT CP Đầu Tư Phát Triển Công nghệ Viễn Thông Truyền Hình ACOM Sổ theo dõi chi phí bán hàng <Trích> Tháng 1 năm 2011 Đơn vị tính: đồng Chứng từ Diễn giải TK đ ối ứng Số tiền Ngày Số hiệu Nợ Có 4/1/2011 09 Chi phí vận chuyển hàng đ ến Công ty TNHH Phú Thái 1111 375.000 5/1/2011 11 Chi phí giám định lô hàng G ạch Viglacera HĐ1020/Mat/TU/KL 1111 1.025.000 8/1/2011 27 Cư ớc vận chuyển lô Gạch Viglacera VM-6712-L1 1111 570.000 .... ..... ................. .... ....... ....... Cộng 39.330.000
Mu 13:
Cng hoà xã hi ch nghĩa vit nam
Đc lp_ T do_ Hnh phúc
_ _ _o0o_ _ _
S: ......../CUTTB TP HCM, ngày 31 tháng 01 năm 2011
Phiếu ghi s kiêm luân chuyn chng t gc
TK 642
STT Din gii TK đi ng
S tin
Ghi chú
N
1 Lương nhân viên 334, 338 16.000.000
2 KHTSCĐ 214 1.500.000
3 chi phí bán hàng khác
tr bng tin mt
1111 1.200.000
4 chi phí bán hàng khác tr
bng chuyn khon
1121 3.000.000
Cng 25.877.500
Mẫu 13: Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam Độc lập_ Tự do_ Hạnh phúc _ _ _o0o_ _ _ Số: ......../CUTTB TP HCM, ngày 31 tháng 01 năm 2011 Phiếu ghi sổ kiêm luân chuyển chứng từ gốc TK 642 STT Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi chú Nợ Có 1 Lương nhân viên 334, 338 16.000.000 2 KHTSCĐ 214 1.500.000 3 chi phí bán hàng khác trả bằng tiền mặt 1111 1.200.000 4 chi phí bán hàng khác tr ả bằng chuyển khoản 1121 3.000.000 … Cộng 25.877.500
Mu 14:
CT CP Đu Tư Phát Trin Công ngh
Vin Thông Truyn Hình ACOM
S theo dõi TK 911
Quý I năm 2011
Đơn v tính:đng
Chng t
Din gii
TK
đi
ng
S tin
ngày
S hiu
N
Tháng 1
Kết chuyn giá vn hàng bán
632 717.500.000
Kết chuyn doanh thu 511 1.025.000.000 1.025.000.000
Chênh lch 307.500.000
Tháng 2
Kết chuyn giá vn hàng bán
632 631.050.000
Kết chuyn doanh thu 511 831.500.000
Chênh lch 200.450.000
Tháng 3
Kết chuyn giá vn hàng bán
632 558.950.000
Kết chuyn doanh thu 611 841.000.000
Kết chuyn chi phí bán hàng
641 115.000.000
K
ết chuyn chi phí qun
doanh nghip
642 60.500.000
Kết qu kinh doanh
421 614.500.000
Mẫu 14: CT CP Đầu Tư Phát Triển Công nghệ Viễn Thông Truyền Hình ACOM Sổ theo dõi TK 911 Quý I năm 2011 Đơn vị tính:đồng Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền ngày Số hiệu Nợ Có Tháng 1 Kết chuyển giá vốn hàng bán 632 717.500.000 Kết chuyển doanh thu 511 1.025.000.000 1.025.000.000 Chênh lệch 307.500.000 Tháng 2 Kết chuyển giá vốn hàng bán 632 631.050.000 Kết chuyển doanh thu 511 831.500.000 Chênh lệch 200.450.000 Tháng 3 Kết chuyển giá vốn hàng bán 632 558.950.000 Kết chuyển doanh thu 611 841.000.000 Kết chuyển chi phí bán hàng 641 115.000.000 K ết chuyển chi phí quản lý doanh nghiệp 642 60.500.000 Kết quả kinh doanh 421 614.500.000
Mu 15 :
Cng hoà xã hi ch nghĩa vit nam
Đc lp_ T do_ Hnh phúc
_ _ _o0o_ _ _
S: ......../CUTTB TP HCM, ngày 30 tháng 03 năm 2011
Phiếu ghi s kiêm luân chuyn chng t gc
TK 911
STT
Din gii
TK đi ng S tin ghi
chú
N
1 Kết chuyn doanh thu 511 2697500000
2 Kết chuyn giá vn hàng bán 632 1907500000
3 Kết chuyn chi phí bán hàng 641 115000000
4
K
ết chuyn chi phí qun
doanh nghip
642 60500000
5 Kết qu kinh doanh 421 614500000
Ngưi lp biu
( Ký )
Kế toán trưng
( Ký )
Mẫu 15 : Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam Độc lập_ Tự do_ Hạnh phúc _ _ _o0o_ _ _ Số: ......../CUTTB TP HCM, ngày 30 tháng 03 năm 2011 Phiếu ghi sổ kiêm luân chuyển chứng từ gốc TK 911 STT Diễn giải TK đối ứng Số tiền ghi chú Nợ Có 1 Kết chuyển doanh thu 511 2697500000 2 Kết chuyển giá vốn hàng bán 632 1907500000 3 Kết chuyển chi phí bán hàng 641 115000000 4 K ết chuyển chi phí quản lý doanh nghiệp 642 60500000 5 Kết quả kinh doanh 421 614500000 Người lập biểu ( Ký ) Kế toán trưởng ( Ký )
Mu 16 :
CT CP Đu Tư Phát Trin Công ngh
Vin Thông Truyn Hình ACOM
S Cái
Tài khon : Kết qu kinh doanh
S hiu : 911
Tháng 3 năm 2011
Đơn v tính:đng
STT Din gii TK đ
i
ng
S tin
N
1 Kết chuyn doanh thu 511 2.697.500.000
2 Kết chuyn giá vn hàng bán 632 1.907.500.000
3 Kết chuyn chi phí bán hàng 641 115.000.000
4 K
ết chuyn chi phí qun doannh
nghip
641 60.500.000
5 Kết qu kinh doanh 421 614.500.000
Mẫu 16 : CT CP Đầu Tư Phát Triển Công nghệ Viễn Thông Truyền Hình ACOM Sổ Cái Tài khoản : Kết quả kinh doanh Số hiệu : 911 Tháng 3 năm 2011 Đơn vị tính:đồng STT Diễn giải TK đ ối ứng Số tiền Nợ Có 1 Kết chuyển doanh thu 511 2.697.500.000 2 Kết chuyển giá vốn hàng bán 632 1.907.500.000 3 Kết chuyển chi phí bán hàng 641 115.000.000 4 K ết chuyển chi phí quản lý doannh nghiệp 641 60.500.000 5 Kết quả kinh doanh 421 614.500.000